1 | 2 | 3 | 4 | 5


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
饅頭 TRUNG QUỐC MAN ĐẦU bánh bao
遠洋運輸公司 TRUNG QUỐC VIỄN DƯƠNG VẬN THÂU CÔNG TƯ,TY Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc
TRUNG QUỐC NGỮ tiếng Trung Quốc
TRUNG QUỐC TRÀ chè tàu
石油天然ガス総公司 TRUNG QUỐC THẠCH DU THIÊN NHIÊN TỔNG CÔNG TƯ,TY Công ty Dầu lửa Quốc gia Trung Quốc
現代際関係研究所 TRUNG QUỐC HIỆN ĐẠI QUỐC TẾ QUAN HỆ NGHIÊN CỨU SỞ Viện Quan hệ Quốc tế Hiện đại của Trung Quốc
核工業公司 TRUNG QUỐC HẠCH CÔNG NGHIỆP CÔNG TƯ,TY Công ty Hạt nhân Quốc gia Trung Quốc
技術輸出入公司 TRUNG QUỐC KỸ THUẬT THÂU XUẤT NHẬP CÔNG TƯ,TY Công ty Xuất nhập khẩu kỹ thuật Quốc gia Trung Quốc
際信託投資公司 TRUNG QUỐC QUỐC TẾ TÍN THÁC ĐẦU TƯ CÔNG TƯ,TY Công ty Đầu tư và Tín thác Quốc tế Trung Quốc
・ASEAN自由貿易地域 TRUNG QUỐC TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH ĐỊA VỰC Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc
TRUNG QUỐC nước Trung Quốc; tên một hòn đảo phía Tây Nam Nhật Bản.;Trung Quốc
間貿易 TAM QUỐC GIAN MẬU DỊ,DỊCH buôn bán ba bên
郵便連合 VẠN QUỐC BƯU TIỆN LIÊN HỢP Hiệp hội bưu chính quốc tế
VẠN QUỐC KỲ quốc kỳ các nước
際音標文字 VẠN QUỐC QUỐC TẾ ÂM TIÊU VĂN TỰ Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế
VẠN QUỐC SỬ Lịch sử thế giới
博覧会 VẠN QUỐC BÁC LÃM HỘI hội chợ thế giới
VẠN QUỐC các nước; quốc tế;tất cả các nước
自慢 QUỐC TỰ MẠN sự tự hào dân tộc; lòng tự hào dân tộc
長期 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ QUỐC TRÁI quốc trái dài hạn
遠い VIỄN QUỐC xa xứ
途上 ĐỒ THƯỢNG QUỐC nước đang phát triển
農業 NÔNG NGHIỆP QUỐC Nước nông nghiệp
輸出 THÂU XUẤT QUỐC nước xuất khẩu
輸入 THÂU NHẬP QUỐC nước nhập khẩu
超大 SIÊU ĐẠI QUỐC quốc gia lớn; đông dân
豪州立大学 HÀO CHÂU QUỐC LẬP ĐẠI HỌC Trường Đại học Quốc gia úc
調印 ĐIỀU ẤN QUỐC nước ký kết
臨時 LÂM THỜI QUỐC HỘI quốc hội lâm thời
福祉 PHÚC CHỈ QUỐC GIA nhà nước mà ở đó việc phúc lợi được phát triển mạnh và do nhà nước thực hiện
独立家共同体 ĐỘC LẬP QUỐC GIA CỘNG ĐỒNG THỂ Khối Thịnh vượng chung của các Quốc gia độc lập
民主 DÂN CHỦ,TRÚ QUỐC nước dân chủ
欧州際学校協議会 ÂU CHÂU QUỐC TẾ HỌC HIỆU,GIÁO HIỆP NGHỊ HỘI Hiệp hội các trường quốc tế Châu Âu
条約 ĐIỀU ƯỚC QUỐC những nước ký hiệp ước
最恵約款 TỐI HUỆ QUỐC ƯỚC KHOAN điều khoản nước ưu đãi nhất
最恵待遇 TỐI HUỆ QUỐC ĐÃI NGỘ chế độ nước ưu đãi nhất
新興 TÂN HƯNG QUỐC các nước đang phát triển
敵性 ĐỊCH TÍNH,TÁNH QUỐC GIA Dân tộc thù địch
敗戦 BẠI CHIẾN QUỐC nước thua trận
政府境委員会 CHÍNH,CHÁNH PHỦ QUỐC CẢNH ỦY VIÊN HỘI ban biên giới của chính phủ
戦略際問題研究所 CHIẾN LƯỢC QUỐC TẾ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU SỞ Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế
戦敗 CHIẾN BẠI QUỐC nước thua trận
戦勝 CHIẾN THẮNG QUỐC nước thắng trận
我が NGÃ QUỐC đất nước chúng ta; đất nước chúng tôi;nước ta;tệ quốc
後進 HẬU TIẾN,TẤN QUỐC Nước chậm phát triển; nước thuộc thế giới thứ ba; nước lạc hậu
工業 CÔNG NGHIỆP QUỐC nước công nghiệp
島嶼家連合 ĐẢO TỰ QUỐC GIA LIÊN HỢP Liên minh các Quốc Đảo nhỏ
密入する MẶT NHẬP QUỐC vượt biên trái phép vào một quốc gia
密入 MẶT NHẬP QUỐC sự vượt biên trái phép vào một quốc gia
好戦 HIẾU,HẢO CHIẾN QUỐC Dân tộc thiện chiến; dân tộc hiếu chiến; nước hiếu chiến
回教 HỒI GIÁO QUỐC nước hồi giáo
同盟 ĐỒNG MINH QUỐC nước đồng minh
反帝主義者 PHẢN ĐẾ QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ Người chống chủ nghĩa đế quốc
反帝主義 PHẢN ĐẾ QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa chống đế quốc
友好 HỮU HIẾU,HẢO QUỐC hữu bang
出入地点 XUẤT NHẬP QUỐC ĐỊA ĐIỂM Cửa khẩu
出入ビザー XUẤT NHẬP QUỐC thị thực xuất nhập cảnh
内陸 NỘI LỤC QUỐC Đất nước nằm sâu trong lục địa, không có đường bờ biển
共和 CỘNG HÒA QUỐC nước cộng hòa
先進 TIÊN TIẾN,TẤN QUỐC nước tiên tiến
債権 TRÁI QUYỀN QUỐC nước chủ nợ
債務 TRÁI VỤ QUỐC nước vay nợ
人間 NHÂN GIAN QUỐC BẢO Nhân tài; tài sản sống của quốc gia
交戦 GIAO CHIẾN QUỐC những bên tham chiến; nước tham chiến; các bên tham chiến
二重 NHỊ TRỌNG,TRÙNG QUỐC TỊCH hai quốc tịch
中立 TRUNG LẬP QUỐC nước trung lập
パリ立銀行 QUỐC LẬP NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Quốc gia Paris
わが QUỐC đất nước chúng ta
統一的家管理 THỐNG NHẤT ĐÍCH QUỐC GIA QUẢN LÝ Quản lý nhà nước thống nhất
滞留外 TRỄ LƯU NGOẠI QUỐC NHÂN ngoại kiều
東欧諸 ĐÔNG ÂU CHƯ QUỐC các nước Đông Âu
東亜諸 ĐÔNG Á CHƯ QUỐC các nước Đông Á
最特恵制度 TỐI ĐẶC HUỆ QUỐC CHẾ ĐỘ chế độ nước ưu đãi nhất
抗米九闘争 KHÁNG MỄ CỬU QUỐC ĐẤU TRANH Kháng chiến chống Mỹ cứu nước
愛情に境はない ÁI TÌNH QUỐC CẢNH Tình yêu không biên giới.
常夏の THƯỜNG HẠ QUỐC nước luôn có mùa hè
在日米商工会議所 TẠI NHẬT MỄ QUỐC THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản
北欧諸 BẮC ÂU CHƯ QUỐC các nước Bắc Âu; các nước Scăngđivani
全途上 TOÀN ĐỒ THƯỢNG QUỐC các nước phát triển
仕向け SĨ,SỸ HƯỚNG QUỐC nước hàng đến
中小諸 TRUNG TIỂU CHƯ QUỐC GIA các dân tộc vừa và nhỏ
カナダ際開発庁 QUỐC TẾ KHAI PHÁT SẢNH Cơ quan Phát triển Quốc tế Canada; Cục Phát triển Quốc tế Canada
カナダ際協力評議会 QUỐC TẾ HIỆP LỰC BÌNH NGHỊ HỘI Hội đồng Hợp tác Quốc tế Canada
お伽の GIÀ QUỐC cảnh tiên; tiên giới; chốn thần tiên
開発途上 KHAI PHÁT ĐỒ THƯỢNG QUỐC nước đang phát triển
社団法人際日本語普及協会 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN QUỐC TẾ NHẬT BẢN NGỮ PHỔ CẬP HIỆP HỘI Hiệp hội Dạy Tiếng Nhật
石油輸出機構 THẠCH DU THÂU XUẤT QUỐC CƠ,KY CẤU hội các nước xuất khẩu dầu
発展途上 PHÁT TRIỂN ĐỒ THƯỢNG QUỐC các nước đang phát triển
民主共和 DÂN CHỦ,TRÚ CỘNG HÒA QUỐC nước cộng hòa dân chủ;nước dân chủ cộng hòa
民主党全委員会 DÂN CHỦ,TRÚ ĐẢNG TOÀN QUỐC ỦY VIÊN HỘI ủy ban Quốc gia Dân chủ
歩行者天 BỘ HÀNH,HÀNG GIẢ THIÊN QUỐC phố dành cho người đi bộ
日本・中友好協会 NHẬT BẢN TRUNG QUỐC HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI hội Nhật Trung hữu nghị
日出ずる NHẬT XUẤT QUỐC đất nước Mặt trời mọc
南阿共和 NAM A,Á CỘNG HÒA QUỐC Nước cộng hòa Nam Phi
冬季五輪際競技連盟連合 ĐÔNG QUÝ NGŨ LUÂN QUỐC TẾ CẠNH KỸ LIÊN MINH LIÊN HỢP Hiệp hội Liên đoàn Thể thao Thế vận hội Mùa đông Quốc tế
ローマ帝 ĐẾ QUỐC đế quốc La Mã
アブダビ営石油会社 QUỐC DOANH,DINH THẠCH DU HỘI XÃ Công ty Dầu Quốc gia Abu Dhabi
アフリカ内オリンピック委員会連合 QUỐC NỘI ỦY VIÊN HỘI LIÊN HỢP liên hiệp các ủy ban Olympic quốc gia của Châu Phi
無条件特恵待遇 VÔ,MÔ ĐIỀU KIỆN ĐẶC HUỆ QUỐC ĐÃI NGỘ chế độ nước ưu đãi nhất không điều kiện
条件付特恵待遇 ĐIỀU KIỆN PHÓ ĐẶC HUỆ QUỐC ĐÃI NGỘ chế độ nước ưu đãi nhất có điều kiện
1 | 2 | 3 | 4 | 5