Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
高齢
|
CAO LINH |
tuổi cao |
高麗人参
|
CAO LỆ NHÂN THAM |
sâm Cao Ly; sâm Hàn Quốc |
高騰
|
CAO ĐẰNG |
sự tăng vọt (giá cả) |
高飛び
|
CAO PHI |
bay bổng;nhảy cao |
高音
|
CAO ÂM |
âm thanh cao; âm cao; âm thanh chói tai |
高電圧
|
CAO ĐIỆN ÁP |
điện thế cao |
高雅
|
CAO NHÃ |
sự tao nhã; tao nhã; sự nho nhã; nho nhã; sự thanh cao; thanh cao |
高速道路
|
CAO TỐC ĐẠO LỘ |
đường cao tốc;đường xa lộ cao tốc |
高速演算機構
|
CAO TỐC DIỄN TOÁN CƠ,KY CẤU |
Bộ phận tính toán cao tốc (máy tính) |
高速
|
CAO TỐC |
cao tốc; tốc độ cao |
高貴物
|
CAO QUÝ VẬT |
báu vật |
高貴な穂と
|
CAO QUÝ TUỆ |
quí nhân |
高貴
|
CAO QUÝ |
cao quí |
高角砲
|
CAO GIÁC PHÁO |
pháo phòng không |
高裁
|
CAO TÀI |
tòa án tối cao |
高血圧症
|
CAO HUYẾT ÁP CHỨNG |
chứng cao huyết áp; bệnh cao huyết áp; bệnh huyết áp ao |
高血圧
|
CAO HUYẾT ÁP |
bệnh huyết áp cao;cao huyết áp; huyết áp cao |
高菜漬け
|
CAO THÁI TÝ |
cải chua |
高緯度
|
CAO VĨ ĐỘ |
vĩ độ cao |
高給
|
CAO CẤP |
lương cao; thu nhập cao |
高級車
|
CAO CẤP XA |
ô tô cao cấp; ô tô xịn; xe xịn |
高級品質
|
CAO CẤP PHẨM CHẤT |
phẩm chất cao cấp |
高級品
|
CAO CẤP PHẨM |
sản phẩm cao cấp; hàng xịn; đồ xịn; hàng cao cấp |
高級
|
CAO CẤP |
cao cấp |
高精度
|
CAO TINH ĐỘ |
sự chính xác cao; độ chính xác cao |
高等学校
|
CAO ĐĂNG HỌC HIỆU,GIÁO |
trường cấp ba; trường phổ thông trung học; trường cao đẳng |
高等
|
CAO ĐĂNG |
cao đẳng; đẳng cấp cao |
高空を飛ぶ
|
CAO KHÔNG,KHỐNG PHI |
bay bổng |
高空を舞う
|
CAO KHÔNG,KHỐNG VŨ |
bay liệng |
高祖
|
CAO TỔ |
cao tổ |
高直
|
CAO TRỰC |
đắt; đắt đỏ; đắt tiền |
高燥地
|
CAO TÁO ĐỊA |
nơi khô ráo |
高燥
|
CAO TÁO |
nơi cao ráo |
高熱
|
CAO NHIỆT |
sốt cao |
高潮港
|
CAO TRIỀU,TRÀO CẢNG |
cảng thủy triều |
高潔な
|
CAO KHIẾT |
thanh cao |
高潔
|
CAO KHIẾT |
cao quí |
高温計
|
CAO ÔN KẾ |
cái đo nhiệt độ cao; đồng hồ đo nhiệt độ cao |
高温
|
CAO ÔN |
nhiệt độ cao |
高水準
|
CAO THỦY CHUẨN |
cao; mức cao; mức độ cao; khắt khe |
高気圧
|
CAO KHÍ ÁP |
áp suất cao |
高気品
|
CAO KHÍ PHẨM |
bảo bối |
高次方程式
|
CAO THỨ PHƯƠNG TRÌNH THỨC |
Phương trình bậc cao |
高校生
|
CAO HIỆU,GIÁO SINH |
học sinh cấp ba; học sinh trung học |
高校
|
CAO HIỆU,GIÁO |
trường cấp 3; trường trung học |
高揚する
|
CAO DƯƠNG |
đề cao |
高揚する
|
CAO DƯƠNG |
khích lệ; nâng cao tinh thần; nâng cao chí khí |
高揚
|
CAO DƯƠNG |
sự khích lệ; sự nâng cao tinh thần; sự nâng cao chí khí; khích lệ; nâng cao tinh thần; nâng cao chí khí; nâng cao ý chí; hưng phấn |
高所病
|
CAO SỞ BỆNH,BỊNH |
bệnh sợ độ cao |
高所恐怖症
|
CAO SỞ KHỦNG BỐ CHỨNG |
bệnh sợ độ cao; sợ độ cao |
高所に
|
CAO SỞ |
trên cao |
高慢になる
|
CAO MẠN |
làm bộ;làm phách |
高慢なひと
|
CAO MẠN |
kẻ cả |
高慢な
|
CAO MẠN |
nũng;nũng nịu;phách;phách lối;tự cao;tự hào |
高慢
|
CAO MẠN |
cao ngạo |
高性能
|
CAO TÍNH,TÁNH NĂNG |
tính năng cao |
高座
|
CAO TỌA |
bục giảng |
高度成長
|
CAO ĐỘ THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG |
sự tăng trưởng cao |
高度
|
CAO ĐỘ |
độ cao; chiều cao;sự tiên tiến; sự cao độ; tiên tiến; cao độ; độ cao;tiên tiến; cao độ |
高峰
|
CAO PHONG |
núi cao |
高山蝶
|
CAO SƠN ĐIỆP |
bươm bướm ở núi cao |
高山病
|
CAO SƠN BỆNH,BỊNH |
bệnh sinh ra khi ở vùng núi cao; bệnh sợ vùng núi cao |
高山植物
|
CAO SƠN THỰC VẬT |
thực vật trên núi cao |
高山帯
|
CAO SƠN ĐỚI,ĐÁI |
vùng núi cao |
高山
|
CAO SƠN |
Núi cao |
高層建築
|
CAO TẦNG,TẰNG KIẾN TRÚC |
tòa nhà cao tầng; nhà cao tầng; kiến trúc cao tầng |
高層天気図
|
CAO TẦNG,TẰNG THIÊN KHÍ ĐỒ |
Biểu đồ khí tượng tầng cao |
高層ビル
|
CAO TẦNG,TẰNG |
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc |
高層
|
CAO TẦNG,TẰNG |
cao tầng |
高尚
|
CAO THƯỢNG |
lịch sự; tao nhã; có học thức;sự lịch sự; sự tao nhã; sự có học thức; sự cao quý; lịch sự; tao nhã; trí thức; cao quý |
高射砲
|
CAO XẠ PHÁO |
pháo cao xạ; súng phòng không |
高射特科
|
CAO XẠ ĐẶC KHOA |
Pháo binh phòng không |
高射機関銃
|
CAO XẠ CƠ,KY QUAN SÚNG |
súng cao xạ |
高官
|
CAO QUAN |
đại thần;quan chức cao cấp; quan chức cấp cao;thượng quan |
高声
|
CAO THANH |
giọng cao |
高士
|
CAO SỸ,SĨ |
người quý phái |
高地
|
CAO ĐỊA |
cao nguyên |
高圧
|
CAO ÁP |
cao áp |
高品質
|
CAO PHẨM CHẤT |
phẩm chất cao |
高周波
|
CAO CHU BA |
Tần số cao; cao tần |
高名な
|
CAO DANH |
cao danh |
高名
|
CAO DANH |
sự nổi tiếng; sự hữu danh; nổi tiếng;nổi tiếng; có danh vọng |
高台
|
CAO ĐÀI |
đồi |
高原
|
CAO NGUYÊN |
cao nguyên |
高僧家屋
|
CAO TĂNG GIA ỐC |
cao ốc |
高僧住宅
|
CAO TĂNG TRÚ,TRỤ TRẠCH |
cao ốc |
高僧
|
CAO TĂNG |
cao tăng |
高信頼性
|
CAO TÍN LẠI TÍNH,TÁNH |
tính tin cậy cao; độ tin cậy cao |
高価な
|
CAO GIÁ |
báu;trân bảo |
高価すぎる
|
CAO GIÁ |
đắt quá |
高価
|
CAO GIÁ |
đắt;đắt đỏ;đắt giá;giá cao |
高低
|
CAO ĐÊ |
cao và thấp; lên và xuống; dao động; biến động; cao thấp; lên xuống; trầm bổng; mấp mô; lồi lõm |
高位を得る
|
CAO VỊ ĐẮC |
bay nhảy |
高下
|
CAO HẠ |
cao và thấp; lên và xuống; lên xuống; biến động; dao động |
高める
|
CAO |
cất nhắc;dựng;đứng lên;làm cao lên; nâng cao |
高まる
|
CAO |
bốc lên;cao lên; được nâng lên;chổm;dấy;hưng;lên;lên cao;nổi lên |
高ぶる
|
CAO |
kiêu hãnh |
高さ
|
CAO |
bề cao;chiều cao;độ cao;tầm cao |
高く買う
|
CAO MÃI |
mua đắt |
高く評価する
|
CAO BÌNH GIÁ |
đánh giá cao;xem trọng |