1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
BỐI TÍN GIẢ Kẻ phản bội;phản phúc
する BỐI TÍN phản bội; bội tín
BỐI TÍN bội tín;sự phản bội; sự bội tín
ĐỐC TÍN Sự tận tâm
する XÁC TÍN tin tưởng
XÁC TÍN sự tin tưởng; sự bảo đảm;vững bụng;vững dạ
MANH TÍN niềm tin mù quáng; sự tin tưởng mù quáng
PHÁT TÍN sự phát ra tín hiệu;sự phát thư; sự phát báo
用紙 THƯ TÍN DỤNG CHỈ giấy viết thư
を配達する THƯ TÍN PHỐI ĐẠT đưa thư
ĐẦU TÍN ủy thác đầu tư
THỦ TÍN NGỮ ngôn ngữ thông qua cử chỉ bằng tay; tín hiệu tay
SỞ TÍN sự tin tưởng
を失う UY,OAI TÍN THẤT mất uy tín
UY,OAI TÍN thần thế;uy tín
VỌNG,VÕNG TÍN tính cả tin; tính nhẹ dạ
する THỤ,THỌ TÍN nhận tin; thu (sóng)
THỤ,THỌ TÍN sự thu tín hiệu; sự bắt tín hiệu; sự tiếp nhận tín hiệu
半疑 BÁN TÍN BÁN NGHI bán tín bán nghi
TỤC TÍN tục ngữ
BẤT TÍN GIẢ kẻ đáng ngờ
BẤT TÍN NGHĨA Sự thất tín; sự giả dối
BẤT TÍN THỰC Sự giả dối; sự bội tín
任案 BẤT TÍN NHIỆM ÁN sự bỏ phiếu bất tín nhiệm
任投票 BẤT TÍN NHIỆM ĐẦU PHIẾU Lá phiếu bất tín nhiệm
BẤT TÍN NHIỆM bất tín nhiệm;sự bất tín nhiệm
BẤT TÍN NGƯỠNG Thiếu lòng tin; sự không tín ngưỡng
BẤT TÍN bất tín;sự không thành thật; sự bất tín; sự không trung thực;sự không tin; sự không tin cậy; sự đáng ngờ
電気 ĐIỆN KHÍ TÍN HIỆU tín hiệu điện
遭難 TAO NẠN,NAN TÍN HIỆU tín hiệu cấp cứu; tín hiệu SOS
送受 TỐNG THỤ,THỌ TÍN CƠ,KY máy thu phát
輸出用保険 THÂU XUẤT TÍN DỤNG BẢO HIỂM bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
投資 ĐẦU TƯ TÍN THÁC sự ủy thác đầu tư
手旗 THỦ KỲ TÍN HIỆU tín hiệu bằng tay; đánh xê ma pho
霧散通 VỤ TÁN THÔNG TÍN SỞ đài vô tuyến điện
電気通大学 ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN ĐẠI HỌC đại học điện tử viễn thông
限定受技術 HẠN ĐỊNH THỤ,THỌ TÍN KỸ THUẬT Hệ thống Truy cập có điều kiện
緊急通 KHẨN CẤP THÔNG TÍN thông tin khẩn
熱狂的 NHIỆT CUỒNG ĐÍCH TÍN GIẢ Người cuồng tín; người mê tín
無線電 VÔ,MÔ TUYẾN ĐIỆN TÍN vô tuyến điện
成功をじる THÀNH CÔNG TÍN chắc ăn
商業興 THƯƠNG NGHIỆP HƯNG TÍN SỞ hãng điều tra thương mại
タイ通公社 THÔNG TÍN CÔNG XÃ Cơ quan Liên lạc Thái Lan
APF通 THÔNG TÍN XÃ thông tấn xã APF
中国国際託投資公司 TRUNG QUỐC QUỐC TẾ TÍN THÁC ĐẦU TƯ CÔNG TƯ,TY Công ty Đầu tư và Tín thác Quốc tế Trung Quốc
データ通 THÔNG TÍN sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu
デジタル号処理素子 TÍN HIỆU XỬ,XỨ LÝ TỐ TỬ,TÝ Bộ Xử lý Tín hiệu Số
資金回収式用状 TƯ KIM HỒI THU,THÂU THỨC TÍN DỤNG TRẠNG bộ luật thương mại
確固とした XÁC CỔ TÍN NIỆM định tâm
欧州電気通標準化機関 ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN TIÊU CHUẨN HÓA CƠ,KY QUAN Cơ quan Tiêu chuẩn Điện tử Viễn thông Châu Âu
国際電気通基礎技術研究所 QUỐC TẾ ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CƠ SỞ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ Viện Nghiên cứu Viễn thông tiên tiến quốc tế
ベトナム通 THÔNG TÍN XÃ thông tấn xã việt nam
フランス通 THÔNG TÍN XÃ Cơ quan Báo chí Pháp
イタルタス通 THÔNG TÍN Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
緊急位置確認発 KHẨN CẤP VỊ TRỊ XÁC NHẬN PHÁT TÍN CƠ,KY Máy phát Định vị Khẩn cấp
従業員株式所有 INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN HẬU,CHU THỨC SỞ HỮU TÍN THÁC ủy thác quyền sở hữu cổ phần của người lao động
アジア太平洋電気通共同体 THÁI BÌNH DƯƠNG ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CỘNG ĐỒNG THỂ Hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương
アフガン・イスラム通 THÔNG TÍN Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan
アジア太平洋移動体通 THÁI BÌNH DƯƠNG DI ĐỘNG THỂ THÔNG TÍN Hệ thống di động viễn thông Châu Á Thái Bình Dương
1 | 2