1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
NGUYÊN SẢN ĐỊA nước hàng đi
TRỢ SẢN PHỤ bà mụ; bà đỡ; nữ hộ sinh
PHÓ SẢN VẬT sản phẩm phụ
SƠ SẢN sơ sinh
養育 XUẤT SẢN DƯỠNG DỤC sản dục
に頑張る XUẤT SẢN NGOAN TRƯƠNG rặn đẻ
する XUẤT SẢN lâm bồn;sinh; đẻ; sinh đẻ; đỡ đẻ
XUẤT SẢN sinh đẻ;sự sinh sản; sự sản xuất;thai sản
CỘNG SẢN QUYỀN Liên minh các nước chủ nghĩa cộng sản
CỘNG SẢN ĐẢNG đảng cộng sản
主義 CỘNG SẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa cộng sản
する ĐẢO SẢN phá sản; không trả được nợ
ĐẢO SẢN sự phá sản; sự không trả được nợ
階級 TRUNG SẢN GIAI CẤP giai cấp trung lưu
SẢN việc sinh đẻ; sự ra đời; sinh nở; chuyển dạ
通商業局 THÔNG THƯƠNG SẢN NGHIỆP CỤC,CUỘC bộ thương nghiệp
貿易業省 MẬU DỊ,DỊCH SẢN NGHIỆP TỈNH Sở Thương mại và Công nghiệp
裾野 CƯ,CỨ DÃ SẢN NGHIỆP Nghành công nghiệp hỗ trợ
英国業連盟 ANH QUỐC SẢN NGHIỆP LIÊN MINH Liên đoàn Công nghiệp Anh
純資 THUẦN TƯ SẢN tài sản thuần
手土 THỦ THỔ SẢN quà cáp (do khách tự mang đến); quà
南方 NAM PHƯƠNG SẢN Những sản phẩm của các nước phía Nam
再生 TÁI SINH SẢN tái sản xuất
内国 NỘI QUỐC SẢN Sản xuất trong nước
主要 CHỦ,TRÚ YẾU SẢN NGHIỆP ngành công nghiệp chủ yếu
不動 BẤT ĐỘNG SẢN ỐC văn phòng bất động sản
不動 BẤT ĐỘNG SẢN bất động sản
お土 THỔ SẢN đặc sản;quà tặng; món quà
黒字倒 HẮC TỰ ĐẢO SẢN phá sản do vấn đề thanh toán; phá sản
農林水 NÔNG LÂM THỦY SẢN TỈNH Bộ nông lâm ngư nghiệp
農林水大臣 NÔNG LÂM THỦY SẢN ĐẠI THẦN Bộ trưởng bộ nông lâm ngư nghiệp
自給生 TỰ CẤP SINH SẢN sản xuất tự cấp
拡大生者責任 KHUẾCH ĐẠI SINH SẢN GIẢ TRÁCH NHIỆM Trách nhiệm của nhà sản xuất mở rộng
当座資 ĐƯƠNG TỌA TƯ SẢN Vốn lưu động; vốn luân chuyển
大量生 ĐẠI LƯỢNG SINH SẢN sản xuất hàng loạt
固定資 CỔ ĐỊNH TƯ SẢN vốn liếng
含み資 HÀM TƯ SẢN Tài sản ẩn; tài sản chìm; của chìm
原始共社会 NGUYÊN THỦY CỘNG SẢN XÃ HỘI xã hội cộng sản nguyên thuỷ
共有財 CỘNG HỮU TÀI SẢN tài sản công cộng; tài sản chung; tài sản công hữu
人工流 NHÂN CÔNG LƯU SẢN Sự phá thai; phá thai
連邦科学業研究庁 LIÊN BANG KHOA HỌC SẢN NGHIỆP NGHIÊN CỨU SẢNH Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung
航空宇宙 HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ SẢN NGHIỆP công nghiệp hàng không vũ trụ; ngành hàng không vũ trụ
多国間遺 ĐA QUỐC GIAN DI SẢN bù trừ nhiều bên
国民総生 QUỐC DÂN TỔNG SINH SẢN tổng sản phẩm quốc dân; GDP;tổng sản phẩm quốc nội; GDP
アラカス業開発輸出公社 SẢN NGHIỆP KHAI PHÁT THÂU XUẤT CÔNG XÃ Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska
アパレル SẢN NGHIỆP việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
ASEAN業協力計画 SẢN NGHIỆP HIỆP LỰC KẾ HỌA Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN
コーヒー生国同盟 SINH SẢN QUỐC ĐỒNG MINH Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê
女子従業員の出後の滋養手当て NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con
一株当たり純資 NHẤT HẬU,CHU ĐƯƠNG THUẦN TƯ SẢN Giá trị mỗi cổ phần trên sổ sách; tài sản thuần tương ứng với một cổ phần
米国労働総同盟・別会議 MỄ QUỐC LAO ĐỘNG TỔNG ĐỒNG MINH SẢN BIỆT HỘI NGHỊ Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp
欧州持続可能なエネルギー業協会 ÂU CHÂU TRÌ TỤC KHẢ NĂNG SẢN NGHIỆP HIỆP HỘI Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững
1 | 2