1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
寄り付け値段(株) KÝ PHÓ TRỊ ĐOẠN HẬU,CHU THỨC giá mở cửa (sở giao dịch)
寄り付き値段(株) KÝ PHÓ TRỊ ĐOẠN HẬU,CHU THỨC giá mở hàng (sở giao dịch)
1 | 2