Tra Hán Tự
Hán tự theo bộ XA 車
Danh Sách Từ Của 車XA
| ||||||||||||||||
|
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
車酔い | XA TÚY | sự say xe; say xe |
車道 | XA ĐẠO | đường xe chạy |
車輪 | XA LUÂN | bánh xe;nỗ lực cố gắng |
車輌 | XA xxx | trục xe |
車軸 | XA TRỤC | trục xe (kỹ thuật) |
車蝦 | XA HÀ | tôm pandan; tôm sú |
車線 | XA TUYẾN | làn xe |
車窓 | XA SONG | cửa sổ xe |
車用品 | XA DỤNG PHẨM | phụ tùng ô tô |
車海老 | XA HẢI LÃO | tôm càng;tôm pandan; tôm sú |
車椅子 | XA Y,Ỷ TỬ,TÝ | xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật); xe lăn |
車掌 | XA CHƯỞNG | người phục vụ; người bán vé |
車庫 | XA KHỐ | nhà để xe; ga ra;nhà xe |
車大工 | XA ĐẠI CÔNG | Thợ đóng xe ngựa |
車内 | XA NỘI | trong xe |
車体 | XA THỂ | khung xe |
車両管理局 | XA LƯỠNG QUẢN LÝ CỤC,CUỘC | Cục quản lý Phương tiện cơ giới |
車両 | XA LƯỠNG | xe cộ; phương tiện giao thông |
車を降りる | XA GIÁNG,HÀNG | xuống xe |
車を運転する | XA VẬN CHUYỂN | lái xe |
車を止める | XA CHỈ | ngừng xe |
車を待つ | XA ĐÃI | đợi xe |
車を引く | XA DẪN | kéo xe |
車の跡 | XA TÍCH | vệt bánh xe |
車の跡 | XA TÍCH | dấu xe |
車の発着場 | XA PHÁT TRƯỚC TRƯỜNG | bến xe |
車の幌 | XA HOẢNG | mui xe |
車に乗る | XA THỪA | đi xe;lên xe |
車で行く | XA HÀNH,HÀNG | đi xe |
車から降りる | XA GIÁNG,HÀNG | xuống xe |
車えび | XA | con tôm càng |
車 | XA | bánh xe;mô tô;ô tô;xe;xe cộ;xe hơi; xe chở hàng;xe ô-tô |
駐車場 | TRÚ XA TRƯỜNG | bãi đỗ xe |
駐車 | TRÚ XA | sự đỗ xe |
馬車 | MÃ XA | xe ngựa |
風車小屋 | PHONG XA TIỂU ỐC | Cối xay gió |
風車 | PHONG XA | Cối xay gió |
風車 | PHONG XA | chong chóng |
電車賃 | ĐIỆN XA NHẪM | tiền vé tàu |
電車券 | ĐIỆN XA KHOÁN | vé tàu |
電車に間に合わない | ĐIỆN XA GIAN HỢP | lỡ xe điện |
電車に間に合いません | ĐIỆN XA GIAN HỢP | lỡ xe điện |
電車に乗る | ĐIỆN XA THỪA | lên tàu điện |
電車 | ĐIỆN XA | tàu điện;tàu lửa;xe điện;xe lửa |
貨車 | HÓA XA | xe chở hàng hoá; phương tiện chở hàng hoá;xe hàng |
荷車運送 | HÀ XA VẬN TỐNG | chuyên chở đường bộ |
荷車運賃 | HÀ XA VẬN NHẪM | cước đường bộ |
糸車 | MỊCH XA | xa kéo sợi; máy guồng sợi; máy kéo chỉ |
空車 | KHÔNG,KHỐNG XA | xe bỏ không; xe không có khách; xe không; xe trống |
発車時刻表 | PHÁT XA THỜI KHẮC BIỂU | bảng giờ tàu chạy |
発車 | PHÁT XA | xe khởi hành |
猫車 | MIÊU XA | Xe cút kít |
牛車 | NGƯU XA | xe bò |
牛車 | NGƯU XA | xe bò |
滑車 | HOẠT XA | ròng rọc |
汽車 | KHÍ XA | hỏa xa;tàu hỏa; tàu;xe lửa |
水車 | THỦY XA | bánh xe nước;guồng nước |
歯車 | XỈ XA | bánh răng;bánh xe răng cưa |
検車 | KIỂM XA | sự kiểm định ô tô xe máy; đăng kiểm ô tô xe máy; kiểm định ô tô xe máy |
柩車 | CỮU XA | Xe đám ma; xe tang |
拍車 | PHÁCH XA | sự kích thích; sự thúc đẩy;sự tăng tốc độ |
手車 | THỦ XA | xe đẩy; xe cút kít; xe ba gác |
戦車師団 | CHIẾN XA SƯ ĐOÀN | sư đoàn chiến xa |
戦車 | CHIẾN XA | chiến xa;xe tăng |
愛車 | ÁI XA | Chiếc xe yêu |
客車 | KHÁCH XA | xe khách; xe chở khách; chuyến xe khách |
外車 | NGOẠI XA | xe nước ngoài |
口車 | KHẨU XA | sự tán tỉnh; sự phỉnh phờ; tán tỉnh; phỉnh phờ; lừa phỉnh |
勢車 | THẾ XA | Bánh đà |
列車 | LIỆT XA | đoàn tàu;xe lửa; tàu hoả |
停車場 | ĐINH XA TRƯỜNG | nơi đỗ xe; ga |
停車場 | ĐINH XA TRƯỜNG | bến;nơi đỗ xe; ga |
停車する | ĐINH XA | ngừng xe |
停車する | ĐINH XA | dừng xe |
停車 | ĐINH XA | sự dừng xe |
乗車券 | THỪA XA KHOÁN | vé hành khách;vé xe |
乗車 | THỪA XA | phương tiện giao thông |
下車する | HẠ XA | xuống tàu xe; xuống |
下車 | HẠ XA | sự xuống tàu xe; xuống xe; xuống tàu |
高級車 | CAO CẤP XA | ô tô cao cấp; ô tô xịn; xe xịn |
食堂車 | THỰC ĐƯỜNG XA | toa xe bán thức ăn |
霊柩車 | LINH CỮU XA | xe tang |
雪上車 | TUYẾT THƯỢNG XA | xe chạy trên băng tuyết |
辻馬車 | xxx MÃ XA | xe ngựa |
軍事車 | QUÂN SỰ XA | xe quân sự |
赤電車 | XÍCH ĐIỆN XA | Chuyến xe điện cuối cùng |
貸切車 | THẢI THIẾT XA | xe ưu tiên |
貨物車 | HÓA VẬT XA | xe hàng |
護送車 | HỘ TỐNG XA | xe hộ tống |
装甲車 | TRANG GIÁP XA | xe bọc thép;xe thiết giáp |
荷馬車 | HÀ MÃ XA | xe bò;xe ngựa |
花電車 | HOA ĐIỆN XA | xe diễu hành |
自転車置き場 | TỰ CHUYỂN XA TRỊ TRƯỜNG | nơi để xe đạp |
自転車に乗る | TỰ CHUYỂN XA THỪA | đạp xe đạp;lái xe |
自転車 | TỰ CHUYỂN XA | xe đạp |
自動車鉄道通し運送 | TỰ ĐỘNG XA THIẾT ĐẠO THÔNG VẬN TỐNG | chuyên chở hỗn hợp sắt bộ |
自動車部品 | TỰ ĐỘNG XA BỘ PHẨM | phụ tùng ô tô |
自動車通商政策評議会 | TỰ ĐỘNG XA THÔNG THƯƠNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH BÌNH NGHỊ HỘI | Hội đồng Chính sách Kinh doanh xe ô tô |
自動車教習所 | TỰ ĐỘNG XA GIÁO TẬP SỞ | trường lái xe |
自動車取得税 | TỰ ĐỘNG XA THỦ ĐẮC THUẾ | thuế thu được từ các loại xe |
1 | 2