Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
二年生植物
|
NHỊ NIÊN SINH THỰC VẬT |
Cây hai năm |
ベール貨物
|
HÓA VẬT |
hàng đóng kiện |
ドラム貨物
|
HÓA VẬT |
hàng đóng thùng tròn |
イソップ物語
|
VẬT NGỮ |
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện |
長尺重量貨物
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG XÍCH TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG HÓA VẬT |
hàng quá dài quá nặng |
輸入担保荷物保管証
|
THÂU NHẬP ĐẢM BẢO HÀ VẬT BẢO QUẢN CHỨNG |
biên lai tín thác |
葬儀の供え物を供える
|
TÀNG NGHI CUNG VẬT CUNG |
phúng;phúng điếu;phúng viếng |
荷主不明貨物
|
HÀ CHỦ,TRÚ BẤT MINH HÓA VẬT |
hàng vô chủ |
礼拝の供え物
|
LỄ BÀI CUNG VẬT |
hương hoa |
沖がかり貨物
|
XUNG HÓA VẬT |
hàng nổi |
欧州分子生物学研究所
|
ÂU CHÂU PHÂN TỬ,TÝ SINH VẬT HỌC NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện Thí nghiệm Phân tử Sinh học Châu Âu |
故障付け貨物
|
CỐ CHƯƠNG PHÓ HÓA VẬT |
hàng bị ghi chú |
放射性廃棄物監督庁
|
PHÓNG XẠ TÍNH,TÁNH PHẾ KHI VẬT GIÁM ĐỐC SẢNH |
Cơ quan Quản lý Chất thải phóng xạ quốc gia |
定形外郵便物
|
ĐỊNH HÌNH NGOẠI BƯU TIỆN VẬT |
thư không theo cỡ chuẩn |
倉庫係り貨物受取証
|
THƯƠNG KHỐ HỆ HÓA VẬT THỤ,THỌ THỦ CHỨNG |
giấy chứng nhận lưu kho |
風格の有る人物
|
PHONG CÁCH HỮU NHÂN VẬT |
người có phong cách |
お気がかり貨物
|
KHÍ HÓA VẬT |
hàng trên đường |
機内持ち込み荷物
|
CƠ,KY NỘI TRÌ VÀO HÀ VẬT |
hành lý xách tay |
引取り人なき貨物
|
DẪN THỦ NHÂN HÓA VẬT |
hàng vô chủ |
あごにできた腫れ物
|
THŨNG,TRŨNG VẬT |
đinh râu |
絶滅の恐れのある野性動植物の国際取り引きに関する条約
|
TUYỆT DIỆT KHỦNG DÃ TÍNH,TÁNH ĐỘNG THỰC VẬT QUỐC TẾ THỦ DẪN QUAN ĐIỀU ƯỚC |
Công ước Quốc tế về Buôn bán những Loài động, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng |