Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
航空優勢
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG ƯU THẾ |
ưu thế hàng không |
航空保険
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG BẢO HIỂM |
bảo hiểm đường hàng không |
航空便
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG TIỆN |
thư máy bay |
航空会社
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG HỘI XÃ |
công ty hàng không;hãng hàng không |
航空交通管制部
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG GIAO THÔNG QUẢN CHẾ BỘ |
Trung tâm Kiểm soát Giao thông hàng không |
航空交通管制
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG GIAO THÔNG QUẢN CHẾ |
sự quản lý giao thông hàng không; điều khiển giao thông đường không; kiểm soát giao thông hàng không |
航空コンテナー
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG |
công-ten -nơ đường hàng không |
航空
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG |
hàng không |
真空
|
CHÂN KHÔNG,KHỐNG |
chân không |
架空作品を著述する
|
GIÁ KHÔNG,KHỐNG TÁC PHẨM TRỮ,TRƯỚC THUẬT |
bày trò |
架空の物語を書く
|
GIÁ KHÔNG,KHỐNG VẬT NGỮ THƯ |
bày chuyện |
架空する
|
GIÁ KHÔNG,KHỐNG |
bắc |
架空
|
GIÁ KHÔNG,KHỐNG |
ở trên trời; điều hư cấu; điều tưởng tượng; ma;trong tưởng tượng |
星空
|
TINH KHÔNG,KHỐNG |
bầu trời sao; đầy sao |
寒空
|
HÀN KHÔNG,KHỐNG |
thời tiết lạnh;trời lạnh |
天空に
|
THIÊN KHÔNG,KHỐNG |
trên trời |
天空
|
THIÊN KHÔNG,KHỐNG |
Bầu trời; thiên không |
大空
|
ĐẠI KHÔNG,KHỐNG |
bầu trời |
夜空
|
DẠ KHÔNG,KHỐNG |
bầu trời ban đêm |
制空権
|
CHẾ KHÔNG,KHỐNG QUYỀN |
quyền kiểm soát không phận |
初空
|
SƠ KHÔNG,KHỐNG |
Bầu trời vào buổi sáng năm mới |
初空
|
SƠ KHÔNG,KHỐNG |
Bầu trời vào buổi sáng năm mới |
冬空
|
ĐÔNG KHÔNG,KHỐNG |
bầu trời mùa đông |
中空
|
TRUNG KHÔNG,KHỐNG |
trong không trung; treo ngược cành cây (tâm hồn); trên mây trên gió (tâm trí) |
上空
|
THƯỢNG KHÔNG,KHỐNG |
bầu trời (trên một khu vực nào đó);trên không |
曇り空
|
ĐÀM KHÔNG,KHỐNG |
trời đầy mây |
徒手空拳
|
ĐỒ THỦ KHÔNG,KHỐNG QUYỀN |
sự bắt đầu bằng hai bàn tay trắng |
土壌空気浄化システム
|
THỔ NHƯỠNG KHÔNG,KHỐNG KHÍ TỊNH HÓA |
Máy lọc Khí Mặt đất |
英国航空
|
ANH QUỐC HÀNG KHÔNG,KHỐNG |
Hãng hàng không Anh quốc |
机上の空論
|
KỶ THƯỢNG KHÔNG,KHỐNG LUẬN |
lý thuyết suông |
日本航空
|
NHẬT BẢN HÀNG KHÔNG,KHỐNG |
Hãng hàng không Nhật Bản |
新鮮な空気
|
TÂN TIÊN KHÔNG,KHỐNG KHÍ |
không khí trong lành |
二極真空管
|
NHỊ CỰC CHÂN KHÔNG,KHỐNG QUẢN |
Điôt |
お腹が空いた
|
PHÚC,PHỤC KHÔNG,KHỐNG |
đói bụng;đói; cảm thấy đói |
うわの空
|
KHÔNG,KHỐNG |
lơ đễnh; đãng trí; không tập trung; lơ là; mất cảnh giác;sự lơ đễnh; sự đãng trí; sự không tập trung; sự lơ là; sự mất cảnh giác |
飛行禁止空域
|
PHI HÀNH,HÀNG CẤM CHỈ KHÔNG,KHỐNG VỰC |
khu vực cấm bay |
光に満ちた空
|
QUANG MẪN KHÔNG,KHỐNG |
Bầu trời ngập tràn ánh sáng |
ベトナム航空
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG |
hàng không Việt Nam |
アメリカ航空宇宙局
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ CỤC,CUỘC |
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA |
むっとする空気
|
KHÔNG,KHỐNG KHÍ |
hầm hơi |