Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
国際債務収支 | QUỐC TẾ TRÁI VỤ THU,THÂU CHI | cán cân vay nợ quốc tế |
ヨーロッパ支払い同盟 | CHI PHẤT ĐỒNG MINH | đồng minh thanh toán châu âu |
ヨーロッパ支払い単位 | CHI PHẤT ĐƠN VỊ | đơn vị thanh toán châu âu |
資本項目〔収支バランス) | TƯ BẢN HẠNG MỤC THU,THÂU CHI | hạng mục tư bản (cán cân thanh toán) |
アジアの教育支援の会 | GIÁO DỤC CHI VIÊN,VIỆN HỘI | Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Châu Á |
不可視的貿易収支 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI | cán cân buôn bán vô hình |