Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
中性塩
|
TRUNG TÍNH,TÁNH DIÊM |
Muối trung tính |
中性
|
TRUNG TÍNH,TÁNH |
trung tính; Nơtron |
両性動物
|
LƯỠNG TÍNH,TÁNH ĐỘNG VẬT |
động vật lưỡng tính |
両性
|
LƯỠNG TÍNH,TÁNH |
lưỡng tính |
適用性
|
THÍCH DỤNG TÍNH,TÁNH |
Tính khả dụng |
適応性
|
THÍCH ỨNG TÍNH,TÁNH |
Tính thích nghi; tính thích ứng |
透過性
|
THẤU QUÁ TÍNH,TÁNH |
tính thấm |
透磁性
|
THẤU TỪ TÍNH,TÁNH |
Tính thấm từ tính |
透明性の原理
|
THẤU MINH TÍNH,TÁNH NGUYÊN LÝ |
Nguyên lý trong suốt |
透明性
|
THẤU MINH TÍNH,TÁNH |
Sự trong suốt |
譲渡性書類
|
NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH THƯ LOẠI |
chứng từ giao dịch |
譲渡性定期預金証書
|
NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ |
Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được |
老人性痴呆症
|
LÃO NHÂN TÍNH,TÁNH SI NGỐC CHỨNG |
bệnh thần kinh suy nhược khi về già |
統一性
|
THỐNG NHẤT TÍNH,TÁNH |
Tính thống nhất |
粘着性
|
NIÊM TRƯỚC TÍNH,TÁNH |
tính bám dính |
等時性
|
ĐĂNG THỜI TÍNH,TÁNH |
tính đẳng thời |
突発性発疹
|
ĐỘT PHÁT TÍNH,TÁNH PHÁT CHẨN |
bệnh lên sởi đột phát |
積極性
|
TÍCH CỰC TÍNH,TÁNH |
tính tích cực |
発癌性
|
PHÁT NHAM TÍNH,TÁNH |
tính phát sinh ung thư |
特異性
|
ĐẶC DỊ TÍNH,TÁNH |
đặc tính riêng |
特殊性
|
ĐẶC THÙ TÍNH,TÁNH |
tính đặc thù |
照れ性
|
CHIẾU TÍNH,TÁNH |
tính rụt rè; tính nhút nhát |
溶解性
|
DUNG,DONG GIẢI TÍNH,TÁNH |
tính nóng chảy |
消極性
|
TIÊU CỰC TÍNH,TÁNH |
tính tiêu cực |
流通性証券
|
LƯU THÔNG TÍNH,TÁNH CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán giao dịch |
流行性耳下腺炎
|
LƯU HÀNH,HÀNG TÍNH,TÁNH NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM |
bệnh quai bị |
水溶性
|
THỦY DUNG,DONG TÍNH,TÁNH |
sự hòa tan trong nước; hòa tan trong nước |
残忍性
|
TÀN NHẪN TÍNH,TÁNH |
man rợ |
植物性脂肪
|
THỰC VẬT TÍNH,TÁNH CHI PHƯƠNG |
chất béo thực vật |
放射性廃棄物監督庁
|
PHÓNG XẠ TÍNH,TÁNH PHẾ KHI VẬT GIÁM ĐỐC SẢNH |
Cơ quan Quản lý Chất thải phóng xạ quốc gia |
放射性
|
PHÓNG XẠ TÍNH,TÁNH |
tính chất phóng xạ |
播種性血管内凝固症候群
|
BÁ,BẢ CHỦNG TÍNH,TÁNH HUYẾT QUẢN NỘI NGƯNG CỔ CHỨNG HẬU QUẦN |
Xơ cứng mạch tỏa lan |
抗菌性
|
KHÁNG KHUẨN TÍNH,TÁNH |
tính kháng khuẩn; tính diệt khuẩn |
感受性
|
CẢM THỤ,THỌ TÍNH,TÁNH |
năng lực cảm thụ; tính cảm thụ; nhiễm |
恒常性
|
HẰNG THƯỜNG TÍNH,TÁNH |
tính trước sau như một |
恒久性
|
HẰNG CỬU TÍNH,TÁNH |
tính vĩnh viễn; vĩnh viễn; vĩnh cửu |
必要性
|
TẤT YẾU TÍNH,TÁNH |
tính tất yếu |
必然性
|
TẤT NHIÊN TÍNH,TÁNH |
tính tất yếu |
後進性
|
HẬU TIẾN,TẤN TÍNH,TÁNH |
tình trạng lạc hậu |
婚外性交
|
HÔN NGOẠI TÍNH,TÁNH GIAO |
Sự ngoại tình |
好気性細菌
|
HIẾU,HẢO KHÍ TÍNH,TÁNH TẾ KHUẨN |
Vi khuẩn hiếu khí |
好気性生物
|
HIẾU,HẢO KHÍ TÍNH,TÁNH SINH VẬT |
sinh vật hiếu khí |
国民性
|
QUỐC DÂN TÍNH,TÁNH |
tính dân tộc |
向日性
|
HƯỚNG NHẬT TÍNH,TÁNH |
tính quay về hướng mặt trời (hoa); tính hướng dương |
向光性
|
HƯỚNG QUANG TÍNH,TÁNH |
Tính hướng đến ánh sáng |
合法性
|
HỢP PHÁP TÍNH,TÁNH |
pháp trị |
合い性
|
HỢP TÍNH,TÁNH |
Sự đồng cảm; tính tương thích |
可能性
|
KHẢ NĂNG TÍNH,TÁNH |
tính khả năng; tính khả thi; khả năng |
可燃性
|
KHẢ NHIÊN TÍNH,TÁNH |
đất dầu;tính dễ cháy; dễ bắt lửa; dễ cháy; bắt lửa; bén lửa |
可塑性
|
KHẢ TỐ TÍNH,TÁNH |
tính dẻo; tính mềm; độ mềm dẻo |
収益性
|
THU,THÂU ÍCH TÍNH,TÁNH |
doanh lợi |
反応性
|
PHẢN ỨNG TÍNH,TÁNH |
tính phản ứng (hóa học) |
厭き性
|
YẾM,ÁP,YÊM,ẤP TÍNH,TÁNH |
Bản chất hay thay đổi; tính khí phù phiếm |
匿名性
|
NẶC DANH TÍNH,TÁNH |
Nặc danh |
凝り性
|
NGƯNG TÍNH,TÁNH |
tập trung vào việc; chuyên tâm làm việc;tính tập trung vào việc; tính chuyên tâm làm việc |
冷え性
|
LÃNH TÍNH,TÁNH |
Tính nhạy cảm với lạnh |
内陸性気候
|
NỘI LỤC TÍNH,TÁNH KHÍ HẬU |
Khí hậu kiểu lục địa |
内在性
|
NỘI TẠI TÍNH,TÁNH |
Tính cố hữu |
内向性
|
NỘI HƯỚNG TÍNH,TÁNH |
Tính hướng nội |
公共性
|
CÔNG CỘNG TÍNH,TÁNH |
tính cộng đồng |
免疫性
|
MIỄN DỊCH TÍNH,TÁNH |
miễn dịch |
優越性
|
ƯU VIỆT TÍNH,TÁNH |
ưu việt |
伝染性
|
TRUYỀN NHIỄM TÍNH,TÁNH |
Sự truyền nhiễm; tính truyền nhiễm |
伝導性
|
TRUYỀN ĐAO TÍNH,TÁNH |
Tính dẫn |
人間性
|
NHÂN GIAN TÍNH,TÁNH |
nhân tính; bản tính của con người |
交換性(通貨)
|
GIAO HOÁN TÍNH,TÁNH THÔNG HÓA |
khả năng chuyển đổi |
二卵性双生児
|
NHỊ NOÃN TÍNH,TÁNH SONG SINH NHI |
Sinh đôi khác trứng |
中立性
|
TRUNG LẬP TÍNH,TÁNH |
Tính trung lập |
中枢性
|
TRUNG XU,KHU TÍNH,TÁNH |
Trung tâm (hệ thống thần kinh) |
不燃性
|
BẤT NHIÊN TÍNH,TÁNH |
không cháy được;tính không cháy |
不溶性
|
BẤT DUNG,DONG TÍNH,TÁNH |
Tính không hòa tan |
不活性ガス
|
BẤT HOẠT TÍNH,TÁNH |
khí trơ |
不活性
|
BẤT HOẠT TÍNH,TÁNH |
trơ (hóa học) |
不乾性油
|
BẤT CAN,CÀN,KIỀN TÍNH,TÁNH DU |
Dầu không khô |
一貫性
|
NHẤT QUÁN TÍNH,TÁNH |
Tính nhất quán |
高信頼性
|
CAO TÍN LẠI TÍNH,TÁNH |
tính tin cậy cao; độ tin cậy cao |
電気陰性度
|
ĐIỆN KHÍ ÂM TÍNH,TÁNH ĐỘ |
độ điện âm |
若い女性
|
NHƯỢC NỮ TÍNH,TÁNH |
thanh nữ |
肺炎急性
|
PHẾ VIÊM CẤP TÍNH,TÁNH |
viêm phổi cấp |
発がん性
|
PHÁT TÍNH,TÁNH |
tính phát sinh ung thư |
熱可塑性
|
NHIỆT KHẢ TỐ TÍNH,TÁNH |
Sự dẻo nóng |
無酸素性代謝閾値
|
VÔ,MÔ TOAN TỐ TÍNH,TÁNH ĐẠI TẠ QUẮC,VỰC TRỊ |
Ngưỡng kỵ khí |
愉快な性格
|
DU KHOÁI TÍNH,TÁNH CÁCH |
vui tính |
婚約女性
|
HÔN ƯỚC NỮ TÍNH,TÁNH |
vị hôn thê |
善良な性質
|
THIỆN LƯƠNG TÍNH,TÁNH CHẤT |
thiện tánh |
善の天性
|
THIỆN THIÊN TÍNH,TÁNH |
thiện căn |
半封建性
|
BÁN PHONG KIẾN TÍNH,TÁNH |
tính nửa phong kiến |
不可入性
|
BẤT KHẢ NHẬP TÍNH,TÁNH |
Tính không thể xuyên qua được |
アフタ性口内炎
|
TÍNH,TÁNH KHẨU NỘI VIÊM |
chứng viêm miệng |
うっ血性心不全
|
HUYẾT TÍNH,TÁNH TÂM BẤT TOÀN |
nhồi máu cơ tim |
貿易収益性
|
MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU ÍCH TÍNH,TÁNH |
doanh lợi ngoại thương |
自由交換性
|
TỰ DO GIAO HOÁN TÍNH,TÁNH |
chuyển đổi tự do |
生物多様性
|
SINH VẬT ĐA DẠNG TÍNH,TÁNH |
đa dạng sinh học |
実行可能性
|
THỰC HÀNH,HÀNG KHẢ NĂNG TÍNH,TÁNH |
khả năng thực hiện |
多角決済性
|
ĐA GIÁC QUYẾT TẾ TÍNH,TÁNH |
thanh toán nhiều bên |
交差対称性
|
GIAO SAI ĐỐI XƯNG,XỨNG TÍNH,TÁNH |
tính đối xứng qua tâm |
アルカリ性食品
|
TÍNH,TÁNH THỰC PHẨM |
thức ăn có kiềm |
アルカリ性
|
TÍNH,TÁNH |
tính bazơ |
アルカリ性
|
TÍNH,TÁNH |
kiềm |
アトピー性皮膚炎
|
TÍNH,TÁNH BỈ PHU VIÊM |
chứng viêm da dị ứng |