Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ DIỆN 面
Danh Sách Từ Của 面DIỆN
Hán

DIỆN- Số nét: 09 - Bộ: DIỆN 面

ONメン, ベン
KUN おも
  おもて
  つら
 
  ずら
  ほおつき
 
  • Mặt, là cái bộ phận gồm cả tai, mắt, miệng, mũi.
  • Ngoài mặt. Như "chánh diện" 正面 mặt giữa, "trắc diện" 側面 mặt bên.
  • Bề mặt, chỉ tính dài rộng lớn bé, không kể đến dày mỏng gọi là bề mặt.
  • Ngoảnh về. Như "nam diện" 南面 ngoảnh về hướng nam. Tục viết là ?.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
責危険(保険) DIỆN TRÁCH NGUY HIỂM BẢO HIỂM rủi ro ngoại lệ
談する DIỆN ĐÀM gặp mặt và trao đổi; gặp gỡ chuyện trò
DIỆN ĐÀM sự gặp mặt và trao đổi; sự gặp gỡ và chuyện trò
DIỆN TÍCH diện tích
DIỆN MỤC bộ mặt;khuôn mặt; danh dự; sĩ diện; uy tín; sự tín nhiệm; danh tiếng
DIỆN MỤC khuôn mặt; danh dự; sĩ diện; uy tín; sự tín nhiệm; danh tiếng
DIỆN PHÁO nốt trứng cá (ở mặt); trứng cá
白くない DIỆN BẠCH vô vị
白い話 DIỆN BẠCH THOẠI giai thoại
白い本 DIỆN BẠCH BẢN sách hay
白い DIỆN BẠCH dí dỏm;thú vị; hay;vui tính
汚し DIỆN Ô sự nhục nhã; sự xấu hổ
接する DIỆN TIẾP thi vấn đáp;tiếp chuyện;vấn đáp
DIỆN TIẾP sự phỏng vấn
DIỆN ẢNH ngoại hình; hình ảnh; bóng dáng; dấu vết; dấu tích
当て DIỆN ĐƯƠNG nhận xét đầy thù hằn
子を失う DIỆN TỬ,TÝ THẤT mất thể diện
DIỆN TỬ,TÝ khuôn mặt; sĩ diện (của ai đó)
取りする DIỆN THỦ cắt góc (cho còn sắc)
倒臭い DIỆN ĐẢO XÚ phiền hà; rắc rối; rối rắm; phức tạp; khó khăn
倒な DIỆN ĐẢO phiền;phiền phức;quấy rầy;rộn
DIỆN ĐẢO khó khăn; trở ngại;sự phiền hà; sự quấy rầy;sự quan tâm; sự chăm sóc;phiền hà; quấy rầy; khó khăn; trở ngại;quan tâm; chăm sóc
会を避ける DIỆN HỘI TỴ láng mặt
会する DIỆN HỘI gặp gỡ;hội kiến
DIỆN HỘI cuộc gặp gỡ
する DIỆN giáp mặt; nhìn ra; hướng ra
DIỆN bề;khía cạnh; phương diện;lĩnh vực;mặt; bề mặt; đặc điểm của mặt;phía;trang; tờ;mặt nạ
DIỆN bề mặt; mặt;bộ mặt; cái mặt
DIỆN mặt; bề ngoài
NHAN DIỆN nét mặt; mặt; bộ mặt
NGẠCH DIỆN giá danh nghĩa; giá trị bên ngoài; giá qui định
THIẾT DIỆN BỈ Hành động trơ tráo; hành động vô liêm sỉ; hành động trơ trẽn; hành động mặt dạn mày dày;liều mạng
LỘ DIỆN mặt đường
XÍCH DIỆN mặt đỏ
XÍCH DIỆN Mặt đỏ; diễn viên sơn mặt đỏ trong kabuki
CHÍ DIỆN trang tạp chí
PHÚC DIỆN mạng che mặt; khăn trùm mặt;mặt nạ
LÝ DIỆN mặt trái
LÝ DIỆN phản diện
BIỂU DIỆN TÍCH diện tích bề mặt
張力 BIỂU DIỆN TRƯƠNG LỰC sức căng bề mặt
を焼く BIỂU DIỆN THIÊU cháy sém
BIỂU DIỆN bề mặt; bề ngoài;diện;mặt;mặt trên
NĂNG DIỆN mặt nạ dùng trong kịch nô
CHỈ DIỆN mặt giấy
目な CHÂN DIỆN MỤC đàng hoàng;đứng đắn;nghiêm trang
CHÂN DIỆN MỤC chăm chỉ; cần mẫn;sự chăm chỉ; cần mẫn; nghiêm túc
TRỰC DIỆN trực diện
BẠCH DIỆN khuôn mặt không trang điểm; sự thiếu kinh nghiệm
HỌA DIỆN màn hình; màn ảnh
PHIẾN DIỆN phiến diện
MẪN DIỆN toàn mặt
HỒ DIỆN mặt hồ; mặt nước hồ
SÁP DIỆN nét mặt bất mãn; nét mặt nhăn nhó; nét mặt rầu rĩ
SÁP DIỆN nét mặt bất mãn; nét mặt nhăn nhó; nét mặt rầu rĩ
HẢI DIỆN mặt biển
TẨY DIỆN SỞ buồng tắm;chỗ rửa tay
TẨY DIỆN SỞ chỗ rửa mặt
TẨY DIỆN KHÍ chậu rửa mặt;thau rửa mặt
TẨY DIỆN ĐÀI la-va-bô
する TẨY DIỆN tắm rửa; rửa ráy (mặt)
TẨY DIỆN rửa mặt;sự tắm rửa; sự rửa ráy (mặt); sự giặt giũ
BĂNG DIỆN Mặt băng
THỦY DIỆN bề mặt nước;mặt nước
衝突 CHÍNH DIỆN XUNG ĐỘT sự đụng đầu vào nhau; sự va đầu vào nhau; việc va chính diện
CHÍNH DIỆN chính diện
CHÍNH DIỆN chính diện; mặt chính; mặt tiền
TRỤ DIỆN mặt trụ
ĐÔNG DIỆN mặt phía Đông
PHƯƠNG DIỆN bề;miền;phía;phương diện
ĐOÀN,ĐOẠN DIỆN mặt cắt;trắc đồ
TÀ DIỆN mặt nghiêng
審議 ĐƯƠNG DIỆN THẨM NGHỊ phiên tòa
の問題 ĐƯƠNG DIỆN VẤN ĐỀ vấn đề trước mắt
ĐƯƠNG DIỆN hiện thời
ĐỂ DIỆN mặt đáy
機何学 BÌNH DIỆN CƠ,KY HÀ HỌC hình học phẳng
BÌNH DIỆN bình diện; mặt phẳng;mặt bằng
TRƯƠNG,TRƯỚNG DIỆN sổ ghi nhớ; sổ kế toán;vở;vở viết
XUYÊN DIỆN mặt sông
XUYÊN DIỆN mặt sông
CỤC,CUỘC DIỆN cục diện; phương diện; mặt; giai đoạn
ĐỐI DIỆN đối diện;sự đối diện
NGOẠI DIỆN bề mặt ngoài; mặt ngoài; bề ngoài; phần bên ngoài; bên ngoài;bộ diện
TRƯỜNG DIỆN cảnh (kịch); tình trạng
ĐỊA DIỆN mặt đất
ĐỒ DIỆN bản vẽ
TỨ DIỆN bốn bể;bốn mặt;bốn phía
CÁC DIỆN các mặt;mọi mặt
PHẢN DIỆN Mặt khác
PHẢN DIỆN mặt khác; mặt trái;phản diện
NAM DIỆN quay mặt về hướng nam
BÁN DIỆN mặt nghiêng; nửa mặt; phiến diện
TIỀN DIỆN mọi mặt
AO DIỆN KÍNH kính lõm; thấu kính lõm
AO DIỆN lõm
ĐỘT DIỆN KÍNH Thấu kính lồi
ĐỘT DIỆN bề mặt lồi;lồi
描写 NỘI DIỆN MIÊU TẢ sự miêu tả nội tâm
NỘI DIỆN bề trong;mặt trong
1 | 2