1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
地方 ĐỊA PHƯƠNG THUẾ thuế địa phương
営業 DOANH,DINH NGHIỆP THUẾ thuế doanh nghiệp
入港 NHẬP CẢNG THUẾ Thuế nhập cảng (của tàu, thuyền)
入場 NHẬP TRƯỜNG THUẾ Thuế vào cửa
入国 NHẬP QUỐC THUẾ Loại thuế phải đóng khi nhập cảnh; thuế nhập cảnh
住民 TRÚ,TRỤ DÂN THUẾ thuế cư trú;tiền thuế cư trú
付加 PHÓ GIA THUẾ Thuế bổ sung
人頭 NHÂN ĐẦU THUẾ Thuế bình quân theo đầu người
二重 NHỊ TRỌNG,TRÙNG THUẾ thuế đánh hai lần
通関(関)申告書 THÔNG QUAN THUẾ QUAN THÂN CÁO THƯ giấy hải quan
通過関 THÔNG QUÁ QUAN THUẾ suất thuế quá cảnh
通常関 THÔNG THƯỜNG QUAN THUẾ BIỂU biểu thuế đơn;biểu thuế thường
輸出関 THÂU XUẤT QUAN THUẾ BIỂU biểu thuế xuất khẩu
輸出関 THÂU XUẤT QUAN THUẾ XUẤT suất thuế xuất khẩu
輸出入 THÂU XUẤT NHẬP THUẾ thuế xuất cảng;thuế xuất nhập cảng
輸入関 THÂU NHẬP QUAN THUẾ XUẤT suất thuế nhập khẩu
複式関率表 PHỨC THỨC QUAN THUẾ XUẤT BIỂU biểu thuế nhiều cột
補正関 BỔ CHÍNH QUAN THUẾ XUẤT suất thuế bù trừ
自主関 TỰ CHỦ,TRÚ QUAN THUẾ suất thuế tự định
積換え TÍCH HOÁN THUẾ XUẤT suất thuế quá cảnh
福式関 PHÚC THỨC QUAN THUẾ suất thuế hỗn hợp
申告納 THÂN CÁO NẠP THUẾ sự thanh toán thuế tự đánh giá; thanh toán thuế tự đánh giá
特恵関 ĐẶC HUỆ QUAN THUẾ XUẤT suất thuế ưu đãi
源泉課 NGUYÊN TUYỀN KHÓA THUẾ thuế lợi tức đánh từ gốc; thuế khấu trừ tại nguồn
混合関 HỖN HỢP QUAN THUẾ chuyên chở hỗn hợp
最大関 TỐI ĐẠI QUAN THUẾ XUẤT suất thuế tối đa
最低間 TỐI ĐÊ GIAN THUẾ XUẤT suất cước tối thiểu
対抗関 ĐỐI KHÁNG QUAN THUẾ XUẤT suất thuế đối kháng
妥協関 THỎA HIỆP QUAN THUẾ XUẤT suất thuế thỏa hiệp
商工業 THƯƠNG CÔNG NGHIỆP THUẾ thuế công thương nghiệp
単式関率表 ĐƠN THỨC QUAN THUẾ XUẤT BIỂU biểu thuế đơn
保護関 BẢO HỘ QUAN THUẾ XUẤT suất thuế bảo hộ
伸縮関 THÂN SÚC QUAN THUẾ XUẤT suất thuế co giãn
交渉関 GIAO THIỆP QUAN THUẾ XUẤT suất thuế thương lượng
二重関率制 NHỊ TRỌNG,TRÙNG QUAN THUẾ XUẤT CHẾ chế độ hai suất thuế
二重関 NHỊ TRỌNG,TRÙNG QUAN THUẾ chế độ hai suất thuế
二重課 NHỊ TRỌNG,TRÙNG KHÓA THUẾ thuế đánh hai lần
農産物関 NÔNG SẢN VẬT QUAN THUẾ XUẤT suất thuế nông sản
源泉所得 NGUYÊN TUYỀN SỞ ĐẮC THUẾ thuế thu nhập đánh tại gốc; thuế thu nhập khấu trừ tại nguồn
条件付免輸入品 ĐIỀU KIỆN PHÓ MIỄN THUẾ THÂU NHẬP PHẨM hàng nhập miễn thuế có điều kiện
営業許可 DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ THUẾ thuế môn bài
営業所得 DOANH,DINH NGHIỆP SỞ ĐẮC THUẾ thuế doanh thu
付加価値 PHÓ GIA GIÁ TRỊ THUẾ thuế giá trị gia tăng
自動車取得 TỰ ĐỘNG XA THỦ ĐẮC THUẾ thuế thu được từ các loại xe
域外共通関 VỰC NGOẠI CỘNG THÔNG QUAN THUẾ biểu thuế đối ngoại chung
公定評価〔関) CÔNG ĐỊNH BÌNH GIÁ THUẾ QUAN đánh giá chính thức (hải quan)
条件付輸入免 ĐIỀU KIỆN PHÓ THÂU NHẬP MIỄN THUẾ PHẨM hàng nhập miễn thuế có điều kiện
市民を支援するために金融取引への課を求めるアソシエーション THỊ DÂN CHI VIÊN,VIỆN KIM DUNG THỦ DẪN KHÓA THUẾ CẦU Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân
1 | 2