Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
電気街
|
ĐIỆN KHÍ NHAI |
phố đồ điện (akihabara) |
電気自動車
|
ĐIỆN KHÍ TỰ ĐỘNG XA |
Xe ô tô điện |
電気科学
|
ĐIỆN KHÍ KHOA HỌC |
điện học |
電気炉
|
ĐIỆN KHÍ LÒ |
Lò điện;lò đúc |
電気溶接
|
ĐIỆN KHÍ DUNG,DONG TIẾP |
sự hàn điện |
電気洗濯機
|
ĐIỆN KHÍ TẨY TRẠC CƠ,KY |
máy giặt bằng điện |
電気毛布
|
ĐIỆN KHÍ MAO BỐ |
chăn điện |
電気機関車
|
ĐIỆN KHÍ CƠ,KY QUAN XA |
Đầu máy điện |
電気機械
|
ĐIỆN KHÍ CƠ,KY GIỚI |
cơ điện |
電気機器
|
ĐIỆN KHÍ CƠ,KY KHÍ |
Hàng điện tử |
電気椅子
|
ĐIỆN KHÍ Y,Ỷ TỬ,TÝ |
ghế điện |
電気時計
|
ĐIỆN KHÍ THỜI KẾ |
đồng hồ điện |
電気掃除機
|
ĐIỆN KHÍ TẢO TRỪ CƠ,KY |
máy hút bụi bằng điện |
電気抵抗器
|
ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG KHÍ |
điện trở |
電気抵抗
|
ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG |
sự kháng điện; điện trở |
電気工学
|
ĐIỆN KHÍ CÔNG HỌC |
kỹ thuật điện |
電気工場
|
ĐIỆN KHÍ CÔNG TRƯỜNG |
nhà máy điện |
電気工
|
ĐIỆN KHÍ CÔNG |
Thợ điện |
電気容量
|
ĐIỆN KHÍ UNG,DONG LƯỢNG |
Điện dung |
電気実験機
|
ĐIỆN KHÍ THỰC NGHIỆM CƠ,KY |
máy đo điện |
電気学
|
ĐIỆN KHÍ HỌC |
điện khí học |
電気回路
|
ĐIỆN KHÍ HỒI LỘ |
mạch điện |
電気器具
|
ĐIỆN KHÍ KHÍ CỤ |
đồ điện;Trang thiết bị điện |
電気化学
|
ĐIỆN KHÍ HÓA HỌC |
điện hóa học |
電気化
|
ĐIỆN KHÍ HÓA |
điện khí hóa |
電気剃刀
|
ĐIỆN KHÍ THẾ ĐAO |
Dao cạo điện |
電気分解
|
ĐIỆN KHÍ PHÂN GIẢI |
Sự điện giải; sự điện phân |
電気信号
|
ĐIỆN KHÍ TÍN HIỆU |
tín hiệu điện |
電気伝導
|
ĐIỆN KHÍ TRUYỀN ĐAO |
Sự truyền điện |
電気会社
|
ĐIỆN KHÍ HỘI XÃ |
Công ty điện |
電気代
|
ĐIỆN KHÍ ĐẠI |
tiền điện |
電気メーター
|
ĐIỆN KHÍ |
máy đo điện |
電気ストーブ
|
ĐIỆN KHÍ |
Bếp lò điện |
電気スタンド
|
ĐIỆN KHÍ |
đèn bàn |
電気スタンド
|
ĐIỆN KHÍ |
chụp đèn |
電気コンロ
|
ĐIỆN KHÍ |
bếp điện |
電気アイロン
|
ĐIỆN KHÍ |
bàn là điện |
電気を消す
|
ĐIỆN KHÍ TIÊU |
tắt đèn |
電気をつける
|
ĐIỆN KHÍ |
bật điện;thắp đèn |
電気の球
|
ĐIỆN KHÍ CẦU |
Bóng điện; bóng đèn điện |
電気で動く
|
ĐIỆN KHÍ ĐỘNG |
chạy bằng điện |
電気けいれん療法
|
ĐIỆN KHÍ LIỆU PHÁP |
Liệu pháp co giật do chạm điện |
電気
|
ĐIỆN KHÍ |
điện khí;điện; đèn điện |
陽気な
|
DƯƠNG KHÍ |
vui nhộn |
陽気
|
DƯƠNG KHÍ |
thảnh thơi; thoải mái; sảng khoái;tiết trời |
陰気
|
ÂM KHÍ |
âm khí; âm u; tối tăm; ảm đạm;u ám; buồn bã; sầu bi; sầu muộn; ủ rũ;sự âm u; sự tối tăm; sự u sầu |
闘気
|
ĐẤU KHÍ |
tinh thần đấu tranh |
鋭気
|
NHUỆ,DUỆ KHÍ |
nhuệ khí; chí khí |
通気孔
|
THÔNG KHÍ KHỔNG |
lỗ thông khí |
通気する
|
THÔNG KHÍ |
thoáng hơi;thoáng khí |
通気
|
THÔNG KHÍ |
Sự thông hơi; sự thông khí;thông hơi |
軽気球
|
KHINH KHÍ CẦU |
khinh khí cầu |
豪気
|
HÀO KHÍ |
hào khí |
覇気
|
BÁ KHÍ |
có lòng xưng bá; có tham vọng;có lòng xưng bá; dã tâm;tính hiếu thắng |
蒸気アイロン
|
CHƯNG KHÍ |
bàn là hơi |
蒸気
|
CHƯNG KHÍ |
hơi nước |
英気
|
ANH KHÍ |
tài năng xuất chúng; sinh lực; khí lực; nguyên khí; sức lực |
臭気止め
|
XÚ KHÍ CHỈ |
chất khử mùi |
臭気
|
XÚ KHÍ |
hôi;mùi hôi thối;uế khí |
脚気
|
CƯỚC KHÍ |
tê phù; phù |
義気
|
NGHĨA KHÍ |
nghĩa khí |
精気
|
TINH KHÍ |
tinh khí |
空気孔
|
KHÔNG,KHỐNG KHÍ KHỔNG |
túi không khí; lỗ thông hơi |
空気圧搾機
|
KHÔNG,KHỐNG KHÍ ÁP TRA CƠ,KY |
máy nén khí |
空気ポンプ
|
KHÔNG,KHỐNG KHÍ |
bơm hơi |
空気をぬく
|
KHÔNG,KHỐNG KHÍ |
thoát hơi |
空気
|
KHÔNG,KHỐNG KHÍ |
không khí; khí |
稚気
|
TRĨ KHÍ |
sự ngây thơ; sự ấu trĩ |
秋気
|
THU KHÍ |
tiết thu; không khí mùa thu |
神気
|
THẦN KHÍ |
thần khí |
磁気嵐
|
TỪ KHÍ LAM |
bão từ |
磁気
|
TỪ KHÍ |
từ tính; sức hút của nam châm |
短気
|
ĐOẢN KHÍ |
nóng nảy;sự nóng nảy |
眠気覚まし
|
MIÊN KHÍ GIÁC |
sự giữ mình thức, chống lại cơn buồn ngủ |
眠気
|
MIÊN KHÍ |
buồn ngủ |
病気を知らせる
|
BỆNH,BỊNH KHÍ TRI |
cáo bệnh;cáo bịnh |
病気を治す
|
BỆNH,BỊNH KHÍ TRI |
chữa bệnh;dứt bệnh;trị bệnh |
病気を押して行く
|
BỆNH,BỊNH KHÍ ÁP HÀNH,HÀNG |
vẫn đi bất chấp bệnh tật |
病気を予防
|
BỆNH,BỊNH KHÍ DỰ PHÒNG |
phòng bị |
病気をうつす
|
BỆNH,BỊNH KHÍ |
lây bệnh |
病気の流行
|
BỆNH,BỊNH KHÍ LƯU HÀNH,HÀNG |
Bệnh dịch |
病気に託けて
|
BỆNH,BỊNH KHÍ THÁC |
lấy cớ ốm |
病気に為る
|
BỆNH,BỊNH KHÍ VI |
bị ốm |
病気に感染する
|
BỆNH,BỊNH KHÍ CẢM NHIỄM |
nhiễm bệnh (nhiễm bịnh) |
病気に事寄せて
|
BỆNH,BỊNH KHÍ SỰ KÝ |
lấy cớ ốm |
病気になる
|
BỆNH,BỊNH KHÍ |
bị bệnh;bị ốm;đổ bệnh (đổ bịnh);mắc bệnh |
病気と災害
|
BỆNH,BỊNH KHÍ TAI HẠI |
bệnh hoạn |
病気が治る
|
BỆNH,BỊNH KHÍ TRI |
khỏi bệnh;khỏi ốm;lành bệnh (lành bịnh) |
病気がちな
|
BỆNH,BỊNH KHÍ |
èo uột |
病気
|
BỆNH,BỊNH KHÍ |
bệnh tật; bệnh; sự ốm;bịnh;đau ốm;ốm;ốm đau;tật bệnh;thói xấu; chứng; tật |
生気づく
|
SINH KHÍ |
bừng tỉnh |
生気がある
|
SINH KHÍ |
náo nhiệt |
生気
|
SINH KHÍ |
sinh khí |
狂気の
|
CUỒNG KHÍ |
Điên dại;Điên rồ |
狂気じみた
|
CUỒNG KHÍ |
Điên khùng |
狂気
|
CUỒNG KHÍ |
sự phát cuồng; sự điên cuồng |
熱気球
|
NHIỆT KHÍ CẦU |
khinh khí cầu bay bằng khí nóng |
熱気
|
NHIỆT KHÍ |
sự bồn chồn |
熱気
|
NHIỆT KHÍ |
không khí nóng; hơi nóng;tinh thần cao; khí nóng |
火気
|
HỎA KHÍ |
súng ống |