Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
税関障壁
|
THUẾ QUAN CHƯƠNG ĐÍCH |
hàng rào thuế quan |
税関諸規則
|
THUẾ QUAN CHƯ QUY TẮC |
điều lệ (thể lệ) hải quan |
税関規則
|
THUẾ QUAN QUY TẮC |
điều lệ (thể lệ) hải quan |
税関総局
|
THUẾ QUAN TỔNG CỤC,CUỘC |
tổng cục hải quan |
税関申告査定価格
|
THUẾ QUAN THÂN CÁO TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH |
giá trị tính thuế hải quan |
税関申告
|
THUẾ QUAN THÂN CÁO |
khai báo hải quan;khai hải quan |
税関用送り状
|
THUẾ QUAN DỤNG TỐNG TRẠNG |
hóa đơn hải quan |
税関業務・出入国管理業務・検疫業務
|
THUẾ QUAN NGHIỆP VỤ XUẤT NHẬP QUỐC QUẢN LÝ NGHIỆP VỤ KIỂM DỊCH NGHIỆP VỤ |
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch |
税関検量人
|
THUẾ QUAN KIỂM LƯỢNG NHÂN |
nhân viên cân đo hải quan |
税関検査項目
|
THUẾ QUAN KIỂM TRA HẠNG MỤC |
phiếu kiểm soát hải quan |
税関検査員
|
THUẾ QUAN KIỂM TRA VIÊN |
thanh tra hải quan |
税関査定価格
|
THUẾ QUAN TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH |
giá trị tính thuế hải quan |
税関手続き
|
THUẾ QUAN THỦ TỤC |
phí hải quan |
税関局
|
THUẾ QUAN CỤC,CUỘC |
cục hải quan |
税関封印
|
THUẾ QUAN PHONG ẤN |
cặp chì hải quan |
税関域
|
THUẾ QUAN VỰC |
lãnh thổ hải quan |
税関同盟
|
THUẾ QUAN ĐỒNG MINH |
đồng minh thuế quan |
税関受取書
|
THUẾ QUAN THỤ,THỌ THỦ THƯ |
biên lai hải quan |
税関協定
|
THUẾ QUAN HIỆP ĐỊNH |
điều lệ (thể lệ) hải quan |
税関倉庫証券
|
THUẾ QUAN THƯƠNG KHỐ CHỨNG KHOÁN |
phiếu lưu kho hải quan |
税関倉庫
|
THUẾ QUAN THƯƠNG KHỐ |
kho hải quan |
税関体制を整える
|
THUẾ QUAN THỂ CHẾ CHỈNH |
cải thiện cơ chế |
税関代理店
|
THUẾ QUAN ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý thông quan |
税関インボイス
|
THUẾ QUAN |
hóa đơn hải quan |
税関
|
THUẾ QUAN |
hải quan;nhà đoan;thuế quan |
税金を集める
|
THUẾ KIM TẬP |
thu thuế |
税金を取る
|
THUẾ KIM THỦ |
thu thuế |
税金をとる
|
THUẾ KIM |
thâu thuế |
税金
|
THUẾ KIM |
sắc thuế;thuế má;thuế; tiền thuế |
税理士
|
THUẾ LÝ SỸ,SĨ |
cố vấn về thuế |
税率
|
THUẾ XUẤT |
suất thuế;thuế suất |
税務課
|
THUẾ VỤ KHÓA |
thuế khoá |
税務署
|
THUẾ VỤ THỰ |
phòng thuế;thuế vụ |
税務
|
THUẾ VỤ |
thuế vụ |
税制
|
THUẾ CHẾ |
hệ thống thuế |
税を控除する
|
THUẾ KHỐNG TRỪ |
Khấu trừ thuế |
税
|
THUẾ |
thuế |
関税整備
|
QUAN THUẾ CHỈNH BỊ |
hoàn chỉnh |
関税同盟
|
QUAN THUẾ ĐỒNG MINH |
Liên minh Hải quan; Liên minh thuế quan |
関税
|
QUAN THUẾ |
thuế đoan;thuế quan; thuế; hải quan |
郵税
|
BƯU THUẾ |
bưu phí |
賦税
|
PHÙ THUẾ |
sự đánh thuế |
課税対照額
|
KHÓA THUẾ ĐỐI CHIẾU NGẠCH |
tiền lợi tức bị đánh thuế |
課税する
|
KHÓA THUẾ |
đánh thuế |
課税
|
KHÓA THUẾ |
thuế khoá; thuế; thuế má |
脱税する
|
THOÁT THUẾ |
lậu;lậu thuế |
脱税する
|
THOÁT THUẾ |
trốn thuế |
脱税
|
THOÁT THUẾ |
sự trốn thuế |
納税額
|
NẠP THUẾ NGẠCH |
tiền thuế |
納税者
|
NẠP THUẾ GIẢ |
Người đóng thuế |
納税義務
|
NẠP THUẾ NGHĨA VỤ |
Nghĩa vụ đóng thuế |
納税する
|
NẠP THUẾ |
đóng thuế |
納税
|
NẠP THUẾ |
nộp thuế |
租税
|
TÔ THUẾ |
điền tô;thuế |
県税
|
HUYỆN THUẾ |
thuế ở tỉnh |
直税
|
TRỰC THUẾ |
thuế trực tiếp |
物税
|
VẬT THUẾ |
thuế hàng hóa và vật dụng sở hữu cá nhân |
無税
|
VÔ,MÔ THUẾ |
sự không thuế; sự miễn thuế |
港税
|
CẢNG THUẾ |
cảng phí |
減税する
|
GIẢM THUẾ |
giảm thuế |
減税
|
GIẢM THUẾ |
hạ thuế;sự giảm thuế; giảm thuế |
徴税
|
TRƯNG THUẾ |
thu thuế |
府税
|
PHỦ THUẾ |
Thuế ở thành phố |
年税
|
NIÊN THUẾ |
Thuế hàng năm |
増税
|
TĂNG THUẾ |
sự tăng thuế |
国税
|
QUỐC THUẾ |
thuế quốc gia |
印税
|
ẤN THUẾ |
nhuận bút |
免税扱い
|
MIỄN THUẾ TRÁP |
đãi ngộ miễn thuế |
免税待遇
|
MIỄN THUẾ ĐÃI NGỘ |
đãi ngộ miễn thuế |
免税店
|
MIỄN THUẾ ĐIẾM |
cửa hàng miễn thuế |
免税品輸入申告書
|
MIỄN THUẾ PHẨM THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ |
giấy khai hàng miễn thuế |
免税品リスト
|
MIỄN THUẾ PHẨM |
danh mục hàng miễn thuế |
免税品
|
MIỄN THUẾ PHẨM |
hàng miễn thuế |
免税する
|
MIỄN THUẾ |
miễn thuế |
免税
|
MIỄN THUẾ |
sự miễn thuế |
保税貨物
|
BẢO THUẾ HÓA VẬT |
hàng nợ thuế |
保税品輸送
|
BẢO THUẾ PHẨM THÂU TỐNG |
chuyên chở hàng nợ thuế |
保税品輸出許可書
|
BẢO THUẾ PHẨM THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ |
giấy phép xuất kho hải quan |
保税品
|
BẢO THUẾ PHẨM |
hàng nợ thuế |
保税価格
|
BẢO THUẾ GIÁ CÁCH |
giá chưa thuế |
非関税障壁
|
PHI QUAN THUẾ CHƯƠNG ĐÍCH |
hàng rào phi thuế quan |
非課税
|
PHI KHÓA THUẾ |
miễn thuế |
遺産税
|
DI SẢN THUẾ |
thuế di sản |
追徴税
|
TRUY TRƯNG THUẾ |
phạt thuế |
農業税
|
NÔNG NGHIỆP THUẾ |
thuế nông nghiệp |
輸出税リスト
|
THÂU XUẤT THUẾ |
biểu thuế xuất khẩu |
輸入税表
|
THÂU NHẬP THUẾ BIỂU |
biểu thuế nhập khẩu |
輸入税
|
THÂU NHẬP THUẾ |
thuế nhập cảng |
複数税表
|
PHỨC SỐ THUẾ BIỂU |
biểu thuế kép |
複数税
|
PHỨC SỐ THUẾ |
suất thuế kép |
補償税率
|
BỔ THƯỜNG THUẾ XUẤT |
suất thuế bù trừ |
約定税率
|
ƯỚC ĐỊNH THUẾ XUẤT |
suất thuế hiệp định |
直接税
|
TRỰC TIẾP THUẾ |
thuế trực tiếp |
登記税
|
ĐĂNG KÝ THUẾ |
thuế trước bạ |
混合税
|
HỖN HỢP THUẾ |
tạp thuế |
法人税
|
PHÁP NHÂN THUẾ |
thuế pháp nhân |
所得税
|
SỞ ĐẮC THUẾ |
thuế đánh theo lợi tức;thuế lợi tức;thuế thu nhập;tiền thuế lợi tức |
戻し税貨物
|
LỆ THUẾ HÓA VẬT |
hàng hoàn thuế |
市民税
|
THỊ DÂN THUẾ |
thuế thị dân;tiền thuế thân đóng cho thành phố |
埠頭税
|
PHỤ ĐẦU THUẾ |
phí cầu cảng |