1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
このの心持ち TIÊN TÂM TRÌ tình cảm đánh dấu từ thời điểm này
経済優順位研究所 KINH TẾ ƯU TIÊN THUẬN VỊ NGHIÊN CỨU SỞ Hội đồng Ưu tiên Kinh tế
公益優 CÔNG ÍCH ƯU TIÊN sự ưu tiên lợi ích chung
仕入れ無指定買い付け委託 SĨ,SỸ NHẬP TIÊN VÔ,MÔ CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC đơn ủy thác đặt hàng tự do
差し出し SAI XUẤT TIÊN Địa chỉ
取り引き THỦ DẪN TIÊN Khách hàng
ドリルの TIÊN mũi khoan
1 | 2