1 | 2 | 3 | 4


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
錯誤 THI HÀNH,HÀNG THÁC NGỘ cái sai phát hiện khi chạy thử; lỗi phát hiện khi thử
GIÁC HÀNH,HÀNG con Hậu (cờ vua)
停滞 HUYẾT HÀNH,HÀNG ĐINH TRỄ ứ máu
MAN HÀNH,HÀNG hành động dã man; hành động man rợ
する XÀ HÀNH,HÀNG lang thang; ngoằn ngoèo; uốn khúc; quanh co
XÀ HÀNH,HÀNG sự đi khúc khuỷu
HÀNG HÀNH,HÀNG tuần biển; lái tàu; đi tàu
HƯNG HÀNH,HÀNG ngành giải trí; sự làm các công việc về giải trí như kịch, lễ hội...
する TỤC HÀNH,HÀNG tiếp tục; tiếp diễn
TỤC HÀNH,HÀNG bản tóm tắt
KỶ HÀNH,HÀNG VĂN du ký
KỶ HÀNH,HÀNG sự ghi chép; ghi chép; nhật ký hành trình; du ký
ĐỐC HÀNH,HÀNG lòng tốt; đức hạnh
する TRỰC HÀNH,HÀNG PHI HÀNH,HÀNG bay thẳng
する TRỰC HÀNH,HÀNG đi thẳng
TRỰC HÀNH,HÀNG đi suốt; chạy suốt
部数 PHÁT HÀNH,HÀNG BỘ SỐ số lượng phát hành
PHÁT HÀNH,HÀNG GIẢ người xuất bản
PHÁT HÀNH,HÀNG NHẬT ngày phát hành
PHÁT HÀNH,HÀNG SỞ nhà xuất bản
市場 PHÁT HÀNH,HÀNG THỊ TRƯỜNG thị trường phát hành
会社 PHÁT HÀNH,HÀNG HỘI XÃ công ty phát hành
スケジュール PHÁT HÀNH,HÀNG chương trình phát hành
する PHÁT HÀNH,HÀNG phát hành
PHÁT HÀNH,HÀNG sự phát hành
犯で HIỆN HÀNH,HÀNG PHẠM bắt quả tang; bắt tại chỗ; bắt tận tay
法規 HIỆN HÀNH,HÀNG PHÁP QUY Qui định hiện hành
HIỆN HÀNH,HÀNG hiện hành
PHẠM HÀNH,HÀNG sự phạm tội; hành vi phạm tội
LƯU HÀNH,HÀNG MỤC Bệnh viêm kết mạc
病にかかる LƯU HÀNH,HÀNG BỆNH,BỊNH nhiễm dịch
LƯU HÀNH,HÀNG BỆNH,BỊNH bệnh lưu hành;ôn dịch
LƯU HÀNH,HÀNG CA bài hát phổ thông; bài hát thịnh hành
LƯU HÀNH,HÀNG PHỤC quần áo hợp thời;thời trang
性耳下腺炎 LƯU HÀNH,HÀNG TÍNH,TÁNH NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM bệnh quai bị
LƯU HÀNH,HÀNG lưu hành; thịnh hành
する LƯU HÀNH,HÀNG thịnh hành
する LƯU HÀNH,HÀNG lưu hành
する LƯU HÀNH,HÀNG lưu hành
LƯU HÀNH,HÀNG bệnh dịch; bệnh dịch hạch; lan tràn;hợp tính;mốt; mô-đen;sự lưu hành;thịnh hành
LƯU HÀNH,HÀNG sự lưu hành
する QUYẾT HÀNH,HÀNG cương quyết;hành xử
者天国 BỘ HÀNH,HÀNG GIẢ THIÊN QUỐC phố dành cho người đi bộ
BỘ HÀNH,HÀNG GIẢ kẻ bộ hành
する BỘ HÀNH,HÀNG bộ hành;bước đi;đi đứng
BỘ HÀNH,HÀNG bước
する BẠO,BỘC HÀNH,HÀNG hà hiếp;hãm hại;hãm hiếp;hiếp;trác táng
BẠO,BỘC HÀNH,HÀNG bạo hành
者小切手 LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ TIỂU THIẾT THỦ séc du lịch
LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ khách lữ hành;người du lịch
総局 LỮ HÀNH,HÀNG TỔNG CỤC,CUỘC tổng cục du lịch
用具 LỮ HÀNH,HÀNG DỤNG CỤ hành trang
案内所 LỮ HÀNH,HÀNG ÁN NỘI SỞ văn phòng du lịch
ガイドブック LỮ HÀNH,HÀNG sách hướng dẫn du lịch
する LỮ HÀNH,HÀNG ngao du
する LỮ HÀNH,HÀNG đi du lịch; du lịch; đi xa
LỮ HÀNH,HÀNG lữ hành;sự đi lại; sự du lịch
規則 THI,THÍ HÀNH,HÀNG QUY TẮC quy tắc thi hành
する THI,THÍ HÀNH,HÀNG thực thi; thi hành
THI,THÍ HÀNH,HÀNG sự thực hiện; sự thi hành
CẢM HÀNH,HÀNG sự thực hiện một cách kiên quyết; sự thi hành nghiêm khắc; quyết tâm thực hiện; kiên quyết thực hiện; quyết tâm tiến hành; kiên quyết tiến hành
する CỬ HÀNH,HÀNG ăn mừng;cử hành
THÀNH HÀNH,HÀNG hậu quả; kết quả;tiến trình; diễn biến (của sự việc); quá trình
ÁC HÀNH,HÀNG Hành động xấu; hành động sai trái
TÍNH,TÁNH HÀNH,HÀNG tính cách và hành vi
電車 CẤP HÀNH,HÀNG ĐIỆN XA xe lửa tốc hành
汽車 CẤP HÀNH,HÀNG KHÍ XA xe lửa tốc hành
列車 CẤP HÀNH,HÀNG LIỆT XA tàu tốc hành;xe lửa tốc hành
する CẤP HÀNH,HÀNG đi vội; vội vàng ra đi
CẤP HÀNH,HÀNG tốc hành
ĐỨC HÀNH,HÀNG GIẢ hiền sĩ
ĐỨC HÀNH,HÀNG đức hạnh;hành động đạo đức;hiền đức
VI HÀNH,HÀNG sự vi hành; cuộc vi hành
ĐỒ HÀNH,HÀNG sự đi bộ
する TỪ HÀNH,HÀNG diễn tiến chậm
TỪ HÀNH,HÀNG sự diễn tiến chậm; tốc độ chậm
する CƯỜNG HÀNH,HÀNG cưỡng chế; ép buộc; thúc ép;kiên quyết tiến hành; quyết tâm;nỡ;nỡ lòng
CƯỜNG HÀNH,HÀNG việc kiên quyết tiến hành; sự thúc ép; sự ép buộc; sự bắt buộc; ép buộc; thúc ép; bắt buộc; ép
四辺形 BÌNH HÀNH,HÀNG TỨ BIẾN HÌNH hình bình hành
する BÌNH HÀNH,HÀNG song hành; song song
した BÌNH HÀNH,HÀNG song hành
BÌNH HÀNH,HÀNG bình hành;sự song song; sự song hành
LÝ HÀNH,HÀNG NHẬT ngày thực hiện nghĩa vụ
する LÝ HÀNH,HÀNG áp dụng
LÝ HÀNH,HÀNG sự thực hiện; sự thi hành; sự thực thi
する VĨ HÀNH,HÀNG theo đuôi; bám sát
VĨ HÀNH,HÀNG sự theo đuôi; sự bám sát
可能性 THỰC HÀNH,HÀNG KHẢ NĂNG TÍNH,TÁNH khả năng thực hiện
可能 THỰC HÀNH,HÀNG KHẢ NĂNG Có khả năng thực thi; khả thi
価格 THỰC HÀNH,HÀNG GIÁ CÁCH giá hiện hành
中契約 THỰC HÀNH,HÀNG TRUNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng đang thực hiện
する THỰC HÀNH,HÀNG áp dụng
する THỰC HÀNH,HÀNG thực hành; tiến hành; thực hiện
THỰC HÀNH,HÀNG chấp hành;thi hành;thực hành
する HIẾU HÀNH,HÀNG báo hiếu
HIẾU HÀNH,HÀNG có hiếu; hiếu thảo; ân cần;hiếu đạo;hiếu hạnh;sự hiếu thảo; hiếu thảo
ÁO HÀNH,HÀNG chiều sâu
ÁO HÀNH,HÀNG chiều sâu
DẠ HÀNH,HÀNG chuyến đi vào buổi đêm; chuyến tàu đêm; đi dạo vào buổi tối;đi đêm
猶予 CHẤP HÀNH,HÀNG DO DỰ tù treo;việc hoãn thi hành hình phạt; hoãn thi hành hình phạt
1 | 2 | 3 | 4