1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
天然念物 THIÊN NHIÊN KÝ NIỆM VẬT Tượng đài tự nhiên
創立念行事 SÁNG LẬP KÝ NIỆM HÀNH,HÀNG SỰ lễ kỷ niệm thành lập
創立念日 SÁNG LẬP KÝ NIỆM NHẬT ngày thành lập
創立念式 SÁNG LẬP KÝ NIỆM THỨC lễ kỷ niệm thành lập
二次 NHỊ THỨ KÝ ỨC bộ nhớ thứ cấp
商業登 THƯƠNG NGHIỆP ĐĂNG KÝ sổ đăng ký thương mại
口述筆する KHẨU THUẬT BÚT KÝ viết chính tả; chép chính tả
低音部 ĐÊ ÂM BỘ KÝ HIỆU ký hiệu âm thấp
はっきり入する KÝ NHẬP ghi rõ
デジタル式飛行録装置 THỨC PHI HÀNH,HÀNG KÝ LỤC TRANG TRỊ Máy ghi Dữ liệu Bay Kỹ thuật số
1 | 2