1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
交換制限通 GIAO HOÁN CHẾ HẠN THÔNG HÓA đồng tiền chuyển đổi hạn chế
お気がかり KHÍ HÓA VẬT hàng trên đường
引取り人なき DẪN THỦ NHÂN HÓA VẬT hàng vô chủ
ヨーロッパ通協定 THÔNG HÓA HIỆP ĐỊNH hiệp định tiền tệ châu Âu
振り替え可能通 CHẤN,CHÂN THẾ KHẢ NĂNG THÔNG HÓA đồng tiền chuyển dịch
平価以下で〔通 BÌNH GIÁ DĨ HẠ THÔNG HÓA dưới ngang giá
公開市場政策通 CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH THÔNG HÓA chính sách thị trường tự do tiền tệ
1 | 2