1 | 2 | 3 | 4


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
災難に TAI NẠN,NAN HỢP mắc nạn
漁業組 NGƯ NGHIỆP TỔ HỢP phường chài
海員組 HẢI VIÊN TỔ HỢP Liên hiệp của các thủy thủ
欧州連 ÂU CHÂU LIÊN HỢP Liên minh Châu Âu
時と場によって THỜI TRƯỜNG HỢP tùy lúc tùy thời
性格が TÍNH,TÁNH CÁCH HỢP hợp tính
季節にわない QUÝ TIẾT HỢP trái mùa
天気都 THIÊN KHÍ ĐÔ HỢP điều kiện thời tiết
天気具 THIÊN KHÍ CỤ HỢP điều kiện thời tiết
国際連憲章 QUỐC TẾ LIÊN HỢP HIẾN CHƯƠNG hiến chương liên hiệp quốc
国際連 QUỐC TẾ LIÊN HỢP Liên Hiệp Quốc
商業組 THƯƠNG NGHIỆP TỔ HỢP thương đoàn;thương hội
労働組 LAO ĐỘNG TỔ HỢP LIÊN HỢP HỘI tổng công đoàn
労働組 LAO ĐỘNG TỔ HỢP công đoàn
共に集する CỘNG TẬP HỢP xum họp;xum vầy
公式試 CÔNG THỨC THI HỢP cuộc đấu giành danh hiệu quán quân
公式試 CÔNG THỨC THI HỢP cuộc đấu giành danh hiệu quán quân
公定歩 CÔNG ĐỊNH BỘ HỢP suất chiết khấu ngân hàng
信用割 TÍN DỤNG CÁT HỢP mức tín dụng
例外場 LỆ NGOẠI TRƯỜNG HỢP đặc cách
人付き NHÂN PHÓ HỢP Sự xếp đặt xã hội; giao tiếp xã giao
二重結 NHỊ TRỌNG,TRÙNG KẾT HỢP Liên kết đôi (hóa học)
めぐり HỢP bắt gặp
どの場にも TRƯỜNG HỢP trong bất cứ trường hợp nào; trong mọi trường hợp
つなぎわせる HỢP kết nối; liên kết; thắt chặt; liên hợp
その場には TRƯỜNG HỢP trong trường hợp đó
この場 TRƯỜNG HỢP trong tình huống này; trong trường hợp này
後述の場を除き HẬU THUẬT TRƯỜNG HỢP TRỪ trừ những trường hợp dưới đây
幸福な会 HẠNH PHÚC HỘI HỢP hạnh ngộ
委員会連 ỦY VIÊN HỘI LIÊN HỢP liên hiệp các ủy ban
共に分け CỘNG PHÂN HỢP san sẻ
イオン結 KẾT HỢP kết hợp ion; liên kết ion
アメリカ衆国 HỢP CHÚNG QUỐC Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
ひしめき HỢP xúm lại tụ tập với nhau ở một chỗ; tụ tập với nhau để làm loạn
ささやき HỢP thì thầm;xầm xì
電車に間にわない ĐIỆN XA GIAN HỢP lỡ xe điện
電車に間にいません ĐIỆN XA GIAN HỢP lỡ xe điện
道路鉄道複運送 ĐẠO LỘ THIẾT ĐẠO PHỨC HỢP VẬN TỐNG chuyên chở hỗn hợp sắt bộ
農業協同組 NÔNG NGHIỆP HIỆP ĐỒNG TỔ HỢP Hợp tác xã nông nghiệp
資金を出し TƯ KIM XUẤT HỢP góp vốn
経済社会総研究所 KINH TẾ XÃ HỘI TỔNG HỢP NGHIÊN CỨU SỞ Viện Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội
欧州労働組連盟 ÂU CHÂU LAO ĐỘNG TỔ HỢP LIÊN MINH Tổng liên đoàn Châu Âu
日本労働組総評議会 NHẬT BẢN LAO ĐỘNG TỔ HỢP TỔNG BÌNH NGHỊ HỘI Tổng liên đoàn Lao Động Nhật Bản
島嶼国家連 ĐẢO TỰ QUỐC GIA LIÊN HỢP Liên minh các Quốc Đảo nhỏ
国際見市連 QUỐC TẾ KIẾN THỊ LIÊN HỢP liên đoàn hội chợ quốc tế
国際共同組同盟 QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG TỔ HỢP ĐỒNG MINH liên hiệp hợp tác xã quốc tế
値段をかけ TRỊ ĐOẠN HỢP ngã giá
価格をかけ GIÁ CÁCH HỢP dứt giá
万国郵便連 VẠN QUỐC BƯU TIỆN LIÊN HỢP Hiệp hội bưu chính quốc tế
こそこそ話 THOẠI HỢP xầm xì
いかなる場でも TRƯỜNG HỢP trong mọi trường hợp; bất kỳ trường hợp nào xảy ra; trong bất kỳ trường hợp nào; trong bất kỳ hoàn cảnh nào
米自由人権連 MỄ TỰ DO NHÂN QUYỀN LIÊN HỢP Liên minh Tự do Công dân Mỹ
アルミニウム HỢP KIM hợp kim nhôm
アジア平和連 BÌNH HÒA LIÊN HỢP Liên minh Hòa bình Châu Á
アジア卓球連 TRÁC CẦU LIÊN HỢP Liên đoàn bóng bàn Châu Á
そうでない場 TRƯỜNG HỢP nếu không phải là trường hợp này
このような場 TRƯỜNG HỢP trong tình huống này; trong trường hợp này; trong trường hợp như thế này
米地球物理学連 MỄ ĐỊA CẦU VẬT LÝ HỌC LIÊN HỢP Liên hiệp Địa vật lý Mỹ
漆(ワニス)混 TẤT HỖN HỢP pha sơn
欧州製薬団体連 ÂU CHÂU CHẾ DƯỢC ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI Liên hiệp các hãng sản xuất dược Châu Âu
欧州自由貿易連 ÂU CHÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP Hiệp hội Tự do Mậu dịch Châu Âu
中央銀行割引歩 TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN BỘ HỢP suất chiết khấu chính thức
東南アジア諸国連 ĐÔNG NAM CHƯ QUỐC LIÊN HỢP liên hiệp các nước Đông Nam Á
東アジア競技大会連 ĐÔNG CẠNH KỸ ĐẠI HỘI LIÊN HỢP Hiệp hội trò chơi Đông á
大学の卒業の試験に格する ĐẠI HỌC TỐT NGHIỆP THI NGHIỆM HỢP CÁCH đại đăng khoa
ヨーロッパ自由貿易連 TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP hiệp hội mậu dịch tự do châu âu
冬季五輪国際競技連盟連 ĐÔNG QUÝ NGŨ LUÂN QUỐC TẾ CẠNH KỸ LIÊN MINH LIÊN HỢP Hiệp hội Liên đoàn Thể thao Thế vận hội Mùa đông Quốc tế
ラテン・アメリカ自由貿易連 TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh
オリンピック冬季競技団体連 ĐÔNG QUÝ CẠNH KỸ ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI Hiệp hội các Liên đoàn Thể thao Mùa đông Quốc tế
夏季オリンピック国際競技連盟連 HẠ QUÝ QUỐC TẾ CẠNH KỸ LIÊN MINH LIÊN HỢP Liên hiệp Olympic Quốc tế Mùa hè
コンゴ・ザイール解放民主勢力連 GIẢI PHÓNG DÂN CHỦ,TRÚ THẾ LỰC LIÊN HỢP Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire
アフリカ国内オリンピック委員会連 QUỐC NỘI ỦY VIÊN HỘI LIÊN HỢP liên hiệp các ủy ban Olympic quốc gia của Châu Phi
1 | 2 | 3 | 4