Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 矛MÂU
Hán

MÂU- Số nét: 05 - Bộ: MÂU 矛

ONム, ボウ
KUN ほこ
  • Cái giáo, một thứ đồ binh cán dài có mũi nhọn.
  • Nói năng tự trái ngược nhau gọi là "mâu thuẫn" 矛盾.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
盾する MÂU THUẪN mâu thuẫn; trái ngược
MÂU THUẪN mâu thuẫn;sự mâu thuẫn; sự trái ngược
MÂU TIÊN mũi mâu; mũi dao;phương hướng tấn công; mũi tấn công
MÂU mâu