1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
TÁ MẠI sự bán buôn; bán buôn; bán xỉ; đổ buôn
り券 TIỀN MẠI KHOÁN vé bán trước; được đặt mua trước
TIỀN MẠI bán trước; đặt trước
TRUNG MẠI bán rong
TRUNG MẠI sự bán rong đồ ăn nhẹ trong nhà hát hoặc sân vận động
BẤT MẠI MÃI tẩy chay
試し THI MẠI MÃI bán cho trả lại;bán thử
競り CẠNH MẠI bán đấu giá
相対 TƯƠNG,TƯỚNG ĐỐI MẠI MÃI bán theo thỏa thuận riêng
相対 TƯƠNG,TƯỚNG ĐỐI MẠI MÃI Sự mua bán thông qua thương lượng; mua bán trao đổi thương lượng
現金りする HIỆN KIM MẠI bán tiền mặt
独占 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM MẠI MÃI bán độc quyền
点検 ĐIỂM KIỂM MẠI MÃI bán cho trả lại
春を XUÂN MẠI bán xuân; làm đĩ; làm điếm
捨て SẢ MẠI bán đổ bán tháo
捨て SẢ MẠI bán tống
押し ÁP MẠI việc bán bằng cách ép buộc, chèo kéo người mua
投げり品 ĐẦU MẠI PHẨM Hàng bán tống bán tháo; hàng bán phá giá
投げ ĐẦU MẠI Bán tống bán tháo; bán phá giá
将来 TƯƠNG,TƯỚNG LAI MẠI MÃI bán kỳ hạn
定期買(取引所) ĐỊNH KỲ MẠI MÃI THỦ DẪN SỞ giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch)
国際買規則 QUỐC TẾ MẠI MÃI QUY TẮC quy tắc mua bán quốc tế
叙述 TỰ THUẬT MẠI MÃI bán theo mô tả
卸しり物価 TÁ MẠI VẬT GIÁ giá bán buôn
切符 THIẾT PHÙ MẠI TRƯỜNG nơi bán vé; quầy bán vé; cửa sổ bán vé
切符り場 THIẾT PHÙ MẠI TRƯỜNG chỗ bán vé;nơi bán vé; quầy bán vé; cửa sổ bán vé
切符 THIẾT PHÙ MẠI người bán vé
切り THIẾT MẠI bán theo khúc; bán theo mảnh
再販 TÁI PHIẾN MẠI QUYỀN quyền bán lại
再販 TÁI PHIẾN MẠI bán lại
入札 NHẬP TRÁT MẠI MÃI bán đấu giá
信用 TÍN DỤNG MẠI MÃI bán chịu
銘柄販 MINH BINH PHIẾN MẠI bán theo nhãn hiệu
薄利多 BẠC LỢI ĐA MẠI lợi nhuận nhỏ thu vốn nhanh
直渡し TRỰC ĐỘ MẠI MÃI bán giao ngay
現金販 HIỆN KIM PHIẾN MẠI bán lấy tiền mặt;bán lấy tiền ngay
標準物 TIÊU CHUẨN VẬT MẠI MÃI bán theo tiêu chuẩn
大量販 ĐẠI LƯỢNG PHIẾN MẠI bán lượng lớn
取引所 THỦ DẪN SỞ MẠI MÃI buôn bán tại sở giao dịch
個別販 CÁ BIỆT PHIẾN MẠI bán hàng đến tận tay khách
信用販 TÍN DỤNG PHIẾN MẠI bán chịu
人気商 NHÂN KHÍ THƯƠNG MẠI Nghề nghiệp mà sự thành công phụ thuộc vào sự ưa thích của mọi người (ca sĩ, diễn viên, cầu thủ .v.v)
中央販機構 TRUNG ƯƠNG PHIẾN MẠI CƠ,KY CẤU Tổ chức Bán hàng Trung ương
適切な販 THÍCH THIẾT PHIẾN MẠI bán vừa
現場渡し HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẠI MÃI bán giao ngay tại chỗ;bán theo hiện trạng
棚卸大安 BẰNG TÁ ĐẠI AN,YÊN MẠI bán hàng tồn kho
市場の販時間 THỊ TRƯỜNG PHIẾN MẠI THỜI GIAN buổi chợ
先渡し販 TIÊN ĐỘ PHIẾN MẠI bán kỳ hạn
返却条件対 PHẢN KHƯỚC ĐIỀU KIỆN ĐỐI MẠI MÃI bán cho trả lại
商品がよくれる THƯƠNG PHẨM MẠI hàng bán chạy
分割払式販 PHÂN CÁT PHẤT THỨC PHIẾN MẠI bán trả tiền dần
値下条項(買契約) TRỊ HẠ ĐIỀU HẠNG MẠI MÃI KHẾ,KHIẾT ƯỚC điều khoản giảm giá
証書による販 CHỨNG THƯ PHIẾN MẠI bán theo giấy chứng nhận
証明書による販 CHỨNG MINH THƯ PHIẾN MẠI bán theo giấy chứng nhận
1 | 2