Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 骨XƯƠNG
Hán

XƯƠNG- Số nét: 10 - Bộ: CỐT 骨

ONコツ
KUN ほね
  • Xương, là một phần cốt yếu trong thân thể người và vật.
  • Cái cốt, dùng để làm cái mẫu để đúc nắn các hình đứng đều gọi là "cốt".
  • "Thứ cốt" 次骨 khắc sâu vào. Giận người không quên gọi là "hàm chi thứ cốt" 銜之次骨.
  • Cứng cỏi. Như kẻ cứ đứng thẳng mà can, không a dua nịnh hót gọi là "cốt ngạnh" 骨? (xương cá).
  • Người chết.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
折る XƯƠNG TRIẾT gãy xương
XƯƠNG cốt;xương;xương cốt;xương xẩu
に刻む XƯƠNG KHẮC khắt cốt
の折れる XƯƠNG TRIẾT khó nhọc
を取り除く XƯƠNG THỦ TRỪ lóc xương
を接ぐ XƯƠNG TIẾP bó xương
を接ぐ XƯƠNG TIẾP bó xương
XƯƠNG TỬ,TÝ điều cốt tử; điều chủ chốt
惜しみ XƯƠNG TÍCH sự lười biếng; sự lười nhác; sự biếng nhác
XƯƠNG TRIẾT bị gãy xương;sự gãy xương; gãy xương
折する XƯƠNG TRIẾT gãy xương
抜き XƯƠNG BẠT rút xương;sự rút xương
捻挫 XƯƠNG NIỆP,NIỆM TOẢ bị trẹo xương
XƯƠNG CÁCH bộ xương; bộ khung
XƯƠNG BÀI bộ bài; bộ tú; trò chơi bài
XƯƠNG BÀN xương hông
粗症 XƯƠNG THÔ CHỨNG bệnh lao xương
XƯƠNG TỦY cốt tuỷ; tủy sống;tuỵ
髄癌 XƯƠNG TỦY NHAM bệnh ung thư xương
NGẠNH XƯƠNG HÁN người nguyên tắc; người cứng nhắc
LONG XƯƠNG sống tàu thủy; sống tàu
GIÁP XƯƠNG VĂN chữ khắc trên mai rùa
BẠCH XƯƠNG xương trắng; bộ xương
CƠ XƯƠNG da và xương
NẠP XƯƠNG việc sang tiểu
NẠP XƯƠNG ĐƯỜNG Hầm mộ
LẶC XƯƠNG xương sườn
HÀI XƯƠNG bộ xương;hài cốt
CHUY XƯƠNG đốt sống
する QUYỀN XƯƠNG tung nắm đấm; đấm; tung quả đấm
QUYỀN XƯƠNG nắm đấm; quả đấm
神経痛 TỌA XƯƠNG THẦN KINH THỐNG đau thần kinh toạ
VĨ XƯƠNG Xương cụt
TIỂU XƯƠNG nhánh xương; xương dăm;nhánh xương; xương răm
精神 PHẢN XƯƠNG TINH THẦN Tinh thần chống đối
PHẢN XƯƠNG Tinh thần chống đối
NHÂN XƯƠNG xương người
BỐI XƯƠNG xương sống
TỴ XƯƠNG Xương mũi
NGẠC XƯƠNG Xương hàm
CẢNH XƯƠNG xương cổ
ĐẦU XƯƠNG xương sọ
LỘ XƯƠNG sự thẳng thắn; sự trực tính;trơ tráo; mặt dạn mày dày; trắng trợn
TỎA XƯƠNG xương đòn gánh
工事 THIẾT XƯƠNG CÔNG SỰ công trình có cấu trúc bằng thép
THIẾT XƯƠNG cấu trúc bằng thép;cốt sắt;cốt thép
DI XƯƠNG tro cốt; hài cốt; di cốt
魚類 NHUYỄN XƯƠNG NGƯ LOẠI Cá sụn; cá xương mềm
組織 NHUYỄN XƯƠNG TỔ CHỨC Mô sụn
NHUYỄN XƯƠNG sụn
HĨNH XƯƠNG Xương cẳng chân; xương ống chân; xương chày
頭頂 ĐẦU ĐỈNH,ĐINH XƯƠNG Xương đỉnh
虎の HỔ XƯƠNG hổ cốt
肩胛 KIÊN GIÁP XƯƠNG xương bả vai
せん状 TRẠNG XƯƠNG xương hình thuyền (cổ tay gần ngón cái)