Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
分流
|
PHÂN LƯU |
ngách sông;nhánh sông |
伏流水
|
PHỤC LƯU THỦY |
nước ngầm |
交流電流
|
GIAO LƯU ĐIỆN LƯU |
Dòng điện xoay chiều |
交流電気
|
GIAO LƯU ĐIỆN KHÍ |
điện xoay chiều |
交流する
|
GIAO LƯU |
dồn;trao;trao đổi |
交流
|
GIAO LƯU |
sự giao lưu; giao lưu |
亜流
|
Á LƯU |
người kế nhiệm; người bắt chước; môn đồ |
二流
|
NHỊ LƯU |
cấp hai; hạng hai |
中流階級
|
TRUNG LƯU GIAI CẤP |
trung lưu |
中流社会
|
TRUNG LƯU XÃ HỘI |
Giai cấp trung lưu |
中流意識
|
TRUNG LƯU Ý THỨC |
sự ý thức bản thân thuộc trung lưu |
中流
|
TRUNG LƯU |
giữa dòng; giai cấp trung lưu;trung lưu |
下流
|
HẠ LƯU |
giai cấp thấp nhất; hạ lưu; sự dưới đáy (trong xã hội) |
上流港
|
THƯỢNG LƯU CẢNG |
cảng thượng lưu |
上流
|
THƯỢNG LƯU |
khởi nguyên;thượng lưu; thượng nguồn |
三流
|
TAM LƯU |
loại ba; hạng ba |
一流
|
NHẤT LƯU |
bậc nhất;hạng nhất; hàng đầu; cao cấp;theo cách riêng |
風の流れ
|
PHONG LƯU |
luồng gió |
部門流れ
|
BỘ MÔN LƯU |
dòng |
血を流す
|
HUYẾT LƯU |
đổ máu |
灯籠流し
|
ĐĂNG LUNG,LỘNG LƯU |
sự thả đèn lồng trên sông |
涙を流れる
|
LỆ LƯU |
rơi lệ |
涙を流す
|
LỆ LƯU |
khóc lóc |
涙が流れる
|
LỆ LƯU |
khóc lóc |
浮き流れる
|
PHÙ LƯU |
lềnh bềnh |
洗い流す
|
TẨY LƯU |
xổ |
水が流れる
|
THỦY LƯU |
nước chảy |
抵当流れ
|
ĐỂ ĐƯƠNG LƯU |
Sự tịch thu tài sản (để thế nợ) |
川の流れ
|
XUYÊN LƯU |
luồng sóng |
商品流通量
|
THƯƠNG PHẨM LƯU THÔNG LƯỢNG |
lưu lượng hàng hóa |
原油流出
|
NGUYÊN DU LƯU XUẤT |
sự tràn ra của dầu thô; dầu loang; tràn dầu |
労働流入
|
LAO ĐỘNG LƯU NHẬP |
nhập khẩu lao động |
人工流産
|
NHÂN CÔNG LƯU SẢN |
Sự phá thai; phá thai |
二刀流
|
NHỊ ĐAO LƯU |
kỹ thuật cầm kiếm trên cả 2 tay (trong kiếm đạo); người thích cả đồ ngọt (kẹo v.v..) lẫn đồ cay (rượu v.v....) |
魚を放流する
|
NGƯ PHÓNG LƯU |
thả cá |
血液が流れる
|
HUYẾT DỊCH LƯU |
máu lưu thông; chảy |
経済交流
|
KINH TẾ GIAO LƯU |
giao lưu kinh tế |
経済の流れ
|
KINH TẾ LƯU |
trào lưu kinh tế |
病気の流行
|
BỆNH,BỊNH KHÍ LƯU HÀNH,HÀNG |
Bệnh dịch |
文化交流
|
VĂN HÓA GIAO LƯU |
giao lưu văn hóa |
往事の流刑
|
VÃNG SỰ LƯU HÌNH |
điển cố |
基礎に流し込む
|
CƠ SỞ LƯU VÀO |
đổ nền móng |
国際交流員
|
QUỐC TẾ GIAO LƯU VIÊN |
Cán bộ Điều phối Quan hệ Quốc tế |
物資の交流
|
VẬT TƯ GIAO LƯU |
trao đổi hàng hoá |
アメリカ流に
|
LƯU |
theo lối Mỹ |
川に沿って流れる
|
XUYÊN DUYÊN LƯU |
chảy xuôi |
アジア小児科医交流計画
|
TIỂU NHI KHOA I,Y GIAO LƯU KẾ HỌA |
Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á |
テレビゲームソフトウェア流通協会
|
LƯU THÔNG HIỆP HỘI |
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV |