Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 米MỄ
Hán

MỄ- Số nét: 06 - Bộ: MỄ 米

ONベイ, マイ, メエトル
KUN こめ
  よね
 
 
  まべ
 
 
  よな
  よの
  よま
  • Gạo.
  • Mễ đột thước tây (mètre), gọi tắt là mễ.
  • Nhật Bản gọi châu Mỹ là châu Mễ 洲米, nước Mỹ là nước Mễ.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
MỄ GIÁ giá gạo
国機械学会 MỄ QUỐC CƠ,KY GIỚI HỌC HỘI Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Mỹ
国投資管理・調査協会 MỄ QUỐC ĐẦU TƯ QUẢN LÝ ĐIỀU TRA HIỆP HỘI Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư
国家規格協会 MỄ QUỐC GIA QUY CÁCH HIỆP HỘI Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ
国労働総同盟・産別会議 MỄ QUỐC LAO ĐỘNG TỔNG ĐỒNG MINH SẢN BIỆT HỘI NGHỊ Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp
問屋 MỄ VẤN ỐC nhà buôn gạo; nhà buôn thóc lúa
MỄ ẤN dấu hoa thị
医師会 MỄ I,Y SƯ HỘI Hiệp hội Y khoa Mỹ
MỄ THƯƠNG kho thóc
MỄ BIỂU túi gạo
地球物理学連合 MỄ ĐỊA CẦU VẬT LÝ HỌC LIÊN HỢP Liên hiệp Địa vật lý Mỹ
ホッケー協会 MỄ HIỆP HỘI Hiệp hội Hockey Mỹ
イスラム連絡会議 MỄ LIÊN LẠC HỘI NGHỊ Hội đồng Quan hệ Hồi giáo-Mỹ
を洗う MỄ TẨY đãi gạo
を搗く MỄ ĐẢO giã gạo
をふるい分ける MỄ PHÂN sàng gạo
をとぐ MỄ vo gạo
をかつぐ MỄ gánh gạo
MỄ gạo;mễ
MỄ SỞ vùng sản xuất lúa gạo
食い虫 MỄ THỰC TRÙNG Mọt gạo
MỄ ĐẠI túi gạo
MỄ TÀNG kho thóc
自由人権連合 MỄ TỰ DO NHÂN QUYỀN LIÊN HỢP Liên minh Tự do Công dân Mỹ
経営者協会 MỄ KINH DOANH,DINH GIẢ HIỆP HỘI Hiệp hội Quản lý Mỹ
MỄ KHANG Cám gạo
MỄ LẠP hạt gạo
MỄ THẦN thái dương
生命保険協会 MỄ SINH MỆNH BẢO HIỂM HIỆP HỘI Hội đồng các Công ty Bảo hiểm Nhân thọ Mỹ
MỄ DU dầu cám gạo
安全保障条約 NHẬT MỄ AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG ĐIỀU ƯỚC Hiệp ước An ninh Nhật Mỹ
NGOẠI MỄ gạo nước ngoài
九国闘争 KHÁNG MỄ CỬU QUỐC ĐẤU TRANH Kháng chiến chống Mỹ cứu nước
TÂN MỄ gạo mới;lúa mới;người mới vào nghề; người tập sự
NHẬT MỄ Nhật-Mỹ
NHẬT MỄ HIỆP Hiệp hội giao lưu văn hóa Nhật Mỹ
TRÚ MỄ sự thường trú tại Mỹ
邦人 TẠI MỄ BANG NHÂN người Nhật Bản ở Mỹ
CỔ MỄ gạo cũ;lúa cũ
抗戦 PHẢN MỄ KHÁNG CHIẾN kháng chiến chống Mỹ
PHẢN MỄ chống Mỹ
NAM MỄ Nam Mỹ
TRUNG MỄ Trung Mỹ
を研ぐ MỄ NGHIÊN đãi gạo; vo gạo
TINH MỄ SỞ nhà máy xay
HẮC MỄ gạo cẩm
PHẠN MỄ Gạo
貿易 NHẬT MỄ MẬU DỊ,DỊCH thương mại Nhật Mỹ
する TINH MỄ xay gạo
NGHIÊN MỄ CƠ,KY máy xát gạo; máy xát thóc
BẠCH MỄ gạo trắng; gạo xát
SINH MỄ Gạo sống; gạo chưa nấu chín
HUYỀN MỄ TRÀ chè gạo rang
HUYỀN MỄ gạo lứt; gạo chưa xay xát; thóc
ÂU MỄ Âu Mỹ
年貢 NIÊN CỐNG MỄ Thuế gạo hàng năm
在日国商工会議所 TẠI NHẬT MỄ QUỐC THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản
長粒 TRƯỜNG,TRƯỢNG LẠP MỄ hạt gạo dài
南京 NAM KINH MỄ Gạo Nam Kinh, Trung Quốc
内地 NỘI ĐỊA MỄ Gạo nội địa; gạo sản xuất trong nước
兵糧 BINH LƯƠNG MỄ binh lương
備蓄 BỊ SÚC MỄ gạo dự trữ
中南カリブ経済委員会 TRUNG NAM MỄ KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế thuộc ủy ban Mỹ La tinh
中南 TRUNG NAM MỄ Trung Nam Mỹ
もち MỄ gạo nếp;lúa nếp
日系 NHẬT HỆ MỄ NHÂN Người Mỹ gốc Nhật
うるち MỄ gạo tẻ
とぐ(を) MỄ vo
行方不明(兵) HÀNH,HÀNG PHƯƠNG BẤT MINH MỄ BINH vấn đề người mất tích