Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
無政府状態
|
VÔ,MÔ CHÍNH,CHÁNH PHỦ TRẠNG THÁI |
vô chính phủ |
無政府主義
|
VÔ,MÔ CHÍNH,CHÁNH PHỦ CHỦ,TRÚ NGHĨA |
vô chính phủ |
無政府
|
VÔ,MÔ CHÍNH,CHÁNH PHỦ |
sự vô chính phủ;vô chính phủ |
無指定買い付け委託書
|
VÔ,MÔ CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC THƯ |
đơn ủy thác đặt hàng tự do |
無担保貸し
|
VÔ,MÔ ĐẢM BẢO THẢI |
cho vay không đảm bảo |
無才能
|
VÔ,MÔ TÀI NĂNG |
bất tài |
無我
|
VÔ,MÔ NGÃ |
vô ngã; sự không có tính cá nhân |
無感覚な
|
VÔ,MÔ CẢM GIÁC |
đờ |
無意識
|
VÔ,MÔ Ý THỨC |
bất tỉnh;vô ý thức;sự vô ý thức |
無意味な
|
VÔ,MÔ Ý VỊ |
vẩn vơ |
無意味
|
VÔ,MÔ Ý VỊ |
sự vô nghĩa; sự không có ý nghĩa;vô ý vị; vô nghĩa; không có ý nghĩa |
無情な
|
VÔ,MÔ TÌNH |
hẹp bụng;hẹp dạ(hẹp lòng) |
無情
|
VÔ,MÔ TÌNH |
sự vô tình;vô tình |
無恥
|
VÔ,MÔ SỈ |
không biết xấu hổ; vô sỉ;sự không biết xấu hổ; sự vô sỉ |
無性に
|
VÔ,MÔ TÍNH,TÁNH |
quá đáng; quá chừng; rất nhiều |
無志慮
|
VÔ,MÔ CHI LỰ |
càn rỡ |
無心
|
VÔ,MÔ TÂM |
sự vô tâm;vô tâm |
無形項目
|
VÔ,MÔ HÌNH HẠNG MỤC |
giấy chứng nhận vô trùng;hạng mục tư bản (cán cân thanh toán) |
無形物
|
VÔ,MÔ HÌNH VẬT |
vật vô hình |
無形
|
VÔ,MÔ HÌNH |
sự vô hình;vô hình |
無帽
|
VÔ,MÔ MẠO |
đầu trần |
無常のかげろう
|
VÔ,MÔ THƯỜNG |
phù du |
無常
|
VÔ,MÔ THƯỜNG |
vô thường |
無届け
|
VÔ,MÔ GIỚI |
sự không báo trước |
無尽蔵
|
VÔ,MÔ TẬN TÀNG |
không bao giờ hết; cung cấp vô hạn;sự không bao giờ hêt; sự cung cấp vô hạn;vô tận |
無害
|
VÔ,MÔ HẠI |
sự vô hại;vô hại |
無実
|
VÔ,MÔ THỰC |
sự vô tội |
無定見
|
VÔ,MÔ ĐỊNH KIẾN |
vô nghĩa |
無宗教
|
VÔ,MÔ TÔN,TÔNG GIÁO |
vô thần |
無学者
|
VÔ,MÔ HỌC GIẢ |
đui mù |
無学
|
VÔ,MÔ HỌC |
thất học;vô học |
無声映画
|
VÔ,MÔ THANH ẢNH,ÁNH HỌA |
phim câm |
無報酬
|
VÔ,MÔ BÁO THÙ |
sự miễn trách; sự không phải trả tiền; sự không phải thanh toán |
無地
|
VÔ,MÔ ĐỊA |
sự trơn (không có họa tiết hay hoa văn) |
無器用
|
VÔ,MÔ KHÍ DỤNG |
sự vụng về; sự lóng ngóng; sự hậu đậu;vụng về; lóng ngóng; hậu đậu |
無味乾燥
|
VÔ,MÔ VỊ CAN,CÀN,KIỀN TÁO |
chán ngắt; vô vị;không có gì mới mẻ; không có gì độc đáo;sự chán ngắt; sự vô vị;sự không có gì mới mẻ; sự không có gì độc đáo |
無名戦士
|
VÔ,MÔ DANH CHIẾN SỸ,SĨ |
chiến sĩ vô danh |
無名
|
VÔ,MÔ DANH |
sự vô danh; sự không ký tên; sự không có tên người sản xuất;vô danh; không ký tên; không có tên người sản xuất |
無口
|
VÔ,MÔ KHẨU |
ít nói;kín miệng;kín tiếng;sự ít nói |
無原則
|
VÔ,MÔ NGUYÊN TẮC |
vô nguyên tắc |
無効
|
VÔ,MÔ HIỆU |
sự vô hiệu;vô hiệu |
無力化する
|
VÔ,MÔ LỰC HÓA |
rã rời |
無力
|
VÔ,MÔ LỰC |
không có lực; không có sự giúp đỡ; không đủ năng lực;sự không có lực; sự không có sự giúp đỡ; sự không đủ năng lực |
無制限
|
VÔ,MÔ CHẾ HẠN |
không có giới hạn; vô hạn;sự vô hạn; sự không có giới hạn |
無免許仲買人(取引所)
|
VÔ,MÔ MIỄN HỨA TRỌNG MÃI NHÂN THỦ DẪN SỞ |
môi giới hành lang (sở giao dịch) |
無償契約
|
VÔ,MÔ THƯỜNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng không đền bù |
無償
|
VÔ,MÔ THƯỜNG |
sự không bồi thường; sự miễn trách |
無休
|
VÔ,MÔ HƯU |
sự không ngừng; sự không nghỉ; sự không có ngày nghỉ |
無任省
|
VÔ,MÔ NHIỆM TỈNH |
bộ không bộ |
無任所
|
VÔ,MÔ NHIỆM SỞ |
bộ không bộ |
無人島
|
VÔ,MÔ NHÂN ĐẢO |
hòn đảo không người; đảo hoang |
無人
|
VÔ,MÔ NHÂN |
sự không có người; sự bỏ không;sự thiếu sự giúp đỡ;không có người; bỏ không;thiếu sự giúp đỡ |
無事
|
VÔ,MÔ SỰ |
bình an; vô sự;không có công việc;không có vấn đề;mạnh khỏe;sự bình an;sự không có công việc;sự không có vấn đề;sự mạnh khỏe |
無丁寧な
|
VÔ,MÔ ĐINH NINH |
bất lịch sự |
無し
|
VÔ,MÔ |
không; chưa |
無くなる
|
VÔ,MÔ |
mất; hết |
無くす
|
VÔ,MÔ |
mất |
無い
|
VÔ,MÔ |
không có; không; chưa |
無。。。
|
VÔ,MÔ |
vô |
虚無主義
|
HƯ VÔ,MÔ CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa hư vô |
虚無
|
HƯ VÔ,MÔ |
hư vô; sự hư vô; trống rỗng; trống trải |
神無月
|
THẦN VÔ,MÔ NGUYỆT |
tháng mười âm lịch |
皆無
|
GIAI VÔ,MÔ |
không có gì; con số không; vô nghĩa; không hề |
父無し子
|
PHỤ VÔ,MÔ TỬ,TÝ |
đứa trẻ mồ côi cha |
根無し草
|
CĂN VÔ,MÔ THẢO |
Loại thực vật thủy sinh không có rễ (bèo tấm) |
根無し
|
CĂN VÔ,MÔ |
không có rễ; không có căn cứ (nghĩa bóng) |
有無
|
HỮU VÔ,MÔ |
sự có hay không có; việc có hay không có |
感無量
|
CẢM VÔ,MÔ LƯỢNG |
cảm giác sâu sắc; sự ngập tràn cảm xúc; cảm động; xúc động |
御無沙汰する
|
NGỰ VÔ,MÔ SA,SÁ THÁI,THẢI |
lâu lắm rồi mới viết thư cho |
御無沙汰
|
NGỰ VÔ,MÔ SA,SÁ THÁI,THẢI |
việc lâu lắm rồi mới viết thư cho; lâu lắm mới viết thư |
名無し
|
DANH VÔ,MÔ |
Vô danh |
台無し
|
ĐÀI VÔ,MÔ |
bị phá huỷ; bị hủy hoại;không còn gì;sự lộn xộn; đống lộn xộn;sự phá huỷ; sự hủy hoại;sự trở nên không còn gì |
南無阿弥陀仏
|
NAM VÔ,MÔ A,Á DI ĐÀ PHẬT |
Nam mô a di đà phật |
ご無理ご尤も
|
VÔ,MÔ LÝ VƯU |
anh hoàn toàn không thể chối cãi |
ご無沙汰
|
VÔ,MÔ SA,SÁ THÁI,THẢI |
không thư từ liên lạc trong một thời gian |
限り無く
|
HẠN VÔ,MÔ |
vô cùng; vô hạn |
間も無く
|
GIAN VÔ,MÔ |
sắp; chẳng bao lâu nữa; sắp sửa; suýt |
諸掛無し
|
CHƯ QUẢI VÔ,MÔ |
miễn mọi chi phí |
甲斐無し
|
GIÁP PHỈ VÔ,MÔ |
không có giá trị; vô giá trị; sự vô dụng |
検疫無し
|
KIỂM DỊCH VÔ,MÔ |
miễn kiểm dịch (tàu biển ) |
有耶無耶
|
HỮU DA VÔ,MÔ DA |
không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ;sự không rõ ràng; sự mập mờ; sự không dứt khoát |
有名無実
|
HỮU DANH VÔ,MÔ THỰC |
hữu danh vô thực |
感慨無量
|
CẢM KHÁI VÔ,MÔ LƯỢNG |
cảm khái vô hạn; cảm xúc tràn đầy; cảm xúc tràn trề;vô cùng xúc động |
年中無休
|
NIÊN TRUNG VÔ,MÔ HƯU |
mở suốt năm (cửa hàng) |
平穏無事
|
BÌNH ỔN VÔ,MÔ SỰ |
bình yên vô sự |
契約無効の申立て
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP |
điều khoản hủy hợp đồng |
契約無効の申立
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP |
hủy hợp đồng |
契約無効の申し立て条項
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP ĐIỀU HẠNG |
điều khoản hủy hợp đồng |
天衣無縫
|
THIÊN Y VÔ,MÔ PHÙNG |
cái đẹp hoàn hảo tự nhiên; sự hoàn thiện; sự hoàn mỹ;đẹp hoàn hảo tự nhiên; hoàn thiện; hoàn mỹ |
天壌無窮
|
THIÊN NHƯỠNG VÔ,MÔ CÙNG |
bất diệt như trời đất; trường tồn như trời đất |
天下無比
|
THIÊN HẠ VÔ,MÔ TỶ |
thiên hạ vô song; thiên hạ độc nhất vô nhị |
天下無双
|
THIÊN HẠ VÔ,MÔ SONG |
thiên hạ vô song; thiên hạ độc nhất vô nhị |
名も無い人
|
DANH VÔ,MÔ NHÂN |
Người vô danh tiểu tốt; người không ai biết đến |
名も無い
|
DANH VÔ,MÔ |
Vô danh tiểu tốt |
合名無限会社
|
HỢP DANH VÔ,MÔ HẠN HỘI XÃ |
hội buôn hợp danh vô hạn |
合名無制限会社
|
HỢP DANH VÔ,MÔ CHẾ HẠN HỘI XÃ |
hội buôn hợp danh vô hạn |
厚顔無恥
|
HẬU NHAN VÔ,MÔ SỈ |
vô liêm sỉ; mặt dạn mày dày; trơ tráo; trơ trẽn |
傲岸無礼
|
NGẠO NGẠN VÔ,MÔ LỄ |
sự kiêu ngạo; sự kiêu căng vô lễ; sự ngạo mạn; kiêu căng; kiêu ngạo; ngạo mạn |
信号無視
|
TÍN HIỆU VÔ,MÔ THỊ |
vượt đèn đỏ |
何気無く
|
HÀ KHÍ VÔ,MÔ |
sự không cố ý |