Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
内積
|
NỘI TÍCH |
tích vô hướng (toán học) |
値積もり
|
TRỊ TÍCH |
sự ước lượng giá trị |
体積
|
THỂ TÍCH |
thể tích |
中積み
|
TRUNG TÍCH |
sự xếp hàng ở giữa (boong tàu) |
表面積
|
BIỂU DIỆN TÍCH |
diện tích bề mặt |
空き積み
|
KHÔNG,KHỐNG TÍCH |
hàng lấp trống |
相見積り
|
TƯƠNG,TƯỚNG KIẾN TÍCH |
Sự đấu thầu |
直接積替え
|
TRỰC TIẾP TÍCH THẾ |
chuyển tải trực tiếp |
層内積貨物
|
TẦNG,TẰNG NỘI TÍCH HÓA VẬT |
hàng trong khoang |
分割積
|
PHÂN CÁT TÍCH |
giao làm nhiều lần |
再船積み
|
TÁI THUYỀN TÍCH |
bốc lại |
全面積
|
TOÀN DIỆN TÍCH |
hết diện tích |
バラ積商品
|
TÍCH THƯƠNG PHẨM |
hàng xếp rời |
船の容積
|
THUYỀN UNG,DONG TÍCH |
dung tích tàu |
最終船積日
|
TỐI CHUNG THUYỀN TÍCH NHẬT |
ngày bốc cuối cùng |
善行を積む
|
THIỆN HÀNH,HÀNG TÍCH |
phục thiện |
商品を積み込む
|
THƯƠNG PHẨM TÍCH VÀO |
xếp hàng |
上方に積み込む
|
THƯỢNG PHƯƠNG TÍCH VÀO |
xếp ở trên |
バラ荷積み付け
|
HÀ TÍCH PHÓ |
rót hàng |
わらを積む
|
TÍCH |
đống rơm |
損害の見積
|
TỔN HẠI KIẾN TÍCH |
đánh giá tổn thất |
パレット積み下ろし
|
TÍCH HẠ |
bốc hàng bằng pa lét;chuyên chở hàng bằng pa lét |
バラ荷船積
|
HÀ THUYỀN TÍCH |
bốc hàng rời |
鮮明未詳(積荷)保険証券
|
TIÊN MINH VỊ,MÙI TƯỜNG TÍCH HÀ BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm bao |
超大規模集積回路
|
SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ |
mạch tích hợp quy mô siêu lớn |
船一隻分の積み荷量
|
THUYỀN NHẤT CHÍCH PHÂN TÍCH HÀ LƯỢNG |
hàng đủ trọng tải |
超超大規模集積回路
|
SIÊU SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ |
mạch tích hợp quy mô siêu lớn |
超々大規模集積回路
|
SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ |
mạch tích hợp quy mô siêu lớn |