Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
二期制
|
NHỊ KỲ CHẾ |
Chế độ 2 nhiệm kỳ |
二期作
|
NHỊ KỲ TÁC |
hai vụ mùa trong năm (vụ xuân và vụ thu) |
二期
|
NHỊ KỲ |
hai nhiệm kỳ; hai vụ mùa trong năm (vụ xuân và vụ thu); thi lần thứ hai |
予期する
|
DỰ KỲ |
dự đoán trước |
予期
|
DỰ KỲ |
sự dự đoán trước |
乾期
|
CAN,CÀN,KIỀN KỲ |
mùa khô |
不期
|
BẤT KỲ |
Sự bất ngờ; ngẫu nhiên |
非同期伝送モード
|
PHI ĐỒNG KỲ TRUYỀN TỐNG |
Phương thức Truyền không đồng bộ |
非同期
|
PHI ĐỒNG KỲ |
Không đồng bộ |
青春期
|
THANH XUÂN KỲ |
dậy thì;thời trai trẻ |
青年期
|
THANH NIÊN KỲ |
thiếu thời |
適齢期
|
THÍCH LINH KỲ |
tuổi có thể kết hôn; tuổi đủ tư cách kết hôn |
過渡期
|
QUÁ ĐỘ KỲ |
giai đoạn quá độ; thời kỳ quá độ; thời kỳ chuyển tiếp; giai đoạn chuyển tiếp |
通用期間
|
THÔNG DỤNG KỲ GIAN |
thời kỳ hữu hiệu |
農閑期
|
NÔNG NHÀN KỲ |
thời kì nông nhàn |
農繁期
|
NÔNG PHỒN KỲ |
ngày mùa |
転換期
|
CHUYỂN HOÁN KỲ |
pha chuyển đổi |
賞味期限が切れる
|
THƯỞNG VỊ KỲ HẠN THIẾT |
hết hạn; hết đát |
賞味期限
|
THƯỞNG VỊ KỲ HẠN |
thời hạn sử dụng |
試用期間
|
THI DỤNG KỲ GIAN |
Thời gian thử việc |
衰退期
|
SUY THOÁI,THỐI KỲ |
thời kỳ suy vong |
発情期
|
PHÁT TÌNH KỲ |
kỳ động dục |
狩猟期
|
THÚ LIỆP KỲ |
thời kì đi săn; mùa đi săn |
沖積期
|
XUNG TÍCH KỲ |
thời kỳ đất đai được bồi đắp |
氷河期
|
BĂNG HÀ KỲ |
kỷ Băng hà; thời kỳ băng hà |
梅雨期
|
MAI VŨ KỲ |
mùa mưa |
最終期限
|
TỐI CHUNG KỲ HẠN |
hạn cuối cùng |
最盛期
|
TỐI THỊNH KỲ |
thời đại hoàng kim; thời kỳ hoàng kim; thời kỳ hưng thịnh nhất; mùa |
更生期
|
CANH SINH KỲ |
thời kỳ mãn kinh |
更年期
|
CANH NIÊN KỲ |
sự mãn kinh của phụ nữ; thời kỳ mãn kinh; mãn kinh |
新学期
|
TÂN HỌC KỲ |
học kỳ mới |
控訴期間
|
KHỐNG TỐ KỲ GIAN |
thời hạn kháng cáo; thời hạn kháng tố; thời hạn kháng án; thời hạn chống án |
授乳期間
|
THỤ,THỌ NHŨ KỲ GIAN |
Thời gian cho con bú |
思春期
|
TƯ XUÂN KỲ |
tuổi dậy thì |
契約期間
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC KỲ GIAN |
chấm dứt hợp đồng |
四半期の最終日
|
TỨ BÁN KỲ TỐI CHUNG NHẬT |
Ngày cuối quý |
収穫期
|
THU,THÂU HOẠCH KỲ |
thời kì thu hoạch |
反抗期
|
PHẢN KHÁNG KỲ |
Thời kỳ chống đối |
公開期間
|
CÔNG KHAI KỲ GIAN |
thời kỳ công khai |
使用期限
|
SỬ,SỨ DỤNG KỲ HẠN |
hạn dùng |
乾燥期
|
CAN,CÀN,KIỀN TÁO KỲ |
mùa khô |
中長期
|
TRUNG TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ |
trung kỳ;vừa và dài hạn |
不定期船の航海
|
BẤT ĐỊNH KỲ THUYỀN HÀNG HẢI |
chạy tàu rông |
不定期海運
|
BẤT ĐỊNH KỲ HẢI VẬN |
chạy tàu rông |
過度時期
|
QUÁ ĐỘ THỜI KỲ |
thời đại quá độ;thời kỳ quá độ |
過去の期間
|
QUÁ KHỨ,KHỦ KỲ GIAN |
thời gian qua |
日内周期
|
NHẬT NỘI CHU KỲ |
chu kỳ trong ngày |
支払延期
|
CHI PHẤT DIÊN KỲ |
hoãn trả tiền |
引渡し期限
|
DẪN ĐỘ KỲ HẠN |
hạn giao |
契約の期間満了
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC KỲ GIAN MẪN LIỄU |
hết hạn hợp đồng |
譲渡性定期預金証書
|
NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ |
Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được |
引渡し時期
|
DẪN ĐỘ THỜI KỲ |
hạn giao |
引渡し延期
|
DẪN ĐỘ DIÊN KỲ |
hoãn giao |
品質保持期限
|
PHẨM CHẤT BẢO TRÌ KỲ HẠN |
kỳ hạn đảm bảo chất lượng |
支払いの延期
|
CHI PHẤT DIÊN KỲ |
hoãn trả tiền |
常位胎盤早期はくり
|
THƯỜNG VỊ THAI BÀN TẢO KỲ |
rau bong non |
地震被害早期評価システム
|
ĐỊA CHẤN BỊ HẠI TẢO KỲ BÌNH GIÁ |
Hệ thống Ước tính Sớm Thảm họa Động đất; hệ thống ước tính |
出来る限り早期
|
XUẤT LAI HẠN TẢO KỲ |
Càng sớm càng tốt |