Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
災難に合う
|
TAI NẠN,NAN HỢP |
mắc nạn |
漁業組合
|
NGƯ NGHIỆP TỔ HỢP |
phường chài |
海員組合
|
HẢI VIÊN TỔ HỢP |
Liên hiệp của các thủy thủ |
欧州連合
|
ÂU CHÂU LIÊN HỢP |
Liên minh Châu Âu |
時と場合によって
|
THỜI TRƯỜNG HỢP |
tùy lúc tùy thời |
性格が合う
|
TÍNH,TÁNH CÁCH HỢP |
hợp tính |
季節に合わない
|
QUÝ TIẾT HỢP |
trái mùa |
天気都合
|
THIÊN KHÍ ĐÔ HỢP |
điều kiện thời tiết |
天気具合
|
THIÊN KHÍ CỤ HỢP |
điều kiện thời tiết |
国際連合憲章
|
QUỐC TẾ LIÊN HỢP HIẾN CHƯƠNG |
hiến chương liên hiệp quốc |
国際連合
|
QUỐC TẾ LIÊN HỢP |
Liên Hiệp Quốc |
商業組合
|
THƯƠNG NGHIỆP TỔ HỢP |
thương đoàn;thương hội |
労働組合連合会
|
LAO ĐỘNG TỔ HỢP LIÊN HỢP HỘI |
tổng công đoàn |
労働組合
|
LAO ĐỘNG TỔ HỢP |
công đoàn |
共に集合する
|
CỘNG TẬP HỢP |
xum họp;xum vầy |
公式試合
|
CÔNG THỨC THI HỢP |
cuộc đấu giành danh hiệu quán quân |
公式試合
|
CÔNG THỨC THI HỢP |
cuộc đấu giành danh hiệu quán quân |
公定歩合
|
CÔNG ĐỊNH BỘ HỢP |
suất chiết khấu ngân hàng |
信用割合
|
TÍN DỤNG CÁT HỢP |
mức tín dụng |
例外場合
|
LỆ NGOẠI TRƯỜNG HỢP |
đặc cách |
人付き合い
|
NHÂN PHÓ HỢP |
Sự xếp đặt xã hội; giao tiếp xã giao |
二重結合
|
NHỊ TRỌNG,TRÙNG KẾT HỢP |
Liên kết đôi (hóa học) |
めぐり合う
|
HỢP |
bắt gặp |
どの場合にも
|
TRƯỜNG HỢP |
trong bất cứ trường hợp nào; trong mọi trường hợp |
つなぎ合わせる
|
HỢP |
kết nối; liên kết; thắt chặt; liên hợp |
その場合には
|
TRƯỜNG HỢP |
trong trường hợp đó |
この場合
|
TRƯỜNG HỢP |
trong tình huống này; trong trường hợp này |
後述の場合を除き
|
HẬU THUẬT TRƯỜNG HỢP TRỪ |
trừ những trường hợp dưới đây |
幸福な会合
|
HẠNH PHÚC HỘI HỢP |
hạnh ngộ |
委員会連合
|
ỦY VIÊN HỘI LIÊN HỢP |
liên hiệp các ủy ban |
共に分け合う
|
CỘNG PHÂN HỢP |
san sẻ |
イオン結合
|
KẾT HỢP |
kết hợp ion; liên kết ion |
アメリカ合衆国
|
HỢP CHÚNG QUỐC |
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ |
ひしめき合う
|
HỢP |
xúm lại tụ tập với nhau ở một chỗ; tụ tập với nhau để làm loạn |
ささやき合う
|
HỢP |
thì thầm;xầm xì |
電車に間に合わない
|
ĐIỆN XA GIAN HỢP |
lỡ xe điện |
電車に間に合いません
|
ĐIỆN XA GIAN HỢP |
lỡ xe điện |
道路鉄道複合運送
|
ĐẠO LỘ THIẾT ĐẠO PHỨC HỢP VẬN TỐNG |
chuyên chở hỗn hợp sắt bộ |
農業協同組合
|
NÔNG NGHIỆP HIỆP ĐỒNG TỔ HỢP |
Hợp tác xã nông nghiệp |
資金を出し合う
|
TƯ KIM XUẤT HỢP |
góp vốn |
経済社会総合研究所
|
KINH TẾ XÃ HỘI TỔNG HỢP NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội |
欧州労働組合連盟
|
ÂU CHÂU LAO ĐỘNG TỔ HỢP LIÊN MINH |
Tổng liên đoàn Châu Âu |
日本労働組合総評議会
|
NHẬT BẢN LAO ĐỘNG TỔ HỢP TỔNG BÌNH NGHỊ HỘI |
Tổng liên đoàn Lao Động Nhật Bản |
島嶼国家連合
|
ĐẢO TỰ QUỐC GIA LIÊN HỢP |
Liên minh các Quốc Đảo nhỏ |
国際見市連合
|
QUỐC TẾ KIẾN THỊ LIÊN HỢP |
liên đoàn hội chợ quốc tế |
国際共同組合同盟
|
QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG TỔ HỢP ĐỒNG MINH |
liên hiệp hợp tác xã quốc tế |
値段をかけ合う
|
TRỊ ĐOẠN HỢP |
ngã giá |
価格をかけ合う
|
GIÁ CÁCH HỢP |
dứt giá |
万国郵便連合
|
VẠN QUỐC BƯU TIỆN LIÊN HỢP |
Hiệp hội bưu chính quốc tế |
こそこそ話合う
|
THOẠI HỢP |
xầm xì |
いかなる場合でも
|
TRƯỜNG HỢP |
trong mọi trường hợp; bất kỳ trường hợp nào xảy ra; trong bất kỳ trường hợp nào; trong bất kỳ hoàn cảnh nào |
米自由人権連合
|
MỄ TỰ DO NHÂN QUYỀN LIÊN HỢP |
Liên minh Tự do Công dân Mỹ |
アルミニウム合金
|
HỢP KIM |
hợp kim nhôm |
アジア平和連合
|
BÌNH HÒA LIÊN HỢP |
Liên minh Hòa bình Châu Á |
アジア卓球連合
|
TRÁC CẦU LIÊN HỢP |
Liên đoàn bóng bàn Châu Á |
そうでない場合は
|
TRƯỜNG HỢP |
nếu không phải là trường hợp này |
このような場合に
|
TRƯỜNG HỢP |
trong tình huống này; trong trường hợp này; trong trường hợp như thế này |
米地球物理学連合
|
MỄ ĐỊA CẦU VẬT LÝ HỌC LIÊN HỢP |
Liên hiệp Địa vật lý Mỹ |
漆(ワニス)混合
|
TẤT HỖN HỢP |
pha sơn |
欧州製薬団体連合会
|
ÂU CHÂU CHẾ DƯỢC ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI |
Liên hiệp các hãng sản xuất dược Châu Âu |
欧州自由貿易連合
|
ÂU CHÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP |
Hiệp hội Tự do Mậu dịch Châu Âu |
中央銀行割引歩合
|
TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN BỘ HỢP |
suất chiết khấu chính thức |
東南アジア諸国連合
|
ĐÔNG NAM CHƯ QUỐC LIÊN HỢP |
liên hiệp các nước Đông Nam Á |
東アジア競技大会連合
|
ĐÔNG CẠNH KỸ ĐẠI HỘI LIÊN HỢP |
Hiệp hội trò chơi Đông á |
大学の卒業の試験に合格する
|
ĐẠI HỌC TỐT NGHIỆP THI NGHIỆM HỢP CÁCH |
đại đăng khoa |
ヨーロッパ自由貿易連合
|
TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP |
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu |
冬季五輪国際競技連盟連合
|
ĐÔNG QUÝ NGŨ LUÂN QUỐC TẾ CẠNH KỸ LIÊN MINH LIÊN HỢP |
Hiệp hội Liên đoàn Thể thao Thế vận hội Mùa đông Quốc tế |
ラテン・アメリカ自由貿易連合
|
TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH LIÊN HỢP |
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh |
オリンピック冬季競技団体連合会
|
ĐÔNG QUÝ CẠNH KỸ ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI |
Hiệp hội các Liên đoàn Thể thao Mùa đông Quốc tế |
夏季オリンピック国際競技連盟連合
|
HẠ QUÝ QUỐC TẾ CẠNH KỸ LIÊN MINH LIÊN HỢP |
Liên hiệp Olympic Quốc tế Mùa hè |
コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
|
GIẢI PHÓNG DÂN CHỦ,TRÚ THẾ LỰC LIÊN HỢP |
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire |
アフリカ国内オリンピック委員会連合
|
QUỐC NỘI ỦY VIÊN HỘI LIÊN HỢP |
liên hiệp các ủy ban Olympic quốc gia của Châu Phi |