| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 原産地 | NGUYÊN SẢN ĐỊA | nước hàng đi |
| 助産婦 | TRỢ SẢN PHỤ | bà mụ; bà đỡ; nữ hộ sinh |
| 副産物 | PHÓ SẢN VẬT | sản phẩm phụ |
| 初産 | SƠ SẢN | sơ sinh |
| 出産養育 | XUẤT SẢN DƯỠNG DỤC | sản dục |
| 出産に頑張る | XUẤT SẢN NGOAN TRƯƠNG | rặn đẻ |
| 出産する | XUẤT SẢN | lâm bồn;sinh; đẻ; sinh đẻ; đỡ đẻ |
| 出産 | XUẤT SẢN | sinh đẻ;sự sinh sản; sự sản xuất;thai sản |
| 共産圏 | CỘNG SẢN QUYỀN | Liên minh các nước chủ nghĩa cộng sản |
| 共産党 | CỘNG SẢN ĐẢNG | đảng cộng sản |
| 共産主義 | CỘNG SẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa cộng sản |
| 倒産する | ĐẢO SẢN | phá sản; không trả được nợ |
| 倒産 | ĐẢO SẢN | sự phá sản; sự không trả được nợ |
| 中産階級 | TRUNG SẢN GIAI CẤP | giai cấp trung lưu |
| お産 | SẢN | việc sinh đẻ; sự ra đời; sinh nở; chuyển dạ |
| 通商産業局 | THÔNG THƯƠNG SẢN NGHIỆP CỤC,CUỘC | bộ thương nghiệp |
| 貿易産業省 | MẬU DỊ,DỊCH SẢN NGHIỆP TỈNH | Sở Thương mại và Công nghiệp |
| 裾野産業 | CƯ,CỨ DÃ SẢN NGHIỆP | Nghành công nghiệp hỗ trợ |
| 英国産業連盟 | ANH QUỐC SẢN NGHIỆP LIÊN MINH | Liên đoàn Công nghiệp Anh |
| 純資産 | THUẦN TƯ SẢN | tài sản thuần |
| 手土産 | THỦ THỔ SẢN | quà cáp (do khách tự mang đến); quà |
| 南方産 | NAM PHƯƠNG SẢN | Những sản phẩm của các nước phía Nam |
| 再生産 | TÁI SINH SẢN | tái sản xuất |
| 内国産 | NỘI QUỐC SẢN | Sản xuất trong nước |
| 主要産業 | CHỦ,TRÚ YẾU SẢN NGHIỆP | ngành công nghiệp chủ yếu |
| 不動産屋 | BẤT ĐỘNG SẢN ỐC | văn phòng bất động sản |
| 不動産 | BẤT ĐỘNG SẢN | bất động sản |
| お土産 | THỔ SẢN | đặc sản;quà tặng; món quà |
| 黒字倒産 | HẮC TỰ ĐẢO SẢN | phá sản do vấn đề thanh toán; phá sản |
| 農林水産省 | NÔNG LÂM THỦY SẢN TỈNH | Bộ nông lâm ngư nghiệp |
| 農林水産大臣 | NÔNG LÂM THỦY SẢN ĐẠI THẦN | Bộ trưởng bộ nông lâm ngư nghiệp |
| 自給生産 | TỰ CẤP SINH SẢN | sản xuất tự cấp |
| 拡大生産者責任 | KHUẾCH ĐẠI SINH SẢN GIẢ TRÁCH NHIỆM | Trách nhiệm của nhà sản xuất mở rộng |
| 当座資産 | ĐƯƠNG TỌA TƯ SẢN | Vốn lưu động; vốn luân chuyển |
| 大量生産 | ĐẠI LƯỢNG SINH SẢN | sản xuất hàng loạt |
| 固定資産 | CỔ ĐỊNH TƯ SẢN | vốn liếng |
| 含み資産 | HÀM TƯ SẢN | Tài sản ẩn; tài sản chìm; của chìm |
| 原始共産社会 | NGUYÊN THỦY CỘNG SẢN XÃ HỘI | xã hội cộng sản nguyên thuỷ |
| 共有財産 | CỘNG HỮU TÀI SẢN | tài sản công cộng; tài sản chung; tài sản công hữu |
| 人工流産 | NHÂN CÔNG LƯU SẢN | Sự phá thai; phá thai |
| 連邦科学産業研究庁 | LIÊN BANG KHOA HỌC SẢN NGHIỆP NGHIÊN CỨU SẢNH | Tổ chức Nghiên cứu Công nghiệp và Khoa học khối thịnh vượng chung |
| 航空宇宙産業 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ SẢN NGHIỆP | công nghiệp hàng không vũ trụ; ngành hàng không vũ trụ |
| 多国間遺産 | ĐA QUỐC GIAN DI SẢN | bù trừ nhiều bên |
| 国民総生産 | QUỐC DÂN TỔNG SINH SẢN | tổng sản phẩm quốc dân; GDP;tổng sản phẩm quốc nội; GDP |
| アラカス産業開発輸出公社 | SẢN NGHIỆP KHAI PHÁT THÂU XUẤT CÔNG XÃ | Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska |
| アパレル産業 | SẢN NGHIỆP | việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may |
| ASEAN産業協力計画 | SẢN NGHIỆP HIỆP LỰC KẾ HỌA | Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN |
| コーヒー生産国同盟 | SINH SẢN QUỐC ĐỒNG MINH | Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê |
| 女子従業員の出産後の滋養手当て | NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG | Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con |
| 一株当たり純資産 | NHẤT HẬU,CHU ĐƯƠNG THUẦN TƯ SẢN | Giá trị mỗi cổ phần trên sổ sách; tài sản thuần tương ứng với một cổ phần |
| 米国労働総同盟・産別会議 | MỄ QUỐC LAO ĐỘNG TỔNG ĐỒNG MINH SẢN BIỆT HỘI NGHỊ | Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp |
| 欧州持続可能なエネルギー産業協会 | ÂU CHÂU TRÌ TỤC KHẢ NĂNG SẢN NGHIỆP HIỆP HỘI | Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững |