Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
反核運動
|
PHẢN HẠCH VẬN ĐỘNG |
phong trào chống hạt nhân |
反戦運動
|
PHẢN CHIẾN VẬN ĐỘNG |
phong trào chống chiến tranh; phong trào phản chiến |
反射運動
|
PHẢN XẠ VẬN ĐỘNG |
hành động phản xạ |
労働運動
|
LAO ĐỘNG VẬN ĐỘNG |
xu hướng lao động; sự vận động của lao động |
割増運賃
|
CÁT TĂNG VẬN NHẪM |
cước bổ sung;cước phụ |
割合運賃
|
CÁT HỢP VẬN NHẪM |
cước tỷ lệ |
分割運送
|
PHÂN CÁT VẬN TỐNG |
chở làm nhều lần |
個品運送契約
|
CÁ PHẨM VẬN TỐNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng thuê chở |
交通運輸省
|
GIAO THÔNG VẬN THÂU TỈNH |
bộ giao thông vận tải |
二重運賃制度
|
NHỊ TRỌNG,TRÙNG VẬN NHẪM CHẾ ĐỘ |
chế độ hai suất cước |
主要運搬品
|
CHỦ,TRÚ YẾU VẬN BÀN,BAN PHẨM |
hàng chuyên chở chủ yếu |
非協定運賃
|
PHI HIỆP ĐỊNH VẬN NHẪM |
suất cước ngoài hiệp hội |
錨地建運賃
|
MIÊU ĐỊA KIẾN VẬN NHẪM |
suất cước tàu chợ |
荷物を運送する
|
HÀ VẬT VẬN TỐNG |
tải hàng |
荷物を運ぶ
|
HÀ VẬT VẬN |
tải hàng |
着払い運賃
|
TRƯỚC PHẤT VẬN NHẪM |
cước thu sau |
核軍縮運動
|
HẠCH QUÂN SÚC VẬN ĐỘNG |
Chiến dịch Giải trừ quân bị Hạt nhân |
柔化鳥運賃
|
NHU HÓA ĐIỂU VẬN NHẪM |
cước theo giá |
憂い会運賃
|
ƯU HỘI VẬN NHẪM |
cước bổ sung |
従価取運賃
|
INH,TÒNG GIÁ THỦ VẬN NHẪM |
suất thuế theo giá |
建設・運営・譲渡
|
KIẾN THIẾT VẬN DOANH,DINH NHƯỢNG ĐỘ |
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao |
定期船運賃率
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM XUẤT |
suất cước tàu chợ |
定期船運賃
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM |
cước tàu chợ;suất cước tàu chợ |
定期背運賃率
|
ĐỊNH KỲ BỐI VẬN NHẪM XUẤT |
cước tàu chợ |
埋め荷運賃
|
MAI HÀ VẬN NHẪM |
suất cước rẻ mạt |
前払い運知音
|
TIỀN PHẤT VẬN TRI ÂM |
cước ứng trước |
チャタ運賃
|
VẬN NHẪM |
cước hợp đồng |
自家荷物運送会社
|
TỰ GIA HÀ VẬT VẬN TỐNG HỘI XÃ |
tàu của hãng |
自動列車運転装置
|
TỰ ĐỘNG LIỆT XA VẬN CHUYỂN TRANG TRỊ |
thiết bị vận hành Tàu hỏa tự động |
定期船の運賃
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM |
bến cảng tàu chợ |
反積荷の運賃
|
PHẢN TÍCH HÀ VẬN NHẪM |
cước trở lại |
低試験の運賃
|
ĐÊ THI NGHIỆM VẬN NHẪM |
cước chuyến |
中国遠洋運輸公司
|
TRUNG QUỐC VIỄN DƯƠNG VẬN THÂU CÔNG TƯ,TY |
Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc |
不定期海運
|
BẤT ĐỊNH KỲ HẢI VẬN |
chạy tàu rông |
アメーバ運動
|
VẬN ĐỘNG |
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip |
道路鉄道複合運送
|
ĐẠO LỘ THIẾT ĐẠO PHỨC HỢP VẬN TỐNG |
chuyên chở hỗn hợp sắt bộ |
行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
|
HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH THƯƠNG NGHIỆP VẬN THÂU ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN QUY TẮC |
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông |
建設・所有・運営
|
KIẾN THIẾT SỞ HỮU VẬN DOANH,DINH |
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động |
自動車鉄道通し運送
|
TỰ ĐỘNG XA THIẾT ĐẠO THÔNG VẬN TỐNG |
chuyên chở hỗn hợp sắt bộ |
アフガン子ども教育運動
|
TỬ,TÝ GIÁO DỤC VẬN ĐỘNG |
Phong trào Giáo dục Trẻ em Apganixtan |
アーツアンドクラフツ運動
|
VẬN ĐỘNG |
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công |
インディペンデントリビング運動
|
VẬN ĐỘNG |
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc |