Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 酉DẬU
Hán

DẬU- Số nét: 07 - Bộ: DẬU 酉

ONユウ
KUN とり
  なが
  みのる
  ひよみのとり
  • Chi Dậu, chi thứ mười trong mười hai chi.
  • Giờ dậu, từ 5 đến 7 giờ chiều.
  • Gà.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
DẬU NIÊN năm Dậu
の方角 DẬU PHƯƠNG GIÁC Phía tây
DẬU Dậu
ĐINH DẬU Đinh Dậu