Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
背信者
|
BỐI TÍN GIẢ |
Kẻ phản bội;phản phúc |
背信する
|
BỐI TÍN |
phản bội; bội tín |
背信
|
BỐI TÍN |
bội tín;sự phản bội; sự bội tín |
篤信
|
ĐỐC TÍN |
Sự tận tâm |
確信する
|
XÁC TÍN |
tin tưởng |
確信
|
XÁC TÍN |
sự tin tưởng; sự bảo đảm;vững bụng;vững dạ |
盲信
|
MANH TÍN |
niềm tin mù quáng; sự tin tưởng mù quáng |
発信
|
PHÁT TÍN |
sự phát ra tín hiệu;sự phát thư; sự phát báo |
書信用紙
|
THƯ TÍN DỤNG CHỈ |
giấy viết thư |
書信を配達する
|
THƯ TÍN PHỐI ĐẠT |
đưa thư |
投信
|
ĐẦU TÍN |
ủy thác đầu tư |
手信語
|
THỦ TÍN NGỮ |
ngôn ngữ thông qua cử chỉ bằng tay; tín hiệu tay |
所信
|
SỞ TÍN |
sự tin tưởng |
威信を失う
|
UY,OAI TÍN THẤT |
mất uy tín |
威信
|
UY,OAI TÍN |
thần thế;uy tín |
妄信
|
VỌNG,VÕNG TÍN |
tính cả tin; tính nhẹ dạ |
受信する
|
THỤ,THỌ TÍN |
nhận tin; thu (sóng) |
受信
|
THỤ,THỌ TÍN |
sự thu tín hiệu; sự bắt tín hiệu; sự tiếp nhận tín hiệu |
半信半疑
|
BÁN TÍN BÁN NGHI |
bán tín bán nghi |
俗信
|
TỤC TÍN |
tục ngữ |
不信者
|
BẤT TÍN GIẢ |
kẻ đáng ngờ |
不信義
|
BẤT TÍN NGHĨA |
Sự thất tín; sự giả dối |
不信実
|
BẤT TÍN THỰC |
Sự giả dối; sự bội tín |
不信任案
|
BẤT TÍN NHIỆM ÁN |
sự bỏ phiếu bất tín nhiệm |
不信任投票
|
BẤT TÍN NHIỆM ĐẦU PHIẾU |
Lá phiếu bất tín nhiệm |
不信任
|
BẤT TÍN NHIỆM |
bất tín nhiệm;sự bất tín nhiệm |
不信仰
|
BẤT TÍN NGƯỠNG |
Thiếu lòng tin; sự không tín ngưỡng |
不信
|
BẤT TÍN |
bất tín;sự không thành thật; sự bất tín; sự không trung thực;sự không tin; sự không tin cậy; sự đáng ngờ |
電気信号
|
ĐIỆN KHÍ TÍN HIỆU |
tín hiệu điện |
遭難信号
|
TAO NẠN,NAN TÍN HIỆU |
tín hiệu cấp cứu; tín hiệu SOS |
送受信機
|
TỐNG THỤ,THỌ TÍN CƠ,KY |
máy thu phát |
輸出信用保険
|
THÂU XUẤT TÍN DỤNG BẢO HIỂM |
bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
投資信託
|
ĐẦU TƯ TÍN THÁC |
sự ủy thác đầu tư |
手旗信号
|
THỦ KỲ TÍN HIỆU |
tín hiệu bằng tay; đánh xê ma pho |
霧散通信所
|
VỤ TÁN THÔNG TÍN SỞ |
đài vô tuyến điện |
電気通信大学
|
ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN ĐẠI HỌC |
đại học điện tử viễn thông |
限定受信技術
|
HẠN ĐỊNH THỤ,THỌ TÍN KỸ THUẬT |
Hệ thống Truy cập có điều kiện |
緊急通信
|
KHẨN CẤP THÔNG TÍN |
thông tin khẩn |
熱狂的信者
|
NHIỆT CUỒNG ĐÍCH TÍN GIẢ |
Người cuồng tín; người mê tín |
無線電信
|
VÔ,MÔ TUYẾN ĐIỆN TÍN |
vô tuyến điện |
成功を信じる
|
THÀNH CÔNG TÍN |
chắc ăn |
商業興信所
|
THƯƠNG NGHIỆP HƯNG TÍN SỞ |
hãng điều tra thương mại |
タイ通信公社
|
THÔNG TÍN CÔNG XÃ |
Cơ quan Liên lạc Thái Lan |
APF通信社
|
THÔNG TÍN XÃ |
thông tấn xã APF |
中国国際信託投資公司
|
TRUNG QUỐC QUỐC TẾ TÍN THÁC ĐẦU TƯ CÔNG TƯ,TY |
Công ty Đầu tư và Tín thác Quốc tế Trung Quốc |
データ通信
|
THÔNG TÍN |
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu |
デジタル信号処理素子
|
TÍN HIỆU XỬ,XỨ LÝ TỐ TỬ,TÝ |
Bộ Xử lý Tín hiệu Số |
資金回収式信用状
|
TƯ KIM HỒI THU,THÂU THỨC TÍN DỤNG TRẠNG |
bộ luật thương mại |
確固とした信念
|
XÁC CỔ TÍN NIỆM |
định tâm |
欧州電気通信標準化機関
|
ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN TIÊU CHUẨN HÓA CƠ,KY QUAN |
Cơ quan Tiêu chuẩn Điện tử Viễn thông Châu Âu |
国際電気通信基礎技術研究所
|
QUỐC TẾ ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CƠ SỞ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện Nghiên cứu Viễn thông tiên tiến quốc tế |
ベトナム通信社
|
THÔNG TÍN XÃ |
thông tấn xã việt nam |
フランス通信社
|
THÔNG TÍN XÃ |
Cơ quan Báo chí Pháp |
イタルタス通信
|
THÔNG TÍN |
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS |
緊急位置確認発信機
|
KHẨN CẤP VỊ TRỊ XÁC NHẬN PHÁT TÍN CƠ,KY |
Máy phát Định vị Khẩn cấp |
従業員株式所有信託
|
INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN HẬU,CHU THỨC SỞ HỮU TÍN THÁC |
ủy thác quyền sở hữu cổ phần của người lao động |
アジア太平洋電気通信共同体
|
THÁI BÌNH DƯƠNG ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CỘNG ĐỒNG THỂ |
Hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương |
アフガン・イスラム通信
|
THÔNG TÍN |
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan |
アジア太平洋移動体通信
|
THÁI BÌNH DƯƠNG DI ĐỘNG THỂ THÔNG TÍN |
Hệ thống di động viễn thông Châu Á Thái Bình Dương |