Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
比重計
|
TỶ TRỌNG,TRÙNG KẾ |
Tỷ trọng kế |
検糖計
|
KIỂM ĐƯỜNG KẾ |
đồng hồ đo lượng đường trong máu |
検流計
|
KIỂM LƯU KẾ |
dụng cụ đo điện; thiết bị đo điện; bút thử điện |
期別計画
|
KỲ BIỆT KẾ HỌA |
kế hoạch từng kỳ |
晴雨計
|
TÌNH VŨ KẾ |
phong vũ biểu |
日照計
|
NHẬT CHIẾU KẾ |
máy quang báo |
抜粋計算書
|
BẠT TÚY KẾ TOÁN THƯ |
bản sao kê tài khoản |
投資計画省
|
ĐẦU TƯ KẾ HỌA TỈNH |
bộ kế hoạch và đầu tư |
悪い計画
|
ÁC KẾ HỌA |
hạ sách |
年間計画
|
NIÊN GIAN KẾ HỌA |
kế hoạch năm |
寒暖計
|
HÀN NOÃN KẾ |
hàn thử biểu; nhiệt kế |
家族計画
|
GIA TỘC KẾ HỌA |
kế hoạch hóa gia đình |
基礎計画書
|
CƠ SỞ KẾ HỌA THƯ |
bản vẽ nền móng |
国家計画院
|
QUỐC GIA KẾ HỌA VIỆN |
viện thiết kế quốc gia |
取り計らい
|
THỦ KẾ |
Sự sắp đặt; sự sắp xếp |
体重計
|
THỂ TRỌNG,TRÙNG KẾ |
cái cân |
体温計
|
THỂ ÔN KẾ |
cái cặp nhiệt; nhiệt kế |
いい計画
|
KẾ HỌA |
diệu kế |
電気時計
|
ĐIỆN KHÍ THỜI KẾ |
đồng hồ điện |
電子設計自動化
|
ĐIỆN TỬ,TÝ THIẾT KẾ TỰ ĐỘNG HÓA |
Tự động hóa Thiết kế Điện tử |
電位差計
|
ĐIỆN VỊ SAI KẾ |
đồng hồ đo độ chênh điện thế |
輸出入計画
|
THÂU XUẤT NHẬP KẾ HỌA |
kế hoạch xuất nhập khẩu |
諸費用計算書
|
CHƯ PHÍ DỤNG KẾ TOÁN THƯ |
bản kê chi phí |
診断統計マニュアル
|
CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN THỐNG KẾ |
Sách chẩn đoán và thống kê |
置き時計
|
TRỊ THỜI KẾ |
Đồng hồ để bàn |
特別会計
|
ĐẶC BIỆT HỘI KẾ |
Tài khoản đặc biệt |
時間を計る
|
THỜI GIAN KẾ |
bấm giờ |
掛け時計
|
QUẢI THỜI KẾ |
đồng hồ treo tường |
技術設計図
|
KỸ THUẬT THIẾT KẾ ĐỒ |
sơ đồ kỹ thuật |
懐中時計
|
HOÀI TRUNG THỜI KẾ |
đồng hồ bỏ túi;đồng hồ quả quít |
国際会計検定
|
QUỐC TẾ HỘI KẾ KIỂM ĐỊNH |
Kiểm tra Nghiệp vụ kế toán và phương pháp ghi sổ đối với Liên lạc Quốc tế |
卓上時計
|
TRÁC THƯỢNG THỜI KẾ |
đồng hồ để bàn |
公認会計士
|
CÔNG NHẬN HỘI KẾ SỸ,SĨ |
kế toán được cấp phép; kế toán có chứng chỉ hành nghề |
停泊日計算書
|
ĐINH BÁC NHẬT KẾ TOÁN THƯ |
bản kê thời gian bốc dỡ |
人口統計
|
NHÂN KHẨU THỐNG KẾ |
sự thông kê nhân khẩu; thông kê nhân khẩu |
アポロ計画
|
KẾ HỌA |
kế hoạch Apolo |
目覚し時計
|
MỤC GIÁC THỜI KẾ |
đồng hồ báo thức |
共同行動計画
|
CỘNG ĐỒNG HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA |
kế hoạch hành động chung; kế hoạch hợp tác hành động |
マスター計画
|
KẾ HỌA |
quy hoạch tổng thể |
アナログ計算機
|
KẾ TOÁN CƠ,KY |
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự |
目覚まし時計
|
MỤC GIÁC THỜI KẾ |
đồng hồ báo thức |
人口動態統計
|
NHÂN KHẨU ĐỘNG THÁI THỐNG KẾ |
thông kê động thái nhân khẩu |
アナログ時計
|
THỜI KẾ |
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog |
非常事態対処計画
|
PHI THƯỜNG SỰ THÁI ĐỐI XỬ,XỨ KẾ HỌA |
Kế hoạch xử lý lỗi bất thường |
船舶用品購入計算書用船
|
THUYỀN BẠC DỤNG PHẨM CẤU NHẬP KẾ TOÁN THƯ DỤNG THUYỀN |
bản kê chi phí ứng trước thuê tàu |
船舶用品購入計算書
|
THUYỀN BẠC DỤNG PHẨM CẤU NHẬP KẾ TOÁN THƯ |
bản kê chi phí ứng trước thuê tàu |
国家人口家族計画委員会
|
QUỐC GIA NHÂN KHẨU GIA TỘC KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình |
アルコール温度計
|
ÔN ĐỘ KẾ |
dụng cụ đo độ rượu cồn;nhiệt kế đo độ bằng cồn |
アネロイド気圧計
|
KHÍ ÁP KẾ |
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp |
経済技術協力行動計画
|
KINH TẾ KỸ THUẬT HIỆP LỰC HÀNH,HÀNG ĐỘNG KẾ HỌA |
Kế hoạch hành động ECOTECH (Hợp tác kinh tế và kỹ thuật) |
ASEAN産業協力計画
|
SẢN NGHIỆP HIỆP LỰC KẾ HỌA |
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN |
東南アジア経済環境計画
|
ĐÔNG NAM KINH TẾ HOÀN CẢNH KẾ HỌA |
Chương trình Kinh tế và Môi trường Đông Nam á |
インフレーション会計
|
HỘI KẾ |
sự tính toán lạm phát |
アジア小児科医交流計画
|
TIỂU NHI KHOA I,Y GIAO LƯU KẾ HỌA |
Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á |