1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
QUÂN CHỦ,TRÚ quân chủ; quyền;vương giả
DANH CHỦ,TRÚ Người đứng đầu trong làng; trưởng làng
PHÓ CHỦ,TRÚ TỊCH phó chỉ huy
ĐÌNH CHỦ,TRÚ ông chủ; người chồng; người chủ nhà
CHỦ,TRÚ NHÂN chồng (của người khác)
CHỦ,TRÚ bạn; cậu; anh; mày
飼い TỰ CHỦ,TRÚ người nuôi các con vật; chủ nuôi
非民 PHI DÂN CHỦ,TRÚ sự phi dân chủ
雇用 CỐ DỤNG CHỦ,TRÚ Người chủ (thuê làm)
雇い CỐ CHỦ,TRÚ chủ lao động; chủ thuê lao động; người sử dụng lao động
送り TỐNG CHỦ,TRÚ người gửi
軍国 QUÂN QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa quân phiệt
贈り TẶNG CHỦ,TRÚ người gửi (của một món quà)
資本義社会 TƯ BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA XÃ HỘI xã hội tư bản chủ nghĩa
資本 TƯ BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa tư bản;tư bản chủ nghĩa
買い MÃI CHỦ,TRÚ người mua; bên mua
虚無 HƯ VÔ,MÔ CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa hư vô
自由 TỰ DO CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa tự do;tự do chủ nghĩa
社会義経済 XÃ HỘI CHỦ,TRÚ NGHĨA KINH TẾ kinh tế xã hội chủ nghĩa
社会 XÃ HỘI CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa xã hội;xã hội chủ nghĩa
用船の代理店 DỤNG THUYỀN CHỦ,TRÚ ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý người thuê tàu
用船 DỤNG THUYỀN CHỦ,TRÚ người thuê tàu
現実 HIỆN THỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa hiện thực
王政 VƯƠNG CHÍNH,CHÁNH CHỦ,TRÚ NGHĨA bảo hoàng
独占 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM CHỦ,TRÚ NGHĨA tư bản độc quyền
特許 ĐẶC HỨA CHỦ,TRÚ người được cấp bằng sáng chế
物質義者 VẬT CHẤT CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ người theo chủ nghĩa duy vật
物質 VẬT CHẤT CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa duy vật
海坊 HẢI PHƯỜNG CHỦ,TRÚ Quái vật biển; con rùa xanh
民族 DÂN TỘC CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa dân tộc
民即 DÂN TỨC CHỦ,TRÚ NGHĨA dân tộc chủ nghĩa
武断 VŨ,VÕ ĐOÀN,ĐOẠN CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa quân phiệt
権威 QUYỀN UY,OAI CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa độc đoán; chủ nghĩa quyền lực
権力 QUYỀN LỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa độc đoán; chủ nghĩa quyền lực
構造 CẤU TẠO,THÁO CHỦ,TRÚ NGHĨA cấu trúc luận; chủ nghĩa cấu trúc
教条 GIÁO ĐIỀU CHỦ,TRÚ NGHĨA giáo điều
排他 BÀI THA CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa độc quyền
持ち TRÌ CHỦ,TRÚ người chủ; người sở hữu
拾い THẬP CHỦ,TRÚ người tìm kiếm
拝金義者 BÀI KIM CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ người tôn thờ đồng tiền
拝金 BÀI KIM CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa tôn thờ đồng tiền
懐疑義者 HOÀI NGHI CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ Người theo chủ nghĩa hoài nghi; người đa nghi
懐疑 HOÀI NGHI CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa hoài nghi; chủ nghĩa nghi ngờ
愛国 ÁI QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa yêu nước
悪魔 ÁC MA CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa tôn thờ ma quỉ
形式 HÌNH THỨC CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa hình thức
平等 BÌNH ĐĂNG CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa bình đẳng
平和 BÌNH HÒA CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa hòa bình
帝国 ĐẾ QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa đế quốc;đế quốc chủ nghĩa
封建 PHONG KIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa phong kiến; chế độ phong kiến
実存 THỰC TỒN CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa sinh tồn
官僚 QUAN LIÊU CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa quan liêu
孤立 CÔ LẬP CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa biệt lập
国家 QUỐC GIA CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa dân tộc
唯美 DUY MỸ,MĨ CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa duy mỹ
合理 HỢP LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa duy lý;duy lý luận
古座 CỔ TỌA CHỦ,TRÚ chủ tài khoản
反戦義者 PHẢN CHIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ Người yêu hòa bình
反戦 PHẢN CHIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa hòa bình; chủ nghĩa phản chiến
反動義者 PHẢN ĐỘNG CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ kẻ phản động
原理義者 NGUYÊN LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ Người theo trào lưu chính thống
原理 NGUYÊN LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA Trào lưu chính thống; chủ nghĩa chính thống; chủ nghĩa nguyên lý
勿れ義の道徳 VẬT CHỦ,TRÚ NGHĨA ĐẠO ĐỨC Chủ nghĩa cấm đoán
勘定 KHÁM ĐỊNH CHỦ,TRÚ chủ tài khoản
利己 LỢI KỶ CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa vị kỷ; chủ nghĩa cá nhân
利他 LỢI THA CHỦ,TRÚ NGHĨA vị tha
写実 TẢ THỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA thực niệm luận;thực tại luận
共産 CỘNG SẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa cộng sản
公式 CÔNG THỨC CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa hình thức
便乗義者 TIỆN THỪA CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ Người cơ hội chủ nghĩa
伝統義者 TRUYỀN THỐNG CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ người theo chủ nghĩa truyền thống
伝統 TRUYỀN THỐNG CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa truyền thống
人道 NHÂN ĐẠO CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa nhân đạo
人本 NHÂN BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA nhân bản chủ nghĩa
享楽 HƯỞNG NHẠC,LẠC CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa hưởng lạc
中立 TRUNG LẬP CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa trung lập
超現実 SIÊU HIỆN THỰC CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa siêu thực
超国家 SIÊU QUỐC GIA CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa siêu quốc gia
自由民 TỰ DO DÂN CHỦ,TRÚ ĐẢNG đảng dân chủ tự do
立憲君 LẬP HIẾN QUÂN CHỦ,TRÚ CHÍNH,CHÁNH chính trị quân chủ lập hiến
直接民 TRỰC TIẾP DÂN CHỦ,TRÚ CHẾ chế độ dân chủ trực tiếp
生臭坊 SINH XÚ PHƯỜNG CHỦ,TRÚ Thầy tu không tuân theo qui định của đạo Phật (ăn những thức ăn bị cấm)
無政府 VÔ,MÔ CHÍNH,CHÁNH PHỦ CHỦ,TRÚ NGHĨA vô chính phủ
朝鮮民義人民共和国 TRIỀU,TRIỆU TIÊN DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC nước cộng hòa dân chủ nhân dân Triều tiên
日和見 NHẬT HÒA KIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa cơ hội
家族の GIA TỘC CHỦ,TRÚ NHÂN gia chủ
国際船協会 QUỐC TẾ THUYỀN CHỦ,TRÚ HIỆP HỘI hiệp hội chủ tàu quốc tế
反植民 PHẢN THỰC DÂN CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa phản thực dân
反帝国義者 PHẢN ĐẾ QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ Người chống chủ nghĩa đế quốc
反帝国 PHẢN ĐẾ QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa chống đế quốc
個人店 CÁ NHÂN ĐIẾM CHỦ,TRÚ chủ sở hữu duy nhất
貿易保護 MẬU DỊ,DỊCH BẢO HỘ CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa bảo vệ mậu dịch
草の根民 THẢO CĂN DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa dân chủ thường dân
独占的買 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM ĐÍCH MÃI CHỦ,TRÚ người mua độc quyền
拡張発展 KHUẾCH TRƯƠNG PHÁT TRIỂN CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa bành trướng
二大政党 NHỊ ĐẠI CHÍNH,CHÁNH ĐẢNG CHỦ,TRÚ NGHĨA Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền
レーニン CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa lê-nin
マルクス CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa Mác
ステベ荷負担 HÀ CHỦ,TRÚ PHỤ ĐẢM miễn phí bốc rỡ
照る照る坊 CHIẾU CHIẾU PHƯỜNG CHỦ,TRÚ búp bê giấy để cầu trời đẹp
1 | 2 | 3