Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
条項
|
ĐIỀU HẠNG |
điều khoản;điều mục;khoản; mục |
条約国
|
ĐIỀU ƯỚC QUỐC |
những nước ký hiệp ước |
条約の締結
|
ĐIỀU ƯỚC ĐẾ KẾT |
việc ký kết các hiệp ước; việc ký kết các điều khoản; việc ký điều ước |
条約する
|
ĐIỀU ƯỚC |
hiệp ước |
条約
|
ĐIỀU ƯỚC |
điều ước;hiệp ước;ước lệ |
条理
|
ĐIỀU LÝ |
có lý |
条文
|
ĐIỀU VĂN |
điều khoản (hiệp ước, luật pháp) |
条例
|
ĐIỀU LỆ |
điều lệnh;qui định; điều khoản; luật lệ |
条件付輸入免税品
|
ĐIỀU KIỆN PHÓ THÂU NHẬP MIỄN THUẾ PHẨM |
hàng nhập miễn thuế có điều kiện |
条件付特恵国待遇
|
ĐIỀU KIỆN PHÓ ĐẶC HUỆ QUỐC ĐÃI NGỘ |
chế độ nước ưu đãi nhất có điều kiện |
条件付承諾
|
ĐIỀU KIỆN PHÓ THỪA NẶC |
chấp nhận có điều kiện |
条件付引受
|
ĐIỀU KIỆN PHÓ DẪN THỤ,THỌ |
chấp nhận có bảo lưu;chấp nhận có điều kiện |
条件付免税輸入品
|
ĐIỀU KIỆN PHÓ MIỄN THUẾ THÂU NHẬP PHẨM |
hàng nhập miễn thuế có điều kiện |
条件を出す
|
ĐIỀU KIỆN XUẤT |
ra điều kiện |
条件をつくる
|
ĐIỀU KIỆN |
tạo điều kiện |
条件はない
|
ĐIỀU KIỆN |
không điều kiện |
条件はありません
|
ĐIỀU KIỆN |
không điều kiện |
条件
|
ĐIỀU KIỆN |
điều kiện; điều khoản |
鉄条網
|
THIẾT ĐIỀU VÕNG |
dây thép gai; hàng rào dây thép gai;lưới thép |
箇条
|
CÁ ĐIỀU |
điều khoản; khoản mục; mẩu tin |
発条
|
PHÁT ĐIỀU |
lò xo;sự co giãn; tính đàn hồi |
発条
|
PHÁT ĐIỀU |
lò xo |
無条件特恵国待遇
|
VÔ,MÔ ĐIỀU KIỆN ĐẶC HUỆ QUỐC ĐÃI NGỘ |
chế độ nước ưu đãi nhất không điều kiện |
無条件引受
|
VÔ,MÔ ĐIỀU KIỆN DẪN THỤ,THỌ |
chấp nhận không điều kiện |
無条件
|
VÔ,MÔ ĐIỀU KIỆN |
sự vô điều kiện;vô điều kiện |
星条旗
|
TINH ĐIỀU KỲ |
sao và vạch quân hàm |
教条主義
|
GIÁO ĐIỀU CHỦ,TRÚ NGHĨA |
giáo điều |
悪条件の生活
|
ÁC ĐIỀU KIỆN SINH HOẠT |
chui rúc |
信条
|
TÍN ĐIỀU |
niềm tin; giáo lý |
不条理
|
BẤT ĐIỀU LÝ |
bất hợp lý; không có đạo lý; trái lẽ thường;sự bất hợp lý; sự không có đạo lý; sự trái lẽ thường |
黙示条件
|
MẶC THỊ ĐIỀU KIỆN |
điều khoản ngụ ý |
難民条約
|
NẠN,NAN DÂN ĐIỀU ƯỚC |
Công ước liên quan đến người tị nạn |
通貨条項
|
THÔNG HÓA ĐIỀU HẠNG |
điều khoản tiền tệ |
追加条項
|
TRUY GIA ĐIỀU HẠNG |
điều khoản bổ sung |
返却条件対売買
|
PHẢN KHƯỚC ĐIỀU KIỆN ĐỐI MẠI MÃI |
bán cho trả lại |
貿易条約
|
MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU ƯỚC |
hiệp ước thương mại |
譲渡条項(用船契約)
|
NHƯỢNG ĐỘ ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu |
譲渡条項
|
NHƯỢNG ĐỘ ĐIỀU HẠNG |
điều khoản chuyển nhượng |
衝突条項
|
XUNG ĐỘT ĐIỀU HẠNG |
điều khoản tàu va nhau |
第一条
|
ĐỆ NHẤT ĐIỀU |
điều thứ nhất |
生活条件
|
SINH HOẠT ĐIỀU KIỆN |
sinh nhai |
決済条件
|
QUYẾT TẾ ĐIỀU KIỆN |
điều kiện thanh toán |
控除条項(用船)
|
KHỐNG TRỪ ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN |
điều khoản hao hụt (thuê tàu) |
必要条件
|
TẤT YẾU ĐIỀU KIỆN |
Điều kiện cần |
弁済条項
|
BIỆN,BIỀN TẾ ĐIỀU HẠNG |
điều khoản thế quyền |
契約条件
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC ĐIỀU KIỆN |
điều kiện giao dịch |
売買条件
|
MẠI MÃI ĐIỀU KIỆN |
điều kiện bán;điều kiện giao dịch |
埠頭条項
|
PHỤ ĐẦU ĐIỀU HẠNG |
điều khoản cập cầu |
国際条約
|
QUỐC TẾ ĐIỀU ƯỚC |
điều ước quốc tế |
取引条件
|
THỦ DẪN ĐIỀU KIỆN |
điều kiện giao dịch |
免責条項
|
MIỄN TRÁCH ĐIỀU HẠNG |
điều khoản miễn trừ |
値下条項(売買契約)
|
TRỊ HẠ ĐIỀU HẠNG MẠI MÃI KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
điều khoản giảm giá |
信用条件
|
TÍN DỤNG ĐIỀU KIỆN |
điều kiện tín dụng |
保険条件
|
BẢO HIỂM ĐIỀU KIỆN |
điều kiện bảo hiểm |
例外条項
|
LỆ NGOẠI ĐIỀU HẠNG |
điều khoản miễn trách (thuê tàu) |
仲裁条項
|
TRỌNG TÀI ĐIỀU HẠNG |
điều khoản trọng tài |
仲裁条約
|
TRỌNG TÀI ĐIỀU ƯỚC |
điều ước trọng tài |
交換条件
|
GIAO HOÁN ĐIỀU KIỆN |
Điều kiện trao đổi; điều kiện thương lượng |
不戦条約
|
BẤT CHIẾN ĐIỀU ƯỚC |
Hiệp ước chống chiến tranh |
陸揚げ条件
|
LỤC DƯƠNG ĐIỀU KIỆN |
điều kiện giá để dỡ lên bờ |
有利な条件
|
HỮU LỢI ĐIỀU KIỆN |
điều kiện thuận lợi |
支払い条件
|
CHI PHẤT ĐIỀU KIỆN |
điều kiện thanh toán;điều kiện tín dụng;điều kiện trả tiền |
引渡し条件
|
DẪN ĐỘ ĐIỀU KIỆN |
điều kiện giao hàng |
定期船条項
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN ĐIỀU HẠNG |
điều khoản tàu chợ |
定期船条件
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN ĐIỀU KIỆN |
điều khoản tàu chợ |
多国間条約
|
ĐA QUỐC GIAN ĐIỀU ƯỚC |
điều ước nhiều bên |
取り消条項
|
THỦ TIÊU ĐIỀU HẠNG |
điều khoản hủy (hợp đồng) |
値上げ条項
|
TRỊ THƯỢNG ĐIỀU HẠNG |
điều khoản tăng giá |
不可侵条約
|
BẤT KHẢ XÂM ĐIỀU ƯỚC |
điều ước không xâm phạm lẫn nhau |
風袋込み条件
|
PHONG ĐẠI VÀO ĐIỀU KIỆN |
điều kiện trọng lượng cả bì |
陸上免責条項
|
LỤC THƯỢNG MIỄN TRÁCH ĐIỀU HẠNG |
điều khoản miễn trách trên bờ (bảo hiểm) |
鉄道渡し条件
|
THIẾT ĐẠO ĐỘ ĐIỀU KIỆN |
giao trên toa |
追加保険条項
|
TRUY GIA BẢO HIỂM ĐIỀU HẠNG |
điều khoản bảo hiểm bổ sung |
船積重量条件
|
THUYỀN TÍCH TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG ĐIỀU KIỆN |
điều kiện trọng lượng bốc dỡ |
船積品質条件
|
THUYỀN TÍCH PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN |
điều kiện phẩm chất khi bốc |
航路変更条項(用船)
|
HÀNG LỘ BIẾN CANH ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN |
điều khoản chệch đường (thuê tàu) |
用選停止条項
|
DỤNG TUYỂN ĐINH CHỈ ĐIỀU HẠNG |
điều khoản ngừng thuê |
欠航面責条項(保険、用船)
|
KHIẾM HÀNG DIỆN TRÁCH ĐIỀU HẠNG BẢO HIỂM DỤNG THUYỀN |
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu) |
必要十分条件
|
TẤT YẾU THẬP PHÂN ĐIỀU KIỆN |
Điều kiện cần và đủ |
売買一般条件
|
MẠI MÃI NHẤT BAN,BÁN ĐIỀU KIỆN |
điều kiện chung bán hàng |
商品貿易条約
|
THƯƠNG PHẨM MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU ƯỚC |
hiệp ước thương mại và hàng hoá |
友好協力条約
|
HỮU HIẾU,HẢO HIỆP LỰC ĐIỀU ƯỚC |
hiệp ước hữu nghị và hợp tác |
北大西洋条約機構
|
BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC CƠ,KY CẤU |
NATO; Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương |
北大西洋条約
|
BẮC ĐẠI TÂY DƯƠNG ĐIỀU ƯỚC |
Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương |
到着品質条件
|
ĐÁO TRƯỚC PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN |
điều kiện phẩm chất khi đến |
内容未詳条項
|
NỘI UNG,DONG VỊ,MÙI TƯỜNG ĐIỀU HẠNG |
điều khoản không biết bên trong bao bì |
但し書き条項
|
ĐẢN THƯ ĐIỀU HẠNG |
điều khoản bảo lưu |
代理指定条項(用船契約)
|
ĐẠI LÝ CHỈ ĐỊNH ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu) |
不可抗力条項
|
BẤT KHẢ KHÁNG LỰC ĐIỀU HẠNG |
điều khoản bất khả kháng |
アンザス条約
|
ĐIỀU ƯỚC |
hiệp ước ANZUS |
過酷な生活条件下
|
QUÁ KHỐC SINH HOẠT ĐIỀU KIỆN HẠ |
điều kiện sinh sống khắc nghiệt; điều kiện khó khăn |
責任の消滅条項
|
TRÁCH NHIỆM TIÊU DIỆT ĐIỀU HẠNG |
điều khoản hết trách nhiệm |
全危険担保条件保険
|
TOÀN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO ĐIỀU KIỆN BẢO HIỂM |
bảo hiểm mọi rủi ro |
ストライキ条項
|
ĐIỀU HẠNG |
điều khoản đình công |
陸揚げ港品質条件
|
LỤC DƯƠNG CẢNG PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN |
điều kiện phẩm chất dỡ lên bờ |
陸岸危険担保条件(保険)
|
LỤC NGẠN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO ĐIỀU KIỆN BẢO HIỂM |
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm) |
販売の支払い条件
|
PHIẾN MẠI CHI PHẤT ĐIỀU KIỆN |
điều kiện bán hàng;điều kiện giao dịch |
積み込み重量条件
|
TÍCH VÀO TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG ĐIỀU KIỆN |
điều kiện trọng lượng khi bốc |
生物兵器禁止条約
|
SINH VẬT BINH KHÍ CẤM CHỈ ĐIỀU ƯỚC |
Công ước Vũ khí Sinh học |
日米安全保障条約
|
NHẬT MỄ AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG ĐIỀU ƯỚC |
Hiệp ước An ninh Nhật Mỹ |