Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
発散する
|
PHÁT TÁN |
bốc hơi |
発散する
|
PHÁT TÁN |
phát tán; tỏa ra |
発散
|
PHÁT TÁN |
sự phát tán; thoát khỏi |
発揮する
|
PHÁT HUY |
phát huy |
発揮
|
PHÁT HUY |
sự phát huy |
発掘する
|
PHÁT QUẬT |
bới móc;đào bới |
発掘する
|
PHÁT QUẬT |
khai thác; khai quật |
発掘
|
PHÁT QUẬT |
sự khai thác; sự khai quật |
発振器
|
PHÁT CHẤN,CHÂN KHÍ |
Bộ dao động |
発振
|
PHÁT CHẤN,CHÂN |
Sự dao động |
発憤する
|
PHÁT PHẪN |
hứng khởi; nổi hứng |
発憤
|
PHÁT PHẪN |
sự hứng khởi hưng phấn; sự nổi hứng |
発想法
|
PHÁT TƯỞNG PHÁP |
Cách nghĩ |
発想
|
PHÁT TƯỞNG |
sáng tạo |
発情期
|
PHÁT TÌNH KỲ |
kỳ động dục |
発情する
|
PHÁT TÌNH |
động dục (động vật giống đực) |
発情する
|
PHÁT TÌNH |
động dục (động vật giống đực) |
発情
|
PHÁT TÌNH |
sự động dục |
発展途上国
|
PHÁT TRIỂN ĐỒ THƯỢNG QUỐC |
các nước đang phát triển |
発展する
|
PHÁT TRIỂN |
hưng phát;mở mang;triển |
発展する
|
PHÁT TRIỂN |
phát triển |
発展
|
PHÁT TRIỂN |
sự phát triển |
発射薬
|
PHÁT XẠ DƯỢC |
chất nổ đẩy |
発射台
|
PHÁT XẠ ĐÀI |
bệ phóng; đài phóng |
発射する
|
PHÁT XẠ |
bắn tên;xạ |
発射する
|
PHÁT XẠ |
bắn tên;phóng |
発射
|
PHÁT XẠ |
phát súng;sự bắn tên;sự phóng |
発売する
|
PHÁT MẠI |
bán ra; phát hành; ra mắt |
発売
|
PHÁT MẠI |
phát mãi;sự bán ra |
発声法
|
PHÁT THANH PHÁP |
cách phát âm |
発声する
|
PHÁT THANH |
phát âm |
発声
|
PHÁT THANH |
sự phát âm |
発動機
|
PHÁT ĐỘNG CƠ,KY |
Động cơ;máy nổ;máy phát lực;mô tơ |
発動する
|
PHÁT ĐỘNG |
áp dụng |
発効日(保険)
|
PHÁT HIỆU NHẬT BẢO HIỂM |
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm) |
発効日
|
PHÁT HIỆU NHẬT |
ngày cấp (chứng từ) |
発券
|
PHÁT KHOÁN |
sự phát hành trái phiếu |
発刊する
|
PHÁT SAN |
phát hành; xuất bản |
発刊
|
PHÁT SAN |
sự phát hành |
発光植物
|
PHÁT QUANG THỰC VẬT |
thực vật phát quang |
発光塗料
|
PHÁT QUANG ĐỒ LIỆU |
sơn phát quang |
発光動物
|
PHÁT QUANG ĐỘNG VẬT |
Động vật phát quang |
発光体
|
PHÁT QUANG THỂ |
thể phát quang |
発光ダイオード
|
PHÁT QUANG |
đi ốt phát quang |
発光する
|
PHÁT QUANG |
phát sáng; phát quang |
発光
|
PHÁT QUANG |
phát quang;sự phát sáng; sự phát quang |
発信
|
PHÁT TÍN |
sự phát ra tín hiệu;sự phát thư; sự phát báo |
発作
|
PHÁT TÁC |
sự phát tác; sự phát ra (bệnh); sự lên cơn |
発会式
|
PHÁT HỘI THỨC |
lễ khai trương |
発令する
|
PHÁT LỆNH |
ban bố pháp lệnh |
発令
|
PHÁT LỆNH |
sự ban bố pháp lệnh |
発する
|
PHÁT |
phát biểu; công bố; phát huy;phát nguồn; khởi nguồn; bắt nguồn;phát sinh;sai; điều; cử |
発がん性
|
PHÁT TÍNH,TÁNH |
tính phát sinh ung thư |
発
|
PHÁT |
phát;sự xuất phát |
頻発
|
TẦN PHÁT |
sự cố xảy ra nhiều lần |
開発途上国
|
KHAI PHÁT ĐỒ THƯỢNG QUỐC |
nước đang phát triển |
開発する
|
KHAI PHÁT |
khai hoang;khai phá;khai phát;khai thác;mở mang |
開発
|
KHAI PHÁT |
sự phát triển |
誘発する
|
DỤ PHÁT |
gây ra; dẫn đến |
誘発
|
DỤ PHÁT |
sự gây ra; sự dẫn đến |
蒸発する
|
CHƯNG PHÁT |
bay hơi |
蒸発
|
CHƯNG PHÁT |
sự biến mất; sự bốc hơi (biến mất); sự lặn mất tăm hơi |
自発的に
|
TỰ PHÁT ĐÍCH |
sẵn lòng |
自発的
|
TỰ PHÁT ĐÍCH |
mang tính tự phát; tự nguyện;tự quát |
突発性発疹
|
ĐỘT PHÁT TÍNH,TÁNH PHÁT CHẨN |
bệnh lên sởi đột phát |
突発
|
ĐỘT PHÁT |
Sự bùng nổ; sự đột phát; biến cố |
爆発製貨物
|
BỘC,BẠO PHÁT CHẾ HÓA VẬT |
hàng dễ nổ |
爆発的
|
BỘC,BẠO PHÁT ĐÍCH |
khủng khiếp |
爆発物
|
BỘC,BẠO PHÁT VẬT |
chất nổ |
爆発する
|
BỘC,BẠO PHÁT |
bùng nổ;nổ |
爆発する
|
BỘC,BẠO PHÁT |
bộc phát |
爆発
|
BỘC,BẠO PHÁT |
sự bộc phát; vụ nổ lớn |
熱発
|
NHIỆT PHÁT |
sự phát sốt |
煥発
|
HOÁN PHÁT |
Sự sáng chói; sáng chói |
活発
|
HOẠT PHÁT |
hoạt bát; khoẻ mạnh; sôi nổi; nhanh nhẹn;linh hoạt;sức mạnh; sự cường tráng; sự hoạt bát |
摘発する
|
TRÍCH PHÁT |
lộ ra; phơi bày |
摘発
|
TRÍCH PHÁT |
sự lộ ra; phơi bày |
揮発する
|
HUY PHÁT |
bay hơi |
揮発
|
HUY PHÁT |
sự bay hơi |
挑発的
|
THIÊU,THAO PHÁT ĐÍCH |
một cách khiêu khích |
挑発する
|
THIÊU,THAO PHÁT |
khởi hành |
挑発する
|
THIÊU,THAO PHÁT |
khiêu khích |
挑発
|
THIÊU,THAO PHÁT |
sự khiêu khích |
徴発令
|
TRƯNG PHÁT LỆNH |
lệnh yêu cầu |
始発
|
THỦY PHÁT |
chuyến tàu đầu tiên |
奮発
|
PHẤN PHÁT |
sự cố gắng hết sức; sự hào phóng;sự cố gắng hết sức; sự ráng sức |
啓発する
|
KHẢI PHÁT |
mở mang (tri thức) |
啓発
|
KHẢI PHÁT |
sự mở mang tri thức để hiểu biết sâu rộng; mở mang tri thức; bồi dưỡng kiến thức; nâng cao ý thức; mở mang hiểu biết |
告発者
|
CÁO PHÁT GIẢ |
người tố cáo |
告発される
|
CÁO PHÁT |
bị can |
告発
|
CÁO PHÁT |
sự khởi tố |
反発する
|
PHẢN PHÁT |
cự tuyệt; khước từ;đẩy lùi |
反発
|
PHẢN PHÁT |
sự cự tuyệt; sự khước từ; sự từ chối;sự đẩy lùi |
原発
|
NGUYÊN PHÁT |
nhà máy năng lượng hạt nhân; phát điện nguyên tử |
勃発する
|
BỘT PHÁT |
bùng nổ |
勃発
|
BỘT PHÁT |
đột khởi |
出発駅
|
XUẤT PHÁT DỊCH |
ga xuất phát |
出発点
|
XUẤT PHÁT ĐIỂM |
điểm xuất phát; điểm bắt đầu |
出発港
|
XUẤT PHÁT CẢNG |
cảng đi |
出発日
|
XUẤT PHÁT NHẬT |
ngày khởi hành;ngày lên đường |