Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
場面
|
TRƯỜNG DIỆN |
cảnh (kịch); tình trạng |
場違い
|
TRƯỜNG VI |
không thích hợp; không hợp chỗ;lạc lõng;sự không đúng chỗ |
場所塞ぎ
|
TRƯỜNG SỞ TẮC,TÁI |
Sự tắc nghẽn |
場所を移す
|
TRƯỜNG SỞ DI |
bứng |
場所
|
TRƯỜNG SỞ |
chỗ;địa điểm;nơi |
場外取引(取引所)
|
TRƯỜNG NGOẠI THỦ DẪN THỦ DẪN SỞ |
giao dịch hành lang (sở giao dịch) |
場外仲買人
|
TRƯỜNG NGOẠI TRỌNG MÃI NHÂN |
môi giới hành lang (sở giao dịch) |
場外仲立ち
|
TRƯỜNG NGOẠI TRỌNG LẬP |
môi giới hành lang (sở giao dịch) |
場合を除き
|
TRƯỜNG HỢP TRỪ |
không kể trường hợp |
場合に応じて
|
TRƯỜNG HỢP ỨNG |
tùy trường hợp |
場合による
|
TRƯỜNG HỢP |
tùy trường hợp |
場合によって
|
TRƯỜNG HỢP |
tùy trường hợp |
場合
|
TRƯỜNG HỢP |
trường hợp; tình huống |
場
|
TRƯỜNG |
địa điểm; nơi; chốn |
飯場
|
PHẠN TRƯỜNG |
nhà ở của công nhân công trường và công nhân mỏ |
電場
|
ĐIỆN TRƯỜNG |
điện trường |
電場
|
ĐIỆN TRƯỜNG |
điện trường |
酒場
|
TỬU TRƯỜNG |
quán bar; phòng uống rượu |
道場
|
ĐẠO TRƯỜNG |
sàn đấu võ |
農場
|
NÔNG TRƯỜNG |
nông trường;thôn trại |
足場
|
TÚC TRƯỜNG |
bục đứng làm việc;Giàn giáo |
賭場
|
ĐỔ TRƯỜNG |
sòng bạc |
職場
|
CHỨC TRƯỜNG |
nơi làm việc |
立場
|
LẬP TRƯỜNG |
lập trường |
磁場
|
TỪ TRƯỜNG |
từ trường |
磁場
|
TỪ TRƯỜNG |
từ trường |
相場変動
|
TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG BIẾN ĐỘNG |
biến động thị trường |
相場価格
|
TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG GIÁ CÁCH |
giá thị trường |
相場
|
TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG |
giá cả thị trường;sự đánh giá; sự ước lượng;sự đầu cơ |
登場する
|
ĐĂNG TRƯỜNG |
đi vào;ra (sân khấu);tung ra thị trường; bày bán lần đầu tiên;xuất hiện (trên màn ảnh) |
登場
|
ĐĂNG TRƯỜNG |
lối vào; sự đi vào;sự ra (sân khấu); việc lên (sân khấu); sự đăng đàn;sự tung ra thị trường; sự bày bán lần đầu tiên;sự xuất hiện (trên màn ảnh) |
球場
|
CẦU TRƯỜNG |
sân bóng chày; cầu trường |
現場渡し(貿易条件)
|
HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU KIỆN |
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán) |
現場渡し売買
|
HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẠI MÃI |
bán giao ngay tại chỗ;bán theo hiện trạng |
現場検証
|
HIỆN TRƯỜNG KIỂM CHỨNG |
sự kiểm chứng tại hiện trường; kiểm tra hiện trường; kiểm chứng tại hiện trường |
現場
|
HIỆN TRƯỜNG |
hiện trường; tại nơi xảy ra sự việc; nơi thực hiện công việc; công trường;tại chỗ |
現場
|
HIỆN TRƯỜNG |
hiện trường |
牧場
|
MỤC TRƯỜNG |
đồng cỏ |
牧場
|
MỤC TRƯỜNG |
đồng cỏ; bãi cỏ; bãi chăn thả |
漁場
|
NGƯ TRƯỜNG |
bãi cá; ngư trường; khu vực đánh cá; bãi đánh cá |
満場一致
|
MẪN TRƯỜNG NHẤT TRI |
nhất trí; đồng lòng; đồng thanh; tất cả đều đồng ý; tất cả đều nhất trí |
満場
|
MẪN TRƯỜNG |
sự nhất trí; sự đồng lòng;tất cả cử tọa; tất cả những người dự |
本場
|
BẢN TRƯỜNG |
nhà; nơi ở;nơi tốt nhất;sự chính cống; sự thật sự;trung tâm |
春場所
|
XUÂN TRƯỜNG SỞ |
Cuộc đấu sumo mùa xuân |
戦場潤滑油脂
|
CHIẾN TRƯỜNG NHUẬN HOẠT DU CHI |
dầu mỡ |
戦場に行く
|
CHIẾN TRƯỜNG HÀNH,HÀNG |
ra trận |
戦場に臨む
|
CHIẾN TRƯỜNG LÂM |
lâm trận |
戦場
|
CHIẾN TRƯỜNG |
chiến trường;sa trường |
役場
|
DỊCH TRƯỜNG |
tòa thị chính |
広場
|
QUẢNG TRƯỜNG |
quảng trường |
帳場の者
|
TRƯƠNG,TRƯỚNG TRƯỜNG GIẢ |
người lễ tân |
市場飽和
|
THỊ TRƯỜNG BÃO HÒA |
thị trường bão hoà |
市場需要量
|
THỊ TRƯỜNG NHU YẾU LƯỢNG |
dung lượng thị trường |
市場調査
|
THỊ TRƯỜNG ĐIỀU TRA |
điều tra thị trường;nghiên cứu thị trường |
市場経済
|
THỊ TRƯỜNG KINH TẾ |
kinh tế thị trường |
市場相場取引所
|
THỊ TRƯỜNG TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ |
bản yết giá sở giao dịch |
市場相場
|
THỊ TRƯỜNG TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG |
bản yết giá |
市場率
|
THỊ TRƯỜNG XUẤT |
suất lãi thị trường |
市場平均価格
|
THỊ TRƯỜNG BÌNH QUÂN GIÁ CÁCH |
giá bình quân thị trường |
市場展覧する
|
THỊ TRƯỜNG TRIỂN LÃM |
triển lãm hội chợ |
市場変動
|
THỊ TRƯỜNG BIẾN ĐỘNG |
biến động thị trường |
市場割引率
|
THỊ TRƯỜNG CÁT DẪN XUẤT |
suất chiết khấu thị trường |
市場分析
|
THỊ TRƯỜNG PHÂN TÍCH |
sự phân tích thị trường; phân tích thị trường |
市場価格
|
THỊ TRƯỜNG GIÁ CÁCH |
giá thị trường |
市場価格
|
THỊ TRƯỜNG GIÁ CÁCH |
giá chợ |
市場を開ける
|
THỊ TRƯỜNG KHAI |
khai trương |
市場の販売時間
|
THỊ TRƯỜNG PHIẾN MẠI THỜI GIAN |
buổi chợ |
市場の大きさ
|
THỊ TRƯỜNG ĐẠI |
dung lượng thị trường |
市場に集まる
|
THỊ TRƯỜNG TẬP |
nhóm chợ |
市場に行く
|
THỊ TRƯỜNG HÀNH,HÀNG |
ra chợ |
市場
|
THỊ TRƯỜNG |
chợ; thị trường |
市場
|
THỊ TRƯỜNG |
cái chợ; chợ;chợ búa |
工場設備
|
CÔNG TRƯỜNG THIẾT BỊ |
thiết bị nhà máy |
工場製品
|
CÔNG TRƯỜNG CHẾ PHẨM |
hàng công nghệ |
工場技師
|
CÔNG TRƯỜNG KỸ SƯ |
kỹ sư công trường |
工場
|
CÔNG TRƯỜNG |
nhà máy; công xưởng; xưởng |
工場
|
CÔNG TRƯỜNG |
công trường;nhà máy; phân xưởng sản xuất |
屠場
|
ĐỒ,CHƯ TRƯỜNG |
Lò mổ; lò sát sinh; lò giết thịt |
売場
|
MẠI TRƯỜNG |
quầy |
墓場
|
MỘ TRƯỜNG |
Nghĩa địa; bãi tha ma |
劇場
|
KỊCH TRƯỜNG |
hí trường;hí viện;hý trường;hý viện;kịch trường;nhà hát; rạp hát; sân khấu |
出場する
|
XUẤT TRƯỜNG |
ra mặt |
出場
|
XUẤT TRƯỜNG |
ra mắt; trình diễn; tham dự |
入場門
|
NHẬP TRƯỜNG MÔN |
Cổng vào; cửa vào |
入場税
|
NHẬP TRƯỜNG THUẾ |
Thuế vào cửa |
入場権
|
NHẬP TRƯỜNG QUYỀN |
quyền đi vào |
入場料
|
NHẬP TRƯỜNG LIỆU |
Phí vào cửa;tiền vào cửa |
入場券
|
NHẬP TRƯỜNG KHOÁN |
giấy vào cửa;vé;vé vào rạp |
入場を断り
|
NHẬP TRƯỜNG ĐOÀN,ĐOẠN |
Cấm vào |
入場
|
NHẬP TRƯỜNG |
sự vào rạp; sự vào hội trường |
会場を装飾する
|
HỘI TRƯỜNG TRANG SỨC |
trang hoàng hội trường |
会場
|
HỘI TRƯỜNG |
hội trường |
上場株
|
THƯỢNG TRƯỜNG HẬU,CHU |
cổ phiêu yết bảng |
魚市場
|
NGƯ THỊ TRƯỜNG |
chợ cá |
駐輪場
|
TRÚ LUÂN TRƯỜNG |
nơi đỗ xe |
駐車場
|
TRÚ XA TRƯỜNG |
bãi đỗ xe |
飛行場
|
PHI HÀNH,HÀNG TRƯỜNG |
phi trường;sân bay |
風呂場
|
PHONG LỮ,LÃ TRƯỜNG |
buồng tắm;nhà tắm;phòng tắm |
非上場証券
|
PHI THƯỢNG TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán không yết bảng |
非上場株
|
PHI THƯỢNG TRƯỜNG HẬU,CHU |
cổ phiếu không yết bảng |