Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
支障
|
CHI CHƯƠNG |
trở ngại |
支配権
|
CHI PHỐI QUYỀN |
quyền chi phối |
支配する
|
CHI PHỐI |
chi phối;chủ trì;đô hộ;trị |
支配する
|
CHI PHỐI |
cầm quyền; thống trị; chi phối |
支配
|
CHI PHỐI |
sự ảnh hưởng; sự chi phối;sự khống chế |
支部
|
CHI BỘ |
chi bộ; chi nhánh |
支給額
|
CHI CẤP NGẠCH |
tiền chu cấp;tiền cung cấp |
支給する
|
CHI CẤP |
cấp |
支給
|
CHI CẤP |
cung cấp;sự cung cấp |
支社後会社
|
CHI XÃ HẬU HỘI XÃ |
công ty con |
支社
|
CHI XÃ |
chi nhánh |
支流
|
CHI LƯU |
ngách sông;nhánh sông;sông nhánh; nhánh |
支柱
|
CHI TRỤ |
cột chống;cột trụ;rường cột;trụ cột |
支援隊
|
CHI VIÊN,VIỆN ĐỘI |
viện binh;viên quân |
支援費用
|
CHI VIÊN,VIỆN PHÍ DỤNG |
chi phí ủng hộ |
支援する
|
CHI VIÊN,VIỆN |
chống đỡ;nâng đỡ |
支援する
|
CHI VIÊN,VIỆN |
chi viện; hỗ trợ; ủng hộ |
支援
|
CHI VIÊN,VIỆN |
chi viện;sự chi viện; sự viện trợ; sự ủng hộ; sự hỗ trợ |
支持する
|
CHI TRÌ |
chống;díu;phò trì;phù trì;phù trợ |
支持する
|
CHI TRÌ |
viện trợ; hỗ trợ; ủng hộ |
支持
|
CHI TRÌ |
nâng;sự chống đỡ;sự duy trì; duy trì;sự giúp đỡ; sự ủng hộ |
支払要求
|
CHI PHẤT YẾU CẦU |
yêu cầu trả tiền |
支払能力
|
CHI PHẤT NĂNG LỰC |
khả năng thanh toán |
支払済み手形
|
CHI PHẤT TẾ THỦ HÌNH |
hối phiếu được chấp nhận;hối phiếu được trả tiền |
支払日
|
CHI PHẤT NHẬT |
ngày trả tiền |
支払方法
|
CHI PHẤT PHƯƠNG PHÁP |
phương thức trả tiền |
支払拒絶証書(手形)
|
CHI PHẤT CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH |
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu) |
支払手段
|
CHI PHẤT THỦ ĐOẠN |
phương tiện trả tiền |
支払手形
|
CHI PHẤT THỦ HÌNH |
hối phiếu trả tiền |
支払延期
|
CHI PHẤT DIÊN KỲ |
hoãn trả tiền |
支払協定
|
CHI PHẤT HIỆP ĐỊNH |
hiệp định trả tiền |
支払保証小切手
|
CHI PHẤT BẢO CHỨNG TIỂU THIẾT THỦ |
đại lý đảm bảo thanh toán |
支払人
|
CHI PHẤT NHÂN |
người trả tiền |
支払う
|
CHI PHẤT |
chi trả;giao nạp;giao nộp;trả |
支払い渡し
|
CHI PHẤT ĐỘ |
chứng từ khi trả tiền |
支払い済勘定のみ
|
CHI PHẤT TẾ KHÁM ĐỊNH |
chi trả vào tài khoản người hưởng |
支払い条件
|
CHI PHẤT ĐIỀU KIỆN |
điều kiện thanh toán;điều kiện tín dụng;điều kiện trả tiền |
支払い方法
|
CHI PHẤT PHƯƠNG PHÁP |
cách thức trả tiền |
支払い提示
|
CHI PHẤT ĐỀ THỊ |
xuất trình để trả tiền |
支払い提供
|
CHI PHẤT ĐỀ CUNG |
đề nghị trả tiền |
支払い拒絶通知(手形)
|
CHI PHẤT CỰ TUYỆT THÔNG TRI THỦ HÌNH |
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu) |
支払い報告書
|
CHI PHẤT BÁO CÁO THƯ |
bản kê chi phí ứng trước |
支払い地
|
CHI PHẤT ĐỊA |
nơi trả tiền |
支払い可能
|
CHI PHẤT KHẢ NĂNG |
khả năng thanh toán;phá sản |
支払い単位
|
CHI PHẤT ĐƠN VỊ |
đơn vị thanh toán |
支払い保証
|
CHI PHẤT BẢO CHỨNG |
đảm bảo thanh toán |
支払い代理人
|
CHI PHẤT ĐẠI LÝ NHÂN |
đại lý trả tiền |
支払いの延期
|
CHI PHẤT DIÊN KỲ |
hoãn trả tiền |
支払い
|
CHI PHẤT |
sự thanh toán; sự chi trả |
支払
|
CHI PHẤT |
sự chi trả |
支度する
|
CHI ĐỘ |
sắp xếp |
支度する
|
CHI ĐỘ |
sửa soạn; chuẩn bị |
支度
|
CHI ĐỘ |
sự chuẩn bị; sự sửa soạn |
支店長
|
CHI ĐIẾM TRƯỜNG,TRƯỢNG |
chủ nhiệm chi nhánh |
支店網
|
CHI ĐIẾM VÕNG |
mạng lưới chi nhánh |
支店
|
CHI ĐIẾM |
công ty chi nhánh; cửa hàng chi nhánh |
支局
|
CHI CỤC,CUỘC |
chi nhánh;phân cục |
支出する
|
CHI XUẤT |
hao phí;phí dụng;xài |
支出
|
CHI XUẤT |
sự chi ra; sự xuất ra; mức chi ra |
支える
|
CHI |
đụng vào;ngừng trệ;vướng mắc |
支える
|
CHI |
chống lên;đội; giúp đỡ;duy trì;nâng đỡ; đỡ;ngăn chặn |
干支
|
CAN CHI |
12 con giáp; can chi |
差支え
|
SAI CHI |
Chướng ngại vật; sự trở ngại |
収支する
|
THU,THÂU CHI |
thu chi |
収支
|
THU,THÂU CHI |
sự thu chi; thu chi |
南支
|
NAM CHI |
Miền nam Trung Quốc |
中支那
|
TRUNG CHI NA,NẢ |
Đất nước Trung Hoa |
直接支配
|
TRỰC TIẾP CHI PHỐI |
sự chi phối trực tiếp |
直接支援
|
TRỰC TIẾP CHI VIÊN,VIỆN |
sự trợ giúp trực tiếp; sự viện trợ trực tiếp |
現金支払能力
|
HIỆN KIM CHI PHẤT NĂNG LỰC |
khả năng thanh toán tiền mặt |
気管支炎
|
KHÍ QUẢN CHI VIÊM |
viêm phế quản; bệnh viêm phế quản |
気管支カルタ
|
KHÍ QUẢN CHI |
bệnh cúm |
気管支
|
KHÍ QUẢN CHI |
cuống phổi;khí quản |
心の支え
|
TÂM CHI |
động lực |
差し支える
|
SAI CHI |
gây cản trở; gây chướng ngại; gây trở ngại; cản trở |
差し支え
|
SAI CHI |
sự gây trở ngại; sự gây chướng ngại; sự cản trở |
定期支払手形
|
ĐỊNH KỲ CHI PHẤT THỦ HÌNH |
hối phiếu trả tiền định kỳ |
国家支出
|
QUỐC GIA CHI XUẤT |
quốc dụng |
国の支柱
|
QUỐC CHI TRỤ |
rường cột của quốc gia |
充分支出できる
|
SUNG PHÂN CHI XUẤT |
đủ tiêu |
貿易収支の黒字
|
MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI HẮC TỰ |
cán cân buôn bán dư thừa;cán cân thanh toán dư thừa;số dư cán cân buôn bán |
貿易収支の輸出残高
|
MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI THÂU XUẤT TÀN CAO |
cán cân buôn bán dư thừa;số dư cán cân buôn bán |
貿易収支の赤字比率
|
MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI XÍCH TỰ TỶ XUẤT |
mức thiếu hụt cán cân buôn bán |
貿易収支の赤字
|
MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI XÍCH TỰ |
cán cân buôn bán thiếu hụt;cán cân thanh toán thiếu hụt |
貿易収支
|
MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI |
cán cân buôn bán;thu chi ngoại thương; cán cân thu chi |
販売の支払い条件
|
PHIẾN MẠI CHI PHẤT ĐIỀU KIỆN |
điều kiện bán hàng;điều kiện giao dịch |
給料を支給する
|
CẤP LIỆU CHI CẤP |
cấp lương |
正義を支持する
|
CHÍNH NGHĨA CHI TRÌ |
trượng nghĩa |
慎重に支出する
|
THẬN TRỌNG,TRÙNG CHI XUẤT |
dè |
市民を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション
|
THỊ DÂN CHI VIÊN,VIỆN KIM DUNG THỦ DẪN KHÓA THUẾ CẦU |
Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân |
差引き支給額
|
SAI DẪN CHI CẤP NGẠCH |
tiền cấp phát còn lại |
国際収支の赤字
|
QUỐC TẾ THU,THÂU CHI XÍCH TỰ |
cán cân thanh toán thiếu hụt |
国際収支
|
QUỐC TẾ THU,THÂU CHI |
cán cân thanh toán quốc tế |
収入と支出
|
THU,THÂU NHẬP CHI XUẤT |
xuất nhập |
借金を支払う
|
TÁ KIM CHI PHẤT |
trả nợ |
両手で支える
|
LƯỠNG THỦ CHI |
bưng |
お金を支払う
|
KIM CHI PHẤT |
trả tiền |
貿易外収支
|
MẬU DỊ,DỊCH NGOẠI THU,THÂU CHI |
cán cân phi mậu dịch |
手当てを支給する
|
THỦ ĐƯƠNG CHI CẤP |
Trả tiền trợ cấp |
国際現金支払能力
|
QUỐC TẾ HIỆN KIM CHI PHẤT NĂNG LỰC |
khả năng thanh toán tiền mặt quốc tế |