Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
高熱
|
CAO NHIỆT |
sốt cao |
電熱学
|
ĐIỆN NHIỆT HỌC |
điện nhiệt học |
電熱器
|
ĐIỆN NHIỆT KHÍ |
thiết bị nhiệt điện |
電熱
|
ĐIỆN NHIỆT |
nhiệt điện |
解熱剤
|
GIẢI NHIỆT TỀ |
thuốc giải nhiệt |
解熱する
|
GIẢI NHIỆT |
giải nhiệt; hạ sốt |
解熱
|
GIẢI NHIỆT |
sự giải nhiệt; sự hạ sốt |
耐熱
|
NẠI NHIỆT |
sự chịu nhiệt |
白熱
|
BẠCH NHIỆT |
ánh sáng trắng; ánh đèn nêông;sự mãnh liệt; sự ác liệt |
発熱する
|
PHÁT NHIỆT |
sốt |
発熱
|
PHÁT NHIỆT |
sự phát nhiệt |
焦熱地獄
|
TIÊU NHIỆT ĐỊA NGỤC |
hỏa ngục |
炎熱
|
VIÊM NHIỆT |
viêm nhiệt |
比熱
|
TỶ NHIỆT |
nhiệt dung riêng |
情熱
|
TÌNH NHIỆT |
cảm xúc mãnh liệt; tình cảm mãnh liệt;nồng nàn; sôi nổi |
微熱
|
VI NHIỆT |
sốt nhẹ |
平熱
|
BÌNH NHIỆT |
nhiệt độ bình thường |
光熱費
|
QUANG NHIỆT PHÍ |
tiền điện và nhiên liệu; chi phí cho điện chiếu sáng và nhiên liệu; tiền điện và nhiên liệu; chi phí điện năng và nhiên liệu; chi phí tiền điện và nhiên liệu |
亜熱帯広葉樹林
|
Á NHIỆT ĐỚI,ĐÁI QUẢNG DIỆP THỤ LÂM |
rừng lá rộng á nhiệt đới |
亜熱帯
|
Á NHIỆT ĐỚI,ĐÁI |
cận nhiệt đới |
猩紅熱
|
TINH HỒNG NHIỆT |
bệnh ban đỏ |
回帰熱
|
HỒI QUY NHIỆT |
Bệnh sốt có định kỳ |
出血熱
|
XUẤT HUYẾT NHIỆT |
sốt xuất huyết |
中和熱
|
TRUNG HÒA NHIỆT |
nhiệt trung hòa |
悪感と熱
|
ÁC CẢM NHIỆT |
hàn nhiệt |
デング熱
|
NHIỆT |
bệnh ban giác |
ガング熱
|
NHIỆT |
bệnh ban |
積極的に熱中する
|
TÍCH CỰC ĐÍCH NHIỆT TRUNG |
hăng say |
海外留学熱
|
HẢI NGOẠI LƯU HỌC NHIỆT |
sự khao khát du học; quyết tâm du học nước ngoài |
マラリヤ熱
|
NHIỆT |
cơn sốt rét |