Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
易者
|
DỊ,DỊCH GIẢ |
thầy bói |
易断
|
DỊ,DỊCH ĐOÀN,ĐOẠN |
Thuật bói toán; lời bói toán |
易しい
|
DỊ,DỊCH |
dễ tánh;dễ tính;dễ; dễ dàng |
易い
|
DỊ,DỊCH |
dễ; dễ dàng |
難易度
|
NẠN,NAN DỊ,DỊCH ĐỘ |
mức độ khó khăn |
難易
|
NẠN,NAN DỊ,DỊCH |
sự khó khăn; cái khó khăn |
貿易駅会社
|
MẬU DỊ,DỊCH DỊCH HỘI XÃ |
công ty ngoại thương |
貿易障壁
|
MẬU DỊ,DỊCH CHƯƠNG ĐÍCH |
hàng rào buôn bán |
貿易銀行
|
MẬU DỊ,DỊCH NGÂN HÀNH,HÀNG |
ngân hàng ngoại thương |
貿易金額
|
MẬU DỊ,DỊCH KIM NGẠCH |
kim ngạch ngoại thương |
貿易連合
|
MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP |
thương đoàn |
貿易計画
|
MẬU DỊ,DỊCH KẾ HỌA |
kê hoạch ngoại thương |
貿易規則
|
MẬU DỊ,DỊCH QUY TẮC |
điều lệ (thể lệ) ngoại thương |
貿易融資
|
MẬU DỊ,DỊCH DUNG TƯ |
cấp vốn ngoại thương |
貿易省
|
MẬU DỊ,DỊCH TỈNH |
bộ ngoại thương |
貿易界
|
MẬU DỊ,DỊCH GIỚI |
giới thương mại |
貿易産業省
|
MẬU DỊ,DỊCH SẢN NGHIỆP TỈNH |
Sở Thương mại và Công nghiệp |
貿易港
|
MẬU DỊ,DỊCH CẢNG |
bến cảng thương mại;cảng buôn;thương cảng;thương khẩu |
貿易決済協定
|
MẬU DỊ,DỊCH QUYẾT TẾ HIỆP ĐỊNH |
hiệp định mua bán và thanh toán |
貿易業者協会
|
MẬU DỊ,DỊCH NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI |
hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu |
貿易条約
|
MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU ƯỚC |
hiệp ước thương mại |
貿易政策
|
MẬU DỊ,DỊCH CHÍNH,CHÁNH SÁCH |
chính sách buôn bán;chính sách ngoại thương |
貿易振興
|
MẬU DỊ,DỊCH CHẤN,CHÂN HƯNG |
xúc tiến ngoại thương;xúc tiến thương mại |
貿易手形
|
MẬU DỊ,DỊCH THỦ HÌNH |
hối phiếu thương mại |
貿易戦争
|
MẬU DỊ,DỊCH CHIẾN TRANH |
chiến tranh buôn bán |
貿易契約
|
MẬU DỊ,DỊCH KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng ngoại thương |
貿易外収支
|
MẬU DỊ,DỊCH NGOẠI THU,THÂU CHI |
cán cân phi mậu dịch |
貿易取引
|
MẬU DỊ,DỊCH THỦ DẪN |
giao dịch ngoại thương |
貿易収益性
|
MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU ÍCH TÍNH,TÁNH |
doanh lợi ngoại thương |
貿易収支の黒字
|
MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI HẮC TỰ |
cán cân buôn bán dư thừa;cán cân thanh toán dư thừa;số dư cán cân buôn bán |
貿易収支の輸出残高
|
MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI THÂU XUẤT TÀN CAO |
cán cân buôn bán dư thừa;số dư cán cân buôn bán |
貿易収支の赤字比率
|
MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI XÍCH TỰ TỶ XUẤT |
mức thiếu hụt cán cân buôn bán |
貿易収支の赤字
|
MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI XÍCH TỰ |
cán cân buôn bán thiếu hụt;cán cân thanh toán thiếu hụt |
貿易収支
|
MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI |
cán cân buôn bán;thu chi ngoại thương; cán cân thu chi |
貿易協約
|
MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ƯỚC |
hiệp ước thương mại |
貿易協定
|
MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH |
hiệp định mua bán;hiệp định thương mại |
貿易効率
|
MẬU DỊ,DỊCH HIỆU XUẤT |
hiệu quả thương mại |
貿易保護主義
|
MẬU DỊ,DỊCH BẢO HỘ CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa bảo vệ mậu dịch |
貿易価格
|
MẬU DỊ,DỊCH GIÁ CÁCH |
giá ngoại thương |
貿易会社
|
MẬU DỊ,DỊCH HỘI XÃ |
doanh nghiệp ngoại thương; công ty ngoại thương |
貿易会
|
MẬU DỊ,DỊCH HỘI |
hội mậu dịch |
貿易仲裁委員会
|
MẬU DỊ,DỊCH TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI |
hội đồng trọng tài ngoại thương |
貿易代表会
|
MẬU DỊ,DỊCH ĐẠI BIỂU HỘI |
cơ quan đại diên thương mại |
貿易代表
|
MẬU DỊ,DỊCH ĐẠI BIỂU |
đại diện thương mại |
貿易事務官
|
MẬU DỊ,DỊCH SỰ VỤ QUAN |
đại lý thương mại |
貿易の仕組
|
MẬU DỊ,DỊCH SĨ,SỸ TỔ |
cơ cấu buôn bán |
貿易
|
MẬU DỊ,DỊCH |
giao dịch;mậu dịch;ngoại thương; sự buôn bán với nước ngoài;thương mại |
簡易裁判所
|
GIẢN DỊ,DỊCH TÀI PHÁN SỞ |
tòa án sơ thẩm |
簡易な
|
GIẢN DỊ,DỊCH |
giản dị |
簡易と便利
|
GIẢN DỊ,DỊCH TIỆN LỢI |
giản tiện |
簡易
|
GIẢN DỊ,DỊCH |
giản dị; đơn giản; đơn sơ; giản đơn; dễ dàng; di động; ngắn gọn; vắn tắt; rút gọn;sự giản dị; đơn giản |
平易
|
BÌNH DỊ,DỊCH |
bình dị |
容易い
|
UNG,DONG DỊ,DỊCH |
đơn giản; dễ dàng |
容易
|
UNG,DONG DỊ,DỊCH |
đơn giản; dễ dàng;sự đơn giản; sự dễ dàng; sự dung dị |
安易
|
AN,YÊN DỊ,DỊCH |
dễ dàng; đơn giản;sự dễ dàng; sự đơn giản |
交易
|
GIAO DỊ,DỊCH |
thương mại; buôn bán |
超簡易
|
SIÊU GIẢN DỊ,DỊCH |
rất đơn giản; rất dễ dàng |
熱し易い
|
NHIỆT DỊ,DỊCH |
Dễ bị kích động |
滲み易いインク
|
SẤM DỊ,DỊCH |
mực thấm nhanh |
密貿易
|
MẶT MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán không hợp pháp;buôn lậu |
大貿易センター
|
ĐẠI MẬU DỊ,DỊCH |
đô hội |
壊れ易い
|
HOẠI DỊ,DỊCH |
mảnh khảnh |
陸送貿易
|
LỤC TỐNG MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán đường bộ |
陸上貿易
|
LỤC THƯỢNG MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán đường bộ |
通過貿易
|
THÔNG QUÁ MẬU DỊ,DỊCH |
sự buôn bán quá cảnh |
通貨貿易
|
THÔNG HÓA MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán quá cảnh |
輸出貿易
|
THÂU XUẤT MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán xuất khẩu |
輸入貿易
|
THÂU NHẬP MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán nhập khẩu |
自由貿易地域
|
TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC |
khu vực mậu dịch Tự do |
自由貿易
|
TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán tự do;tự do thương mại |
求償貿易輸出品
|
CẦU THƯỜNG MẬU DỊ,DỊCH THÂU XUẤT PHẨM |
hàng xuất đổi hàng |
求償貿易
|
CẦU THƯỜNG MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán hàng đổi hàng;hàng đổi hàng |
民間貿易
|
DÂN GIAN MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán dân gian;buôn bán tư nhân |
東西貿易
|
ĐÔNG TÂY MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán đông tây |
有形貿易
|
HỮU HÌNH MẬU DỊ,DỊCH |
xuất nhập khẩu hữu hình |
日米貿易
|
NHẬT MỄ MẬU DỊ,DỊCH |
thương mại Nhật Mỹ |
政府貿易
|
CHÍNH,CHÁNH PHỦ MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán của nhà nước |
対外貿易
|
ĐỐI NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH |
mậu dịch đối ngoại |
外国貿易禁止
|
NGOẠI QUỐC MẬU DỊ,DỊCH CẤM CHỈ |
bế quan |
外国貿易
|
NGOẠI QUỐC MẬU DỊ,DỊCH |
ngoại thương |
地域貿易
|
ĐỊA VỰC MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán liên khu vực |
国際貿易裁判所
|
QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH TÀI PHÁN SỞ |
Tòa án Thương mại Quốc tế |
国際貿易促進委員会
|
QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH XÚC TIẾN,TẤN ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban xúc tiến mậu dịch quốc tế |
国際貿易
|
QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán quốc tế |
国連貿易開発会議
|
QUỐC LIÊN MẬU DỊ,DỊCH KHAI PHÁT HỘI NGHỊ |
hội nghị Liên hiệp quốc về buôn bán và phát triển |
国境貿易
|
QUỐC CẢNH MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán biên giới |
国営貿易
|
QUỐC DOANH,DINH MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán của nhà nước |
商業貿易
|
THƯƠNG NGHIỆP MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán |
商品貿易条約
|
THƯƠNG PHẨM MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU ƯỚC |
hiệp ước thương mại và hàng hoá |
商品貿易協約
|
THƯƠNG PHẨM MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ƯỚC |
hiệp ước thương mại và hàng hoá |
合法貿易
|
HỢP PHÁP MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán hợp pháp |
交換貿易制
|
GIAO HOÁN MẬU DỊ,DỊCH CHẾ |
Hệ thống buôn bán hàng đổi hàng |
互恵貿易
|
HỖ HUỆ MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán hai chiều |
中継貿易
|
TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán qua trung gian |
中継貿易
|
TRUNG KẾ MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán quá cảnh;buôn bán qua trung gian |
世界貿易量
|
THẾ GIỚI MẬU DỊ,DỊCH LƯỢNG |
khối lượng buôn bán thế giới |
世界貿易
|
THẾ GIỚI MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán thế giới |
不正貿易品
|
BẤT CHÍNH MẬU DỊ,DỊCH PHẨM |
hàng lậu |
不正貿易
|
BẤT CHÍNH MẬU DỊ,DỊCH |
buôn lậu |
三角貿易
|
TAM GIÁC MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán ba bên |