1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
国際債務収 QUỐC TẾ TRÁI VỤ THU,THÂU CHI cán cân vay nợ quốc tế
ヨーロッパ払い同盟 CHI PHẤT ĐỒNG MINH đồng minh thanh toán châu âu
ヨーロッパ払い単位 CHI PHẤT ĐƠN VỊ đơn vị thanh toán châu âu
資本項目〔収バランス) TƯ BẢN HẠNG MỤC THU,THÂU CHI hạng mục tư bản (cán cân thanh toán)
アジアの教育援の会 GIÁO DỤC CHI VIÊN,VIỆN HỘI Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Châu Á
不可視的貿易収 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI cán cân buôn bán vô hình
1 | 2