Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 車XA
Hán

XA- Số nét: 07 - Bộ: XA 車

ONシャ
KUN くるま
  くら
  くろま
  • Cái xe.
  • Hàm răng. Như phụ xa tương y 輔車相依 má và hàm răng cùng nương tựa nhau.
  • Phàm cái gì dùng sức xoay vần cho đỡ sức người đều gọi là xa. Như thủy xa 水車 xe nước, phưởng xa 紡車 cái guồng xe sợi, v.v.
  • Họ Xa.
1 | 2


Từ hánÂm hán việtNghĩa
酔い XA TÚY sự say xe; say xe
XA ĐẠO đường xe chạy
XA LUÂN bánh xe;nỗ lực cố gắng
XA xxx trục xe
XA TRỤC trục xe (kỹ thuật)
XA HÀ tôm pandan; tôm sú
XA TUYẾN làn xe
XA SONG cửa sổ xe
用品 XA DỤNG PHẨM phụ tùng ô tô
海老 XA HẢI LÃO tôm càng;tôm pandan; tôm sú
椅子 XA Y,Ỷ TỬ,TÝ xe có ghế tựa (dùng cho người chân có tật); xe lăn
XA CHƯỞNG người phục vụ; người bán vé
XA KHỐ nhà để xe; ga ra;nhà xe
大工 XA ĐẠI CÔNG Thợ đóng xe ngựa
XA NỘI trong xe
XA THỂ khung xe
両管理局 XA LƯỠNG QUẢN LÝ CỤC,CUỘC Cục quản lý Phương tiện cơ giới
XA LƯỠNG xe cộ; phương tiện giao thông
を降りる XA GIÁNG,HÀNG xuống xe
を運転する XA VẬN CHUYỂN lái xe
を止める XA CHỈ ngừng xe
を待つ XA ĐÃI đợi xe
を引く XA DẪN kéo xe
の跡 XA TÍCH vệt bánh xe
の跡 XA TÍCH dấu xe
の発着場 XA PHÁT TRƯỚC TRƯỜNG bến xe
の幌 XA HOẢNG mui xe
に乗る XA THỪA đi xe;lên xe
で行く XA HÀNH,HÀNG đi xe
から降りる XA GIÁNG,HÀNG xuống xe
えび XA con tôm càng
XA bánh xe;mô tô;ô tô;xe;xe cộ;xe hơi; xe chở hàng;xe ô-tô
TRÚ XA TRƯỜNG bãi đỗ xe
TRÚ XA sự đỗ xe
MÃ XA xe ngựa
小屋 PHONG XA TIỂU ỐC Cối xay gió
PHONG XA Cối xay gió
PHONG XA chong chóng
ĐIỆN XA NHẪM tiền vé tàu
ĐIỆN XA KHOÁN vé tàu
に間に合わない ĐIỆN XA GIAN HỢP lỡ xe điện
に間に合いません ĐIỆN XA GIAN HỢP lỡ xe điện
に乗る ĐIỆN XA THỪA lên tàu điện
ĐIỆN XA tàu điện;tàu lửa;xe điện;xe lửa
HÓA XA xe chở hàng hoá; phương tiện chở hàng hoá;xe hàng
運送 HÀ XA VẬN TỐNG chuyên chở đường bộ
運賃 HÀ XA VẬN NHẪM cước đường bộ
MỊCH XA xa kéo sợi; máy guồng sợi; máy kéo chỉ
KHÔNG,KHỐNG XA xe bỏ không; xe không có khách; xe không; xe trống
時刻表 PHÁT XA THỜI KHẮC BIỂU bảng giờ tàu chạy
PHÁT XA xe khởi hành
MIÊU XA Xe cút kít
NGƯU XA xe bò
NGƯU XA xe bò
HOẠT XA ròng rọc
KHÍ XA hỏa xa;tàu hỏa; tàu;xe lửa
THỦY XA bánh xe nước;guồng nước
XỈ XA bánh răng;bánh xe răng cưa
KIỂM XA sự kiểm định ô tô xe máy; đăng kiểm ô tô xe máy; kiểm định ô tô xe máy
CỮU XA Xe đám ma; xe tang
PHÁCH XA sự kích thích; sự thúc đẩy;sự tăng tốc độ
THỦ XA xe đẩy; xe cút kít; xe ba gác
師団 CHIẾN XA SƯ ĐOÀN sư đoàn chiến xa
CHIẾN XA chiến xa;xe tăng
ÁI XA Chiếc xe yêu
KHÁCH XA xe khách; xe chở khách; chuyến xe khách
NGOẠI XA xe nước ngoài
KHẨU XA sự tán tỉnh; sự phỉnh phờ; tán tỉnh; phỉnh phờ; lừa phỉnh
THẾ XA Bánh đà
LIỆT XA đoàn tàu;xe lửa; tàu hoả
ĐINH XA TRƯỜNG nơi đỗ xe; ga
ĐINH XA TRƯỜNG bến;nơi đỗ xe; ga
する ĐINH XA ngừng xe
する ĐINH XA dừng xe
ĐINH XA sự dừng xe
THỪA XA KHOÁN vé hành khách;vé xe
THỪA XA phương tiện giao thông
する HẠ XA xuống tàu xe; xuống
HẠ XA sự xuống tàu xe; xuống xe; xuống tàu
高級 CAO CẤP XA ô tô cao cấp; ô tô xịn; xe xịn
食堂 THỰC ĐƯỜNG XA toa xe bán thức ăn
霊柩 LINH CỮU XA xe tang
雪上 TUYẾT THƯỢNG XA xe chạy trên băng tuyết
辻馬 xxx MÃ XA xe ngựa
軍事 QUÂN SỰ XA xe quân sự
赤電 XÍCH ĐIỆN XA Chuyến xe điện cuối cùng
貸切 THẢI THIẾT XA xe ưu tiên
貨物 HÓA VẬT XA xe hàng
護送 HỘ TỐNG XA xe hộ tống
装甲 TRANG GIÁP XA xe bọc thép;xe thiết giáp
荷馬 HÀ MÃ XA xe bò;xe ngựa
花電 HOA ĐIỆN XA xe diễu hành
自転置き場 TỰ CHUYỂN XA TRỊ TRƯỜNG nơi để xe đạp
自転に乗る TỰ CHUYỂN XA THỪA đạp xe đạp;lái xe
自転 TỰ CHUYỂN XA xe đạp
自動鉄道通し運送 TỰ ĐỘNG XA THIẾT ĐẠO THÔNG VẬN TỐNG chuyên chở hỗn hợp sắt bộ
自動部品 TỰ ĐỘNG XA BỘ PHẨM phụ tùng ô tô
自動通商政策評議会 TỰ ĐỘNG XA THÔNG THƯƠNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH BÌNH NGHỊ HỘI Hội đồng Chính sách Kinh doanh xe ô tô
自動教習所 TỰ ĐỘNG XA GIÁO TẬP SỞ trường lái xe
自動取得税 TỰ ĐỘNG XA THỦ ĐẮC THUẾ thuế thu được từ các loại xe
1 | 2