Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
失業手当
|
THẤT NGHIỆP THỦ ĐƯƠNG |
Trợ cấp mất việc làm |
失業保険料
|
THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM LIỆU |
tiền bảo hiểm thất nghiệp |
失業保険制度
|
THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM CHẾ ĐỘ |
Chế độ bảo hiểm thất nghiệp; chế độ bảo hiểm |
失業保険
|
THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM |
bảo hiểm thất nghiệp |
失業する
|
THẤT NGHIỆP |
thất nghiệp |
失業
|
THẤT NGHIỆP |
sự thất nghiệp;thất nghiệp |
天業
|
THIÊN NGHIỆP |
nghiệp làm Hoàng đế |
大業物
|
ĐẠI NGHIỆP VẬT |
thanh gươm dựng nghiệp |
営業部
|
DOANH,DINH NGHIỆP BỘ |
bộ phận chuyên về giao dịch buôn bán |
営業許可証
|
DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ CHỨNG |
môn bài |
営業許可税
|
DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ THUẾ |
thuế môn bài |
営業種目
|
DOANH,DINH NGHIỆP CHỦNG MỤC |
lĩnh vực hoạt động; ngành nghề kinh doanh |
営業税
|
DOANH,DINH NGHIỆP THUẾ |
thuế doanh nghiệp |
営業所得税
|
DOANH,DINH NGHIỆP SỞ ĐẮC THUẾ |
thuế doanh thu |
営業所
|
DOANH,DINH NGHIỆP SỞ |
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh |
営業取締役
|
DOANH,DINH NGHIỆP THỦ ĐẾ DỊCH |
người quản lý kinh doanh |
営業取り締り役
|
DOANH,DINH NGHIỆP THỦ ĐẾ DỊCH |
giám đốc nghiệp vụ |
営業収入
|
DOANH,DINH NGHIỆP THU,THÂU NHẬP |
doanh thu |
営業する
|
DOANH,DINH NGHIỆP |
kinh doanh; bán hàng |
営業
|
DOANH,DINH NGHIỆP |
doanh nghiệp;sự kinh doanh; sự bán hàng |
商業銀行
|
THƯƠNG NGHIỆP NGÂN HÀNH,HÀNG |
ngân hàng thương nghiệp |
商業部
|
THƯƠNG NGHIỆP BỘ |
bộ thương nghiệp |
商業送り状
|
THƯƠNG NGHIỆP TỐNG TRẠNG |
hóa đơn thương mại |
商業資本
|
THƯƠNG NGHIỆP TƯ BẢN |
tư bản thương nghiệp |
商業貿易
|
THƯƠNG NGHIỆP MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán |
商業調査会社
|
THƯƠNG NGHIỆP ĐIỀU TRA HỘI XÃ |
hãng điều tra tín dụng |
商業興信所
|
THƯƠNG NGHIỆP HƯNG TÍN SỞ |
hãng điều tra thương mại |
商業組合
|
THƯƠNG NGHIỆP TỔ HỢP |
thương đoàn;thương hội |
商業省
|
THƯƠNG NGHIỆP TỈNH |
bộ thương mại;bộ thương nghiệp |
商業登記
|
THƯƠNG NGHIỆP ĐĂNG KÝ |
sổ đăng ký thương mại |
商業界
|
THƯƠNG NGHIỆP GIỚI |
giới thương mại |
商業港
|
THƯƠNG NGHIỆP CẢNG |
cảng buôn |
商業手形
|
THƯƠNG NGHIỆP THỦ HÌNH |
hối phiếu thương nghiệp |
商業品質
|
THƯƠNG NGHIỆP PHẨM CHẤT |
phẩm chất thương mại |
商業参時間
|
THƯƠNG NGHIỆP THAM THỜI GIAN |
tham tán thương mại |
商業化
|
THƯƠNG NGHIỆP HÓA |
giới buôn bán;giới thương mại |
商業利潤
|
THƯƠNG NGHIỆP LỢI NHUẬN |
lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp |
商業利息
|
THƯƠNG NGHIỆP LỢI TỨC |
lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp |
商業利子
|
THƯƠNG NGHIỆP LỢI TỬ,TÝ |
lãi thương nghiệp;lợi nhuận thương nghiệp |
商業会議所
|
THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ |
phòng thương mại |
商業会
|
THƯƠNG NGHIỆP HỘI |
thương hội |
商業代表
|
THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI BIỂU |
đại diện thương mại |
商業代理店
|
THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý thương mại |
商業代理人
|
THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI LÝ NHÂN |
đại lý thương nghiệp |
商業インボイス
|
THƯƠNG NGHIỆP |
hóa đơn thương mại |
商業をはじめる
|
THƯƠNG NGHIỆP |
khai trương |
商業
|
THƯƠNG NGHIỆP |
buôn bán;nghề buôn;thương;thương mại;thương nghiệp |
同業者割引
|
ĐỒNG NGHIỆP GIẢ CÁT DẪN |
bớt giá thương nghiệp |
卒業試験
|
TỐT NGHIỆP THI NGHIỆM |
kỳ thi tốt nghiệp |
卒業証書
|
TỐT NGHIỆP CHỨNG THƯ |
giấy chứng nhận tốt nghiệp; chứng chỉ tốt nghiệp |
卒業証明書
|
TỐT NGHIỆP CHỨNG MINH THƯ |
bằng tốt nghiệp |
卒業する
|
TỐT NGHIỆP |
tốt nghiệp |
卒業する
|
TỐT NGHIỆP |
tốt nghiệp |
卒業
|
TỐT NGHIỆP |
sự tốt nghiệp |
勧業
|
KHUYẾN NGHIỆP |
nghành công nghiệp (được khuyến khích) |
功業
|
CÔNG NGHIỆP |
thành tựu |
創業する
|
SÁNG NGHIỆP |
tạo nghiệp |
副業
|
PHÓ NGHIỆP |
nghề phụ; nghề tay trái;tạp kỹ |
分業
|
PHÂN NGHIỆP |
sự phân công (lao động) |
兼業
|
KIÊM NGHIỆP |
nghề kiêm nhiệm; nghề thứ hai; kiêm nhiệm |
偉業
|
VĨ NGHIỆP |
công việc vĩ đại; sự nghiệp vĩ đại; thành tích vĩ đại; thành tích xuất sắc; thành tích xuất chúng; thành tựu vĩ đại; thành quả vĩ đại |
修業する
|
TU NGHIỆP |
tu nghiệp; theo đuổi việc học; học; đào tạo; rèn luyện |
修業する
|
TU NGHIỆP |
tu nghiệp; theo đuổi việc học; học; đào tạo; rèn luyện |
修業
|
TU NGHIỆP |
sự tu nghiệp |
修業
|
TU NGHIỆP |
sự tu nghiệp; tu nghiệp |
作業節
|
TÁC NGHIỆP TIẾT |
quần yếm |
作業準備
|
TÁC NGHIỆP CHUẨN BỊ |
chuẩn bị cho công việc làm |
作業服
|
TÁC NGHIỆP PHỤC |
quần áo làm việc |
作業日報
|
TÁC NGHIỆP NHẬT BÁO |
bảng ghi công vịêc hàng ngày |
作業日
|
TÁC NGHIỆP NHẬT |
ngày làm việc |
作業所
|
TÁC NGHIỆP SỞ |
chỗ làm |
作業予定
|
TÁC NGHIỆP DỰ ĐỊNH |
công việc dự định làm;công viêc sản xuất |
作業を中止する
|
TÁC NGHIỆP TRUNG CHỈ |
dừng tay |
作業
|
TÁC NGHIỆP |
công việc |
休業
|
HƯU NGHIỆP |
sự đóng cửa không kinh doanh; đóng cửa; ngừng kinh doanh; chấm dứt kinh doanh; nghỉ kinh doanh; nghỉ |
企業間取引
|
XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN |
Doanh nghiệp tới doanh nghiệp; giao dịch giữa các doanh nghiệp với nhau |
企業消費者間取引
|
XÍ NGHIỆP TIÊU PHÍ GIẢ GIAN THỦ DẪN |
Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng; giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng |
企業戦略立案
|
XÍ NGHIỆP CHIẾN LƯỢC LẬP ÁN |
Lên chiến lược doanh nghiệp |
企業従業員間取引
|
XÍ NGHIỆP INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN GIAN THỦ DẪN |
Doanh nghiệp tới Nhân viên; giao dịch giữa doanh nghiệp và nhân viên |
企業内文書管理システム
|
XÍ NGHIỆP NỘI VĂN THƯ QUẢN LÝ |
Hệ thống Quản lý Tài liệu Doanh nghiệp |
企業
|
XÍ NGHIỆP |
cơ sở;xí nghiệp; doanh nghiệp |
二業地
|
NHỊ NGHIỆP ĐỊA |
Khu vực được cho phép kinh doanh 2 ngành nghề |
事業を起こす
|
SỰ NGHIỆP KHỞI |
khởi sự |
事業を振興する
|
SỰ NGHIỆP CHẤN,CHÂN HƯNG |
hưng nghiệp |
事業の継承
|
SỰ NGHIỆP KẾ THỪA |
kế nghiệp |
事業
|
SỰ NGHIỆP |
công cuộc;công tác; nhiệm vụ phải làm;sự nghiệp; dự án |
乳業
|
NHŨ NGHIỆP |
Ngành công nghiệp sản xuất bơ sữa |
難事業
|
NẠN,NAN SỰ NGHIỆP |
Nhiệm vụ khó khăn |
鉱山業
|
KHOÁNG SƠN NGHIỆP |
Ngành công nghiệp mỏ; công nghiệp mỏ |
鉄鋼業
|
THIẾT CƯƠNG NGHIỆP |
công nghiệp thép |
重工業機械
|
TRỌNG,TRÙNG CÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI |
máy công nghiệp nặng |
重工業
|
TRỌNG,TRÙNG CÔNG NGHIỆP |
công nghiệp nặng;kỹ nghệ nặng;ngành công nghiệp nặng |
運送業者
|
VẬN TỐNG NGHIỆP GIẢ |
đại lý giao nhận;người chuyên chở |
農作業をやる
|
NÔNG TÁC NGHIỆP |
cày cấy |
農作業
|
NÔNG TÁC NGHIỆP |
canh nông |
農作業
|
NÔNG TÁC NGHIỆP |
nghề nông |
軽工業機械
|
KHINH CÔNG NGHIỆP CƠ,KY GIỚI |
máy công nghiệp nhẹ |
軽工業
|
KHINH CÔNG NGHIỆP |
công nghiệp mhẹ;công nghiệp nhẹ;kỹ nghệ nhẹ |
貿易業者協会
|
MẬU DỊ,DỊCH NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI |
hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu |
製鋼業
|
CHẾ CƯƠNG NGHIỆP |
công nghiệp sản xuất thép; sản xuất thép |