Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
信頼を回復する
|
TÍN LẠI HỒI PHỤC |
lấy lại lòng tin |
信頼を亡くす
|
TÍN LẠI VONG |
thất tín |
信頼する
|
TÍN LẠI |
cậy;cậy nhờ;nương tựa;tin buồn;trông;trông cậy;trông nhờ |
信頼する
|
TÍN LẠI |
tin cậy; tín nhiệm |
信頼
|
TÍN LẠI |
đức tin;sự tin cậy; sự tín nhiệm; tin cậy; tín nhiệm;thân tín |
信託証書
|
TÍN THÁC CHỨNG THƯ |
hợp đồng tín thác |
信託会社
|
TÍN THÁC HỘI XÃ |
công ty ủy thác |
信託する
|
TÍN THÁC |
tín thác; ủy thác |
信託
|
TÍN THÁC |
việc tín thác; sự ủy thác |
信者
|
TÍN GIẢ |
chân châu;tín đồ; người theo đạo |
信義
|
TÍN NGHĨA |
tín nghĩa |
信用額
|
TÍN DỤNG NGẠCH |
số tiền tín dụng |
信用限度
|
TÍN DỤNG HẠN ĐỘ |
mức tín dụng |
信用銀行
|
TÍN DỤNG NGÂN HÀNH,HÀNG |
ngân hàng tín dụng |
信用返済
|
TÍN DỤNG PHẢN TẾ |
hoàn trả tín dụng |
信用費用
|
TÍN DỤNG PHÍ DỤNG |
phí tín dụng |
信用貸し
|
TÍN DỤNG THẢI |
cho vay không đảm bảo |
信用買い
|
TÍN DỤNG MÃI |
mua chịu |
信用販売
|
TÍN DỤNG PHIẾN MẠI |
bán chịu |
信用調査会社
|
TÍN DỤNG ĐIỀU TRA HỘI XÃ |
hãng điều tra tín nhiệm |
信用状開設通知書
|
TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT THÔNG TRI THƯ |
giấy báo có |
信用状開設担保限度
|
TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT ĐẢM BẢO HẠN ĐỘ |
mức tín dụng |
信用状申し込み書
|
TÍN DỤNG TRẠNG THÂN VÀO THƯ |
đơn xin mở thư tín dụng |
信用状受益者
|
TÍN DỤNG TRẠNG THỤ,THỌ ÍCH GIẢ |
người hưởng lợi |
信用状の送達
|
TÍN DỤNG TRẠNG TỐNG ĐẠT |
chuyển giao thư tín dụng |
信用条件
|
TÍN DỤNG ĐIỀU KIỆN |
điều kiện tín dụng |
信用書
|
TÍN DỤNG THƯ |
phiếu tín dụng |
信用政策
|
TÍN DỤNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH |
chính sách tín dụng |
信用売買
|
TÍN DỤNG MẠI MÃI |
bán chịu |
信用危険
|
TÍN DỤNG NGUY HIỂM |
rủi ro tín dụng |
信用割合
|
TÍN DỤNG CÁT HỢP |
mức tín dụng |
信用制限
|
TÍN DỤNG CHẾ HẠN |
hạn chế tín dụng |
信用保険
|
TÍN DỤNG BẢO HIỂM |
bảo hiểm tín dụng |
信用インフレ
|
TÍN DỤNG |
lạm phát tín dụng |
信用の消失
|
TÍN DỤNG TIÊU THẤT |
mất tín nhiệm |
信用する
|
TÍN DỤNG |
trông nhờ |
信用する
|
TÍN DỤNG |
tin tưởng ; tin vào |
信用
|
TÍN DỤNG |
đức tin;Lòng tin; sự tin tưởng; sự tín nhiệm; lòng trung thành; tin tưởng; tín nhiệm |
信条
|
TÍN ĐIỀU |
niềm tin; giáo lý |
信書
|
TÍN THƯ |
thư tín |
信念
|
TÍN NIỆM |
hoàn toàn tin tưởng;lòng tin;tín |
信心
|
TÍN TÂM |
lòng tin |
信徒
|
TÍN ĐỒ |
giáo dân |
信奉する
|
TÍN PHỤNG |
tin tưởng ; tin vào |
信奉
|
TÍN PHỤNG |
trung thành lòng tin |
信号無視
|
TÍN HIỆU VÔ,MÔ THỊ |
vượt đèn đỏ |
信号灯
|
TÍN HIỆU ĐĂNG |
đèn tín hiệu |
信号機
|
TÍN HIỆU CƠ,KY |
máy đánh tín hiệu |
信号所
|
TÍN HIỆU SỞ |
ga tín hiệu |
信号待ち
|
TÍN HIỆU ĐÃI |
sự chờ tín hiệu giao thông; chờ tín hiệu giao thông |
信号弾
|
TÍN HIỆU ĐẠN,ĐÀN |
pháo hiệu;pháo lệnh |
信号塔
|
TÍN HIỆU THÁP |
tháp tín hiệu |
信号
|
TÍN HIỆU |
báo hiệu;dấu hiệu;đèn hiệu; đèn giao thông |
信任する
|
TÍN NHIỆM |
tin cẩn;tín nhiệm |
信任する
|
TÍN NHIỆM |
tín nhiệm; tin tưởng |
信任
|
TÍN NHIỆM |
sự tín nhiệm; sự tin tưởng |
信仰者
|
TÍN NGƯỠNG GIẢ |
Tín đồ; kẻ hâm mộ |
信仰生活
|
TÍN NGƯỠNG SINH HOẠT |
cuộc sống tín ngưỡng; đời sống tín ngưỡng |
信仰深い
|
TÍN NGƯỠNG THÂM |
sự thành tâm; thành tâm |
信仰
|
TÍN NGƯỠNG |
tín ngưỡng |
信ずる
|
TÍN |
tin tưởng; tin vào |
信じる
|
TÍN |
sùng tín;tin tưởng; tin vào |
信
|
TÍN |
sự thật lòng; lòng chân thật |
信
|
TÍN |
lòng trung thành;sự tín nhiệm; tín nhiệm; sự tintưởng; tin tưởng |
鳩信
|
CƯU TÍN |
việc trao đổi thông tin nhờ bồ câu đưa thư; bồ câu đưa thư |
高信頼性
|
CAO TÍN LẠI TÍNH,TÁNH |
tính tin cậy cao; độ tin cậy cao |
頼信紙
|
LẠI TÍN CHỈ |
mẫu điện tín |
青信号
|
THANH TÍN HIỆU |
Đèn xanh |
電信略号
|
ĐIỆN TÍN LƯỢC HIỆU |
địa chỉ điện tín |
電信為替
|
ĐIỆN TÍN VI THẾ |
chuyển tiền bằng điện tín;sự truyền điện tín |
電信機
|
ĐIỆN TÍN CƠ,KY |
điện đài;máy điện tín |
電信柱
|
ĐIỆN TÍN TRỤ |
cột điện thoại |
電信振替え
|
ĐIỆN TÍN CHẤN,CHÂN THẾ |
chuyển tiền bằng điện tín |
電信局
|
ĐIỆN TÍN CỤC,CUỘC |
trụ sở đánh điện tín |
電信による申し込む
|
ĐIỆN TÍN THÂN VÀO |
điện chào giá |
電信
|
ĐIỆN TÍN |
điện tín |
通信講座
|
THÔNG TÍN GIẢNG TỌA |
khóa học từ xa |
通信衛星
|
THÔNG TÍN VỆ TINH |
Vệ tinh viễn thông |
通信簿
|
THÔNG TÍN BỘ |
cột bạn đọc |
通信簿
|
THÔNG TÍN BỘ |
phiếu liên lạc (giữa nhà trường và gia đình học sinh) |
通信社
|
THÔNG TÍN XÃ |
thông tấn xã |
通信欄
|
THÔNG TÍN LAN |
cột bạn đọc |
通信文
|
THÔNG TÍN VĂN |
thư tín |
通信員
|
THÔNG TÍN VIÊN |
thông tín viên |
通信する
|
THÔNG TÍN |
đưa tin; truyền tin; liên lạc |
通信がない
|
THÔNG TÍN |
biệt tin |
通信
|
THÔNG TÍN |
hãng thông tấn;sự đưa tin; truyền tin; liên lạc;truyền thông; thông tin |
逓信
|
ĐỆ TÍN |
thông tin |
送信する
|
TỐNG TÍN |
chuyển đi; phát thanh; truyền hình |
送信
|
TỐNG TÍN |
sự chuyển đi; sự phát thanh; sự truyền hình |
迷信的
|
MÊ TÍN ĐÍCH |
tin nhảm |
迷信
|
MÊ TÍN |
dị đoan;điều mê tín; người mê tín; mê tín;sự mê tín |
返信用葉書
|
PHẢN TÍN DỤNG DIỆP THƯ |
bưu thiếp trả lời; thiệp trả lời |
返信する
|
PHẢN TÍN |
trả lời; hồi âm; phúc đáp |
返信
|
PHẢN TÍN |
sự trả lời; sự hồi âm; sự phúc đáp |
軽信する
|
KHINH TÍN |
nhẹ dạ |
赤信号皆で渡れば怖くない
|
XÍCH TÍN HIỆU GIAI ĐỘ BỐ |
Kẻ liều lĩnh thì không sợ gì cả |
赤信号
|
XÍCH TÍN HIỆU |
Đèn đỏ |
興信所
|
HƯNG TÍN SỞ |
hãng điều tra tín dụng;phòng thương mại; phòng thông tin;văn phòng thám tử; phòng thông tin |
自信
|
TỰ TÍN |
tự tin |