Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
木鼠
|
MỘC THỬ |
con sóc; sóc |
木食い虫
|
MỘC THỰC TRÙNG |
mọt gỗ; mọt |
木靴
|
MỘC NGOA |
guốc mộc |
木陰
|
MỘC ÂM |
bóng cây; bóng râm |
木釘
|
MỘC ĐINH |
đinh gỗ; chốt gỗ |
木野子
|
MỘC DÃ TỬ,TÝ |
nấm |
木造
|
MỘC TẠO,THÁO |
sự làm bằng gỗ; sự làm từ gỗ |
木通
|
MỘC THÔNG |
cây akebia |
木製
|
MỘC CHẾ |
làm từ gỗ; làm bằng gỗ;sự làm từ gỗ; sự làm bằng gỗ |
木蔦
|
MỘC ĐIỂU |
cây trường xuân |
木蓮
|
MỘC LIÊN |
mộc lan |
木苺
|
MỘC MÔI |
cây dâu rừng; dâu rừng |
木舞
|
MỘC VŨ |
rui |
木耳
|
MỘC NHĨ |
mộc nhĩ |
木綿物
|
MỘC MIÊN VẬT |
đồ bằng bông |
木綿
|
MỘC MIÊN |
bông; cốt tông; cô-tông |
木組
|
MỘC TỔ |
Khung gỗ |
木箱
|
MỘC TƯƠNG,SƯƠNG |
hòm gỗ;hộp gỗ |
木石
|
MỘC THẠCH |
cây cỏ và đất đá;người vô cảm |
木皿
|
MỘC MÃNH |
đĩa gỗ |
木琴
|
MỘC CẦM |
mộc cầm |
木片
|
MỘC PHIẾN |
khối gỗ; súc gỗ;mảnh gỗ; miếng gỗ;mẩu gỗ; miếng gỗ vụn |
木煉瓦
|
MỘC LUYỆN NGÕA |
ngói gỗ |
木炭
|
MỘC THÁN |
than củi |
木灰
|
MỘC HÔI |
tro gỗ |
木漏れ日
|
MỘC LẬU NHẬT |
tia nắng mặt trời chiếu qua kẽ lá |
木洩れ陽
|
MỘC DUỆ,TIẾT DƯƠNG |
Ánh sáng mặt trời xuyên qua tán cây |
木洩れ日
|
MỘC DUỆ,TIẾT NHẬT |
Ánh sáng mặt trời xuyên qua tán cây |
木橋
|
MỘC KIỀU |
cầu gỗ |
木槌
|
MỘC CHÙY |
búa gỗ |
木枯らし
|
MỘC KHÔ |
gió thu; gió lạnh |
木枯し
|
MỘC KHÔ |
gió thu; gió lạnh |
木材輸送船
|
MỘC TÀI THÂU TỐNG THUYỀN |
tàu chở gỗ |
木材船用船
|
MỘC TÀI THUYỀN DỤNG THUYỀN |
tàu chở gỗ |
木材彫刻
|
MỘC TÀI ĐIÊU KHẮC |
điêu khắc gỗ |
木材
|
MỘC TÀI |
gỗ;gỗ cây;mộc;vật liệu gỗ |
木木
|
MỘC MỘC |
cây cối |
木曾川
|
MỘC TẰNG XUYÊN |
sông Kiso |
木曜日
|
MỘC DIỆU NHẬT |
ngày thứ năm;thứ năm |
木曜
|
MỘC DIỆU |
thứ năm |
木星
|
MỘC TINH |
mộc tinh;sao mộc |
木挽き歌
|
MỘC VÃN CA |
Bài hát của thợ cưa |
木挽き
|
MỘC VÃN |
Thợ cưa |
木戸
|
MỘC HỘ |
cửa gỗ; cửa |
木彫り
|
MỘC ĐIÊU |
sự khắc lên gỗ |
木彫
|
MỘC ĐIÊU |
nghệ thuật chạm khắc trên gỗ |
木屑
|
MỘC TIẾT |
vỏ bào; mùn bào |
木太刀
|
MỘC THÁI ĐAO |
gươm gỗ |
木地
|
MỘC ĐỊA |
gỗ thô; gỗ không sơn |
木叢
|
MỘC TÙNG |
Bụi cây |
木切れ
|
MỘC THIẾT |
mẩu gỗ; khúc gỗ |
木ノ葉
|
MỘC DIỆP |
lá cây |
木を植える
|
MỘC THỰC |
trồng cây |
木を揺れる
|
MỘC DAO |
rung cây |
木を切る
|
MỘC THIẾT |
đốn cây;đốn gỗ; chặt cây; đốn củi; đốn; chặt;xẻ gỗ |
木の香
|
MỘC HƯƠNG |
mùi gỗ mới; hương gỗ; mùi gỗ |
木の頂
|
MỘC ĐỈNH,ĐINH |
ngọn cây |
木の芽
|
MỘC NHA |
chồi;mầm cây |
木の繊維
|
MỘC TIỆM DUY |
thớ gỗ |
木の皮
|
MỘC BỈ |
vỏ cây |
木の樽
|
MỘC TÔN |
thùng gỗ |
木の根
|
MỘC CĂN |
gốc |
木の根
|
MỘC CĂN |
rễ cây |
木の子
|
MỘC TỬ,TÝ |
nấm |
木に登る
|
MỘC ĐĂNG |
leo cây |
木によじ登る
|
MỘC ĐĂNG |
trèo cây |
木で実る
|
MỘC THỰC |
chín cây |
木で作る
|
MỘC TÁC |
làm bằng gỗ |
木こり
|
MỘC |
tiều phu; người đốn củi |
木ぐい
|
MỘC |
cọc gỗ |
木くず
|
MỘC |
vỏ bào; mùn bào |
木が倒れる
|
MỘC ĐẢO |
cây đổ |
木々
|
MỘC |
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây |
木
|
MỘC |
cây cối;cây; gỗ;mộc |
黒木
|
HẮC MỘC |
khúc gỗ chưa bóc vỏ |
香木
|
HƯƠNG MỘC |
trầm; trầm hương |
頸木
|
CẢNH MỘC |
cái ách |
青木
|
THANH MỘC |
cây nguyệt quế Nhật Bản;cây xanh; cây còn sống |
雑木林
|
TẠP MỘC LÂM |
khu rừng nhỏ |
雑木材
|
TẠP MỘC TÀI |
gỗ tạp |
貯木場
|
TRỮ MỘC TRƯỜNG |
bãi gỗ |
草木
|
THẢO MỘC |
thảo mộc |
草木
|
THẢO MỘC |
thảo mộc; thân cỏ; cây cỏ |
若木
|
NHƯỢC MỘC |
cây non |
苗木
|
MIÊU MỘC |
cây giống;vườn ươm |
腕木
|
OẢN MỘC |
Xà ngang; dầm ngang |
白木蓮
|
BẠCH MỘC LIÊN |
Cây hoa mộc lan trắng |
生木
|
SINH MỘC |
Cây xanh; gỗ tươi |
灌木
|
QUÁN MỘC |
cây bụi; bụi rậm |
潅木
|
xxx MỘC |
cây bụi; bụi rậm |
止木
|
CHỈ MỘC |
Cái sào |
樹木
|
THỤ MỘC |
lùm cây |
植木鉢
|
THỰC MỘC BÁT |
chậu cây cảnh |
植木バラ
|
THỰC MỘC |
chậu hoa |
植木
|
THỰC MỘC |
cây trồng |
棟木
|
ĐỐNG MỘC |
gỗ làm nóc nhà |
枯木
|
KHÔ MỘC |
cây khô; cây chết |
材木
|
TÀI MỘC |
gỗ |
庭木戸
|
ĐÌNH MỘC HỘ |
Cổng dẫn ra vườn |
庭木
|
ĐÌNH MỘC |
Cây trồng trong vườn |