Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
風鳥座
|
PHONG ĐIỂU TỌA |
chòm sao Phong điểu |
風雲児
|
PHONG VÂN NHI |
Người phiêu lưu may mắn |
風雲
|
PHONG VÂN |
gió mây; tình hình;mây gió;tình thế |
風雨
|
PHONG VŨ |
mưa gió |
風雅
|
PHONG NHÃ |
sự tế nhị; sự thanh lịch; sự tao nhã; thanh tao;tế nhị; thanh lịch; tao nhã |
風鈴
|
PHONG LINH |
chuông gió |
風邪薬
|
PHONG TÀ DƯỢC |
thuốc cảm;thuốc cảm cúm |
風邪を引く
|
PHONG TÀ DẪN |
cảm gió;cảm lạnh;cảm phong |
風邪
|
PHONG TÀ |
bị cảm |
風邪
|
PHONG TÀ |
cảm lạnh; cảm; cảm cúm; sổ mũi |
風速計
|
PHONG TỐC KẾ |
Phong vũ biểu |
風速
|
PHONG TỐC |
tốc độ của gió;vận tốc gió |
風車小屋
|
PHONG XA TIỂU ỐC |
Cối xay gió |
風車
|
PHONG XA |
Cối xay gió |
風車
|
PHONG XA |
chong chóng |
風足
|
PHONG TÚC |
tốc độ gió |
風趣
|
PHONG THÚ |
sự thanh lịch |
風貌
|
PHONG MẠO,MỘC |
vẻ bề ngoài; tướng mạo |
風袋込み条件
|
PHONG ĐẠI VÀO ĐIỀU KIỆN |
điều kiện trọng lượng cả bì |
風船
|
PHONG THUYỀN |
khí cầu |
風致地区
|
PHONG TRI ĐỊA KHU |
vùng rộng lớn |
風脚
|
PHONG CƯỚC |
tốc độ gió |
風聞
|
PHONG VĂN |
tiếng đồn; tin đồn; lời đồn |
風習がある
|
PHONG TẬP |
quen lệ |
風習
|
PHONG TẬP |
Phong tục;thói thường;thuần phong |
風紋
|
PHONG VĂN |
sóng cát |
風紀
|
PHONG KỶ |
tác phong sinh hoạt; nếp sống |
風穴
|
PHONG HUYỆT |
lỗ gió; hang gió; hướng đi |
風穴
|
PHONG HUYỆT |
lỗ thủng;lối thoát; giải pháp |
風神
|
PHONG THẦN |
thần gió |
風疹
|
PHONG CHẨN |
bệnh ban sởi;Rubella; bệnh sởi đức |
風琴
|
PHONG CẦM |
đàn organ |
風物
|
PHONG VẬT |
cảnh vật;đặc điểm tự nhiên |
風潮
|
PHONG TRIỀU,TRÀO |
phong trào;trào lưu; khuynh hướng; xu hướng |
風浪
|
PHONG LÃNG |
sóng gió |
風流
|
PHONG LƯU |
luồng gió;sự nhã nhặn;sự phong lưu;nhã nhặn;phong lưu |
風洞
|
PHONG ĐỘNG,ĐỖNG |
đường hầm gió |
風波
|
PHONG BA |
phong ba |
風格の有る人物
|
PHONG CÁCH HỮU NHÂN VẬT |
người có phong cách |
風格
|
PHONG CÁCH |
cung cách;phong cách |
風月
|
PHONG NGUYỆT |
vẻ đẹp thiên nhiên |
風景を見る
|
PHONG CẢNH KIẾN |
ngắm cảnh |
風景
|
PHONG CẢNH |
phong cảnh |
風折れ
|
PHONG TRIẾT |
sự gãy vì gió |
風帯
|
PHONG ĐỚI,ĐÁI |
Quả tua |
風害
|
PHONG HẠI |
thiệt hại do cơn bão |
風土病
|
PHONG THỔ BỆNH,BỊNH |
bệnh phong thổ |
風土
|
PHONG THỔ |
phong thổ |
風味
|
PHONG VỊ |
mùi vị; hương vị |
風呂桶
|
PHONG LỮ,LÃ DŨNG |
bồn tắm |
風呂敷
|
PHONG LỮ,LÃ PHU |
áo choàng (khi tắm xong) |
風呂屋
|
PHONG LỮ,LÃ ỐC |
phòng tắm công cộng |
風呂室
|
PHONG LỮ,LÃ THẤT |
nhà tắm |
風呂場
|
PHONG LỮ,LÃ TRƯỜNG |
buồng tắm;nhà tắm;phòng tắm |
風呂
|
PHONG LỮ,LÃ |
bể tắm;bồn tắm |
風向計
|
PHONG HƯỚNG KẾ |
Máy xác định chiều gió |
風向き
|
PHONG HƯỚNG |
hướng gió |
風向
|
PHONG HƯỚNG |
hướng gió |
風口
|
PHONG KHẨU |
nơi hút gió; ống hút gió |
風化する
|
PHONG HÓA |
Dầm mưa dãi gió |
風化
|
PHONG HÓA |
sự phong hoá |
風力階級
|
PHONG LỰC GIAI CẤP |
cấp độ gió |
風力計
|
PHONG LỰC KẾ |
Phong vũ biểu |
風力
|
PHONG LỰC |
sức gió |
風刺画
|
PHONG THÍCH,THỨ HỌA |
Biếm họa |
風刺
|
PHONG THÍCH,THỨ |
châm biếm |
風光絶佳
|
PHONG QUANG TUYỆT GIAI |
vẻ đẹp hùng vĩ |
風光明媚の地
|
PHONG QUANG MINH MỊ ĐỊA |
Nơi có phong cảnh đẹp |
風光明媚
|
PHONG QUANG MINH MỊ |
Cảnh đẹp thiên nhiên |
風光
|
PHONG QUANG |
vẻ đẹp tự nhiên |
風俗
|
PHONG TỤC |
dịch vụ tình dục;phong hóa;phong tục;thói tục;tục;tục lệ |
風体
|
PHONG THỂ |
trang phục;vẻ ngoài |
風下
|
PHONG HẠ |
phía cuối gió; phía dưới gió |
風上
|
PHONG THƯỢNG |
phía đầu gió |
風をひるがえる
|
PHONG |
phất phơ |
風の流れ
|
PHONG LƯU |
luồng gió |
風の中に立つ
|
PHONG TRUNG LẬP |
hóng gió |
風の中におく
|
PHONG TRUNG |
hóng gió |
風のあたる
|
PHONG |
hứng gió |
風にかかやすい
|
PHONG |
dễ cảm |
風ではたはたする
|
PHONG |
phát phới |
風が強く吹く
|
PHONG CƯỜNG XUY,XÚY |
gió thổi to |
風が吹く
|
PHONG XUY,XÚY |
gió thổi |
風
|
PHONG |
phong cách;phương thức; kiểu |
風
|
PHONG |
gió |
鼻風邪
|
TỴ PHONG TÀ |
sổ mũi |
颶風
|
CỤ PHONG |
Bão táp; bão; bão lớn |
順風
|
THUẬN PHONG |
xuôi gió |
順風
|
THUẬN PHONG |
thuận gió |
順風
|
THUẬN PHONG |
gió xuôi |
防風林
|
PHÒNG PHONG LÂM |
hàng cây chắn gió |
通風
|
THÔNG PHONG |
thoáng gió;thông gió |
逆風
|
NGHỊCH PHONG |
gió ngược |
軟風
|
NHUYỄN PHONG |
Gió nhẹ |
西風
|
TÂY PHONG |
gió tây |
蛮風
|
MAN PHONG |
phong tục dã man |
薫風
|
HUÂN PHONG |
gió mới của thời điểm đầu mùa hè, mang mùi hương lá non |
葉風
|
DIỆP PHONG |
gió xào xạc qua lá |
美風
|
MỸ,MĨ PHONG |
Phong tục đẹp |
突風
|
ĐỘT PHONG |
cơn lốc bất thình lình;gió giật;gió giựt |