Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
出掛ける
|
XUẤT QUẢI |
ra khỏi nhà; đi ra khỏi |
出所
|
XUẤT SỞ |
lai lịch;xuất xứ |
出戻り
|
XUẤT LỆ |
người phụ nữ đã ly dị |
出征する
|
XUẤT CHINH |
ra trận |
出征
|
XUẤT CHINH |
sự ra trận; việc ra trận |
出張費
|
XUẤT TRƯƠNG PHÍ |
tiền công tác |
出張所
|
XUẤT TRƯƠNG SỞ |
chỗ làm việc; nơi công tác |
出張する
|
XUẤT TRƯƠNG |
công tác |
出張する
|
XUẤT TRƯƠNG |
đi công tác |
出張
|
XUẤT TRƯƠNG |
chuyến đi kinh doanh;việc đi công tác |
出廷する
|
XUẤT ĐÌNH |
ra hầu toà |
出廷
|
XUẤT ĐÌNH |
sự ra hầu toà |
出店
|
XUẤT ĐIẾM |
cửa hàng chi nhánh |
出席をとる
|
XUẤT TỊCH |
điểm danh |
出席する
|
XUẤT TỊCH |
đến dự;ló dạng |
出席する
|
XUẤT TỊCH |
có mặt; tham dự |
出席
|
XUẤT TỊCH |
sự có mặt; sự tham dự |
出帆する
|
XUẤT PHÀM |
đi thuyền; khởi hành bằng thuyền |
出帆
|
XUẤT PHÀM |
sự đi thuyền; sự khởi hành bằng thuyền; đi thuyền; khởi hành bằng thuyền |
出家する
|
XUẤT GIA |
xuất gia |
出家
|
XUẤT GIA |
xuất gia |
出好き
|
XUẤT HIẾU,HẢO |
Người hay đi chơi; người thích rong chơi |
出奔する
|
XUẤT BÔN |
chạy trốn |
出奔
|
XUẤT BÔN |
sự chạy trốn; chạy trốn |
出場する
|
XUẤT TRƯỜNG |
ra mặt |
出場
|
XUẤT TRƯỜNG |
ra mắt; trình diễn; tham dự |
出国
|
XUẤT QUỐC |
việc rời khỏi đất nước;xuất cảnh |
出商い
|
XUẤT THƯƠNG |
sự bán hàng rong |
出品物
|
XUẤT PHẨM VẬT |
xuất phẩm |
出品する
|
XUẤT PHẨM |
trưng bày; triển lãm |
出品
|
XUẤT PHẨM |
sự trưng bày; sự triển lãm; trưng bày; triển lãm |
出合う
|
XUẤT HỢP |
gặp gỡ tình cờ |
出口
|
XUẤT KHẨU |
cổng ra;cửa ra;lối ra |
出勤する
|
XUẤT CẦN |
đi làm; tới nơi làm việc |
出勤
|
XUẤT CẦN |
sự đi làm; sự tới nơi làm việc; đi làm |
出力する
|
XUẤT LỰC |
xuất ra |
出力
|
XUẤT LỰC |
đầu ra; năng lượng xuất ra |
出前
|
XUẤT TIỀN |
dịch vụ phân phối thức ăn |
出刃包丁
|
XUẤT NHẬN BAO ĐINH |
dao chạm đầu nhọn |
出刃
|
XUẤT NHẬN |
dao; dao nhọn |
出典
|
XUẤT ĐIỂN |
xuất xứ điển cố |
出入国地点
|
XUẤT NHẬP QUỐC ĐỊA ĐIỂM |
Cửa khẩu |
出入国ビザー
|
XUẤT NHẬP QUỐC |
thị thực xuất nhập cảnh |
出入口
|
XUẤT NHẬP KHẨU |
cửa ra vào |
出入り口
|
XUẤT NHẬP KHẨU |
cửa ra vào |
出入り
|
XUẤT NHẬP |
Bên trong và bên ngoài; việc đến và đi; sự thu và chi; sự ghi nợ và sự gửi |
出入り
|
XUẤT NHẬP |
việc ra vào; việc đi và đến |
出入する
|
XUẤT NHẬP |
lăn lộn;ra vào |
出入
|
XUẤT NHẬP |
xuất nhập |
出先機関
|
XUẤT TIÊN CƠ,KY QUAN |
Văn phòng chi nhánh |
出先
|
XUẤT TIÊN |
Nơi đến |
出会う
|
XUẤT HỘI |
gặp gỡ ngẫu nhiên;hội ngộ |
出世する
|
XUẤT THẾ |
hiển đạt |
出世
|
XUẤT THẾ |
sự thăng tiến; sự thành đạt; sự nổi danh |
出る前
|
XUẤT TIỀN |
Trước khi đi ra ngoài |
出る
|
XUẤT |
đi ra;ngoi;xuất hiện; đi ra khỏi |
出て行け
|
XUẤT HÀNH,HÀNG |
cút đi |
出て行く
|
XUẤT HÀNH,HÀNG |
bước ra |
出っ歯
|
XUẤT XỈ |
răng vẩu; răng hô |
出す
|
XUẤT |
gửi đi; cho ra khỏi; xuất bản |
出きる
|
XUẤT |
biết |
出かける
|
XUẤT |
đăng trình;ra;rời khỏi |
出かけようとしている
|
XUẤT |
sắp đi |
鼻出血
|
TỴ XUẤT HUYẾT |
sự chảy máu cam |
顔出し
|
NHAN XUẤT |
sự xuất hiện; sự lộ diện; xuất hiện; lộ diện; xuất đầu lộ diện; trình diện |
露出症
|
LỘ XUẤT CHỨNG |
thói thích phô trương; bệnh thích phô trương |
露出する
|
LỘ XUẤT |
lộ;ra mặt |
露出する
|
LỘ XUẤT |
vạch ra; phơi ra; phô bày; để lộ |
露出
|
LỘ XUẤT |
sự lộ ra |
選出する
|
TUYỂN XUẤT |
bầu cử;bầu lên;đưa ra;tuyển chọn |
選出
|
TUYỂN XUẤT |
sự tuyển cử; cuộc bầu cử |
進出する
|
TIẾN,TẤN XUẤT |
chuyển động lên phía trước; tiến lên;đi vào;đi vô;nổi lên;xuất phát |
進出
|
TIẾN,TẤN XUẤT |
sự chuyển động lên phía trước; sự tiến lên; chuyển động lên phía trước; tiến lên |
輸出額
|
THÂU XUẤT NGẠCH |
doanh số xuất khẩu |
輸出関税表
|
THÂU XUẤT QUAN THUẾ BIỂU |
biểu thuế xuất khẩu |
輸出関税率
|
THÂU XUẤT QUAN THUẾ XUẤT |
suất thuế xuất khẩu |
輸出開発公社
|
THÂU XUẤT KHAI PHÁT CÔNG XÃ |
Công ty Phát triển Xuất khẩu |
輸出金額
|
THÂU XUẤT KIM NGẠCH |
doanh số xuất khẩu;kim ngạch xuất khẩu |
輸出金融保険公社
|
THÂU XUẤT KIM DUNG BẢO HIỂM CÔNG XÃ |
Công ty Bảo hiểm và Tài chính xuất khẩu |
輸出量
|
THÂU XUẤT LƯỢNG |
khối lượng xuất khẩu |
輸出貿易
|
THÂU XUẤT MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán xuất khẩu |
輸出許可書
|
THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ |
giấy phép xuất khẩu |
輸出規則
|
THÂU XUẤT QUY TẮC |
điều lệ xuất khẩu |
輸出補償
|
THÂU XUẤT BỔ THƯỜNG |
bù lỗ xuất khẩu |
輸出船荷証券
|
THÂU XUẤT THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN |
vận đơn xuất khẩu |
輸出税リスト
|
THÂU XUẤT THUẾ |
biểu thuế xuất khẩu |
輸出禁止品
|
THÂU XUẤT CẤM CHỈ PHẨM |
hàng cấm xuất |
輸出禁止
|
THÂU XUẤT CẤM CHỈ |
cấm vận xuất khẩu;cấm xuất khẩu |
輸出禁制品
|
THÂU XUẤT CẤM CHẾ PHẨM |
hàng cấm xuất |
輸出申告
|
THÂU XUẤT THÂN CÁO |
khai báo xuất khẩu |
輸出承認証
|
THÂU XUẤT THỪA NHẬN CHỨNG |
giấy phép xuất khẩu |
輸出手形
|
THÂU XUẤT THỦ HÌNH |
hối phiếu xuất khẩu |
輸出店
|
THÂU XUẤT ĐIẾM |
hãng xuất khẩu |
輸出奨励制
|
THÂU XUẤT TƯỞNG LỆ CHẾ |
chế độ khuyến khích suất khẩu |
輸出契約
|
THÂU XUẤT KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng xuất khẩu |
輸出国
|
THÂU XUẤT QUỐC |
nước xuất khẩu |
輸出商社
|
THÂU XUẤT THƯƠNG XÃ |
hãng xuất khẩu |
輸出商
|
THÂU XUẤT THƯƠNG |
người xuất khẩu |
輸出品質
|
THÂU XUẤT PHẨM CHẤT |
phẩm chất xuất khẩu |
輸出品目録
|
THÂU XUẤT PHẨM MỤC LỤC |
bản lược khai hàng xuất |