1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
散する PHÁT TÁN bốc hơi
散する PHÁT TÁN phát tán; tỏa ra
PHÁT TÁN sự phát tán; thoát khỏi
揮する PHÁT HUY phát huy
PHÁT HUY sự phát huy
掘する PHÁT QUẬT bới móc;đào bới
掘する PHÁT QUẬT khai thác; khai quật
PHÁT QUẬT sự khai thác; sự khai quật
振器 PHÁT CHẤN,CHÂN KHÍ Bộ dao động
PHÁT CHẤN,CHÂN Sự dao động
憤する PHÁT PHẪN hứng khởi; nổi hứng
PHÁT PHẪN sự hứng khởi hưng phấn; sự nổi hứng
想法 PHÁT TƯỞNG PHÁP Cách nghĩ
PHÁT TƯỞNG sáng tạo
情期 PHÁT TÌNH KỲ kỳ động dục
情する PHÁT TÌNH động dục (động vật giống đực)
情する PHÁT TÌNH động dục (động vật giống đực)
PHÁT TÌNH sự động dục
展途上国 PHÁT TRIỂN ĐỒ THƯỢNG QUỐC các nước đang phát triển
展する PHÁT TRIỂN hưng phát;mở mang;triển
展する PHÁT TRIỂN phát triển
PHÁT TRIỂN sự phát triển
射薬 PHÁT XẠ DƯỢC chất nổ đẩy
射台 PHÁT XẠ ĐÀI bệ phóng; đài phóng
射する PHÁT XẠ bắn tên;xạ
射する PHÁT XẠ bắn tên;phóng
PHÁT XẠ phát súng;sự bắn tên;sự phóng
売する PHÁT MẠI bán ra; phát hành; ra mắt
PHÁT MẠI phát mãi;sự bán ra
声法 PHÁT THANH PHÁP cách phát âm
声する PHÁT THANH phát âm
PHÁT THANH sự phát âm
動機 PHÁT ĐỘNG CƠ,KY Động cơ;máy nổ;máy phát lực;mô tơ
動する PHÁT ĐỘNG áp dụng
効日(保険) PHÁT HIỆU NHẬT BẢO HIỂM ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm)
効日 PHÁT HIỆU NHẬT ngày cấp (chứng từ)
PHÁT KHOÁN sự phát hành trái phiếu
刊する PHÁT SAN phát hành; xuất bản
PHÁT SAN sự phát hành
光植物 PHÁT QUANG THỰC VẬT thực vật phát quang
光塗料 PHÁT QUANG ĐỒ LIỆU sơn phát quang
光動物 PHÁT QUANG ĐỘNG VẬT Động vật phát quang
光体 PHÁT QUANG THỂ thể phát quang
光ダイオード PHÁT QUANG đi ốt phát quang
光する PHÁT QUANG phát sáng; phát quang
PHÁT QUANG phát quang;sự phát sáng; sự phát quang
PHÁT TÍN sự phát ra tín hiệu;sự phát thư; sự phát báo
PHÁT TÁC sự phát tác; sự phát ra (bệnh); sự lên cơn
会式 PHÁT HỘI THỨC lễ khai trương
令する PHÁT LỆNH ban bố pháp lệnh
PHÁT LỆNH sự ban bố pháp lệnh
する PHÁT phát biểu; công bố; phát huy;phát nguồn; khởi nguồn; bắt nguồn;phát sinh;sai; điều; cử
がん性 PHÁT TÍNH,TÁNH tính phát sinh ung thư
PHÁT phát;sự xuất phát
TẦN PHÁT sự cố xảy ra nhiều lần
途上国 KHAI PHÁT ĐỒ THƯỢNG QUỐC nước đang phát triển
する KHAI PHÁT khai hoang;khai phá;khai phát;khai thác;mở mang
KHAI PHÁT sự phát triển
する DỤ PHÁT gây ra; dẫn đến
DỤ PHÁT sự gây ra; sự dẫn đến
する CHƯNG PHÁT bay hơi
CHƯNG PHÁT sự biến mất; sự bốc hơi (biến mất); sự lặn mất tăm hơi
的に TỰ PHÁT ĐÍCH sẵn lòng
TỰ PHÁT ĐÍCH mang tính tự phát; tự nguyện;tự quát
ĐỘT PHÁT TÍNH,TÁNH PHÁT CHẨN bệnh lên sởi đột phát
ĐỘT PHÁT Sự bùng nổ; sự đột phát; biến cố
製貨物 BỘC,BẠO PHÁT CHẾ HÓA VẬT hàng dễ nổ
BỘC,BẠO PHÁT ĐÍCH khủng khiếp
BỘC,BẠO PHÁT VẬT chất nổ
する BỘC,BẠO PHÁT bùng nổ;nổ
する BỘC,BẠO PHÁT bộc phát
BỘC,BẠO PHÁT sự bộc phát; vụ nổ lớn
NHIỆT PHÁT sự phát sốt
HOÁN PHÁT Sự sáng chói; sáng chói
HOẠT PHÁT hoạt bát; khoẻ mạnh; sôi nổi; nhanh nhẹn;linh hoạt;sức mạnh; sự cường tráng; sự hoạt bát
する TRÍCH PHÁT lộ ra; phơi bày
TRÍCH PHÁT sự lộ ra; phơi bày
する HUY PHÁT bay hơi
HUY PHÁT sự bay hơi
THIÊU,THAO PHÁT ĐÍCH một cách khiêu khích
する THIÊU,THAO PHÁT khởi hành
する THIÊU,THAO PHÁT khiêu khích
THIÊU,THAO PHÁT sự khiêu khích
TRƯNG PHÁT LỆNH lệnh yêu cầu
THỦY PHÁT chuyến tàu đầu tiên
PHẤN PHÁT sự cố gắng hết sức; sự hào phóng;sự cố gắng hết sức; sự ráng sức
する KHẢI PHÁT mở mang (tri thức)
KHẢI PHÁT sự mở mang tri thức để hiểu biết sâu rộng; mở mang tri thức; bồi dưỡng kiến thức; nâng cao ý thức; mở mang hiểu biết
CÁO PHÁT GIẢ người tố cáo
される CÁO PHÁT bị can
CÁO PHÁT sự khởi tố
する PHẢN PHÁT cự tuyệt; khước từ;đẩy lùi
PHẢN PHÁT sự cự tuyệt; sự khước từ; sự từ chối;sự đẩy lùi
NGUYÊN PHÁT nhà máy năng lượng hạt nhân; phát điện nguyên tử
する BỘT PHÁT bùng nổ
BỘT PHÁT đột khởi
XUẤT PHÁT DỊCH ga xuất phát
XUẤT PHÁT ĐIỂM điểm xuất phát; điểm bắt đầu
XUẤT PHÁT CẢNG cảng đi
XUẤT PHÁT NHẬT ngày khởi hành;ngày lên đường
1 | 2 | 3