| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 積雪 | TÍCH TUYẾT | những bông tuyết đã rơi xuống |
| 積遅れ | TÍCH TRÌ | giao chậm |
| 積込埠頭 | TÍCH VÀO PHỤ ĐẦU | bến bốc |
| 積載 | TÍCH TẢI,TÁI | sự chất hàng; sự xếp hàng; chất(xếp) hàng |
| 積荷駅 | TÍCH HÀ DỊCH | ga bốc |
| 積荷目録 | TÍCH HÀ MỤC LỤC | danh muc hàng xếp |
| 積荷損否不問約款 | TÍCH HÀ TỔN PHỦ BẤT VẤN ƯỚC KHOAN | điều khoản mất hoặc không mất (thuê tàu, bảo hiểm) |
| 積荷リスト | TÍCH HÀ | bản kê hàng chuyên chở |
| 積荷ステーション | TÍCH HÀ | ga bốc |
| 積荷 | TÍCH HÀ | bản lược khai |
| 積立金 | TÍCH LẬP KIM | tiền đặt cọc |
| 積極的働く | TÍCH CỰC ĐÍCH ĐỘNG | tích cực làm việc |
| 積極的に熱中する | TÍCH CỰC ĐÍCH NHIỆT TRUNG | hăng say |
| 積極的 | TÍCH CỰC ĐÍCH | một cách tích cực;tích cực |
| 積極性 | TÍCH CỰC TÍNH,TÁNH | tính tích cực |
| 積極分子 | TÍCH CỰC PHÂN TỬ,TÝ | phần tử tích cực |
| 積極にやる | TÍCH CỰC | hăng hái |
| 積替え港 | TÍCH THẾ CẢNG | cảng chuyển tải;cảng chuyển tiếp;cảng quá cảnh;cảng trung chuyển |
| 積替え | TÍCH THẾ | chuyển tải |
| 積数 | TÍCH SỐ | tích số |
| 積換え費用 | TÍCH HOÁN PHÍ DỤNG | phí chuyển tải |
| 積換え費 | TÍCH HOÁN PHÍ | phí chuyển tải |
| 積換え税率 | TÍCH HOÁN THUẾ XUẤT | suất thuế quá cảnh |
| 積換え危険 | TÍCH HOÁN NGUY HIỂM | rủi ro khi chuyển tải |
| 積分学 | TÍCH PHÂN HỌC | tích phân học |
| 積分 | TÍCH PHÂN | tích phân |
| 積出港 | TÍCH XUẤT CẢNG | cảng bốc;cảng gửi |
| 積ん読 | TÍCH ĐỘC | việc mua sách nhưng không đọc |
| 積もる | TÍCH | chất;chất đống |
| 積もり | TÍCH | dự định |
| 積む | TÍCH | chất; xếp;chồng chất;đống |
| 積み重ねる | TÍCH TRỌNG,TRÙNG | chất đống; tích góp;chồng chất |
| 積み遅れ | TÍCH TRÌ | bốc chậm |
| 積み込む | TÍCH VÀO | ghép;xếp;xếp lên |
| 積み込み重量条件 | TÍCH VÀO TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG ĐIỀU KIỆN | điều kiện trọng lượng khi bốc |
| 積み込み費用 | TÍCH VÀO PHÍ DỤNG | phí bốc |
| 積み込み人 | TÍCH VÀO NHÂN | công nhân xếp hàng |
| 積み込みと積み付け費用荷主負担 | TÍCH VÀO TÍCH PHÓ PHÍ DỤNG HÀ CHỦ,TRÚ PHỤ ĐẢM | miễn phí bốc xếp |
| 積み荷危険 | TÍCH HÀ NGUY HIỂM | rủi ro khi bốc |
| 積み立て | TÍCH LẬP | tiền tiết kiệm |
| 積み替え約款 | TÍCH THẾ ƯỚC KHOAN | điều khoản chuyển tải |
| 積み換え駅 | TÍCH HOÁN DỊCH | ga chuyển tiếp;ga quá cảnh |
| 積み換え許可書 | TÍCH HOÁN HỨA KHẢ THƯ | giấy phép chuyển tải |
| 積み換え品出荷許可書 | TÍCH HOÁN PHẨM XUẤT HÀ HỨA KHẢ THƯ | giấy phép xuất kho chuyển tải |
| 積み出し人 | TÍCH XUẤT NHÂN | Nhà xuất khẩu |
| 積み付け費用 | TÍCH PHÓ PHÍ DỤNG | phí xếp hàng |
| 積み付け係数 | TÍCH PHÓ HỆ SỐ | hệ số xếp hàng (tàu biển) |
| 積み付けスペース | TÍCH PHÓ | dung tích xếp hàng |
| 積み不足 | TÍCH BẤT TÚC | bốc thiếu |
| 積み下ろし施設 | TÍCH HẠ THI,THÍ THIẾT | phương tiện bốc dỡ |
| 積み下ろし | TÍCH HẠ | bốc dỡ |
| 積み上げる | TÍCH THƯỢNG | gác lên;vun |
| 面積 | DIỆN TÍCH | diện tích |
| 集積する | TẬP TÍCH | dồn dập |
| 見積書 | KIẾN TÍCH THƯ | bản dự toán; bản ước tính; bản ước lượng |
| 見積利益 | KIẾN TÍCH LỢI ÍCH | lãi dự tính;lãi ước tính |
| 見積価格 | KIẾN TÍCH GIÁ CÁCH | giá ước tính |
| 見積り | KIẾN TÍCH | dự toán; ước tính; ước lượng |
| 見積もり | KIẾN TÍCH | đánh giá;dự toán; ước tính; ước lượng |
| 蓄積する | SÚC TÍCH | tích trữ |
| 蓄積する | SÚC TÍCH | tích luỹ; lưu trữ |
| 蓄積 | SÚC TÍCH | sự tích luỹ; sự lưu trữ |
| 荷積み費用 | HÀ TÍCH PHÍ DỤNG | phí bốc |
| 荷積み料 | HÀ TÍCH LIỆU | phí xếp |
| 荷積み容積 | HÀ TÍCH UNG,DONG TÍCH | dung tích xếp hàng |
| 荷積み場所 | HÀ TÍCH TRƯỜNG SỞ | dung tích xếp hàng |
| 船積錨地 | THUYỀN TÍCH MIÊU ĐỊA | bến bốc |
| 船積量 | THUYỀN TÍCH LƯỢNG | số lượng đã bốc |
| 船積重量条件 | THUYỀN TÍCH TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG ĐIỀU KIỆN | điều kiện trọng lượng bốc dỡ |
| 船積通知書 | THUYỀN TÍCH THÔNG TRI THƯ | giấy báo bốc hàng;giấy báo gửi hàng |
| 船積費用 | THUYỀN TÍCH PHÍ DỤNG | phí bốc |
| 船積費 | THUYỀN TÍCH PHÍ | phí bốc |
| 船積貨物申告書 | THUYỀN TÍCH HÓA VẬT THÂN CÁO THƯ | bản kê hàng bốc |
| 船積諸掛 | THUYỀN TÍCH CHƯ QUẢI | phí bốc (đường biển) |
| 船積港で引き渡す | THUYỀN TÍCH CẢNG DẪN ĐỘ | giao tại cảng bốc |
| 船積港 | THUYỀN TÍCH CẢNG | cảng bốc |
| 船積書類 | THUYỀN TÍCH THƯ LOẠI | chứng từ chậm;chứng từ gửi hàng |
| 船積日 | THUYỀN TÍCH NHẬT | ngày bốc;ngày gửi hàng |
| 船積指図書 | THUYỀN TÍCH CHỈ ĐỒ THƯ | chỉ thị bốc hàng;hướng dẫn gửi hàng |
| 船積品質条件 | THUYỀN TÍCH PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN | điều kiện phẩm chất khi bốc |
| 船積命令 | THUYỀN TÍCH MỆNH LỆNH | chỉ thị gửi hàng |
| 船積価格 | THUYỀN TÍCH GIÁ CÁCH | giá trị bốc dỡ |
| 船積スペース | THUYỀN TÍCH | dung tích xếp hàng |
| 船積 | THUYỀN TÍCH | bốc hàng;gửi hàng |
| 累積 | LŨY TÍCH | lũy tích |
| 直積み | TRỰC TÍCH | bốc ngay |
| 洪積層 | HỒNG TÍCH TẦNG,TẰNG | tầng lũ tích |
| 洪積世 | HỒNG TÍCH THẾ | thời kỳ hồng hoang |
| 洪積 | HỒNG TÍCH | thời kỳ hồng hoang |
| 沖積期 | XUNG TÍCH KỲ | thời kỳ đất đai được bồi đắp |
| 沖積土 | XUNG TÍCH THỔ | đất bãi;đất bồi |
| 沖積世 | XUNG TÍCH THẾ | thời kỳ đất đai được bồi đắp |
| 沈積 | TRẦM TÍCH | sự đóng cặn; sự hình thành trầm tích |
| 微積分 | VI TÍCH PHÂN | phép vi tích phân |
| 山積する | SƠN TÍCH | chồng |
| 山積する | SƠN TÍCH | chồng chất; chất đống như núi |
| 山積 | SƠN TÍCH | sự chồng chất; sự chất đống như núi; chồng chất |
| 容積 | UNG,DONG TÍCH | dung tích;sức chứa;thể tích |
| 堆積 | ĐÔI TÍCH | việc chồng; việc chồng đống (cái gì) |
| 反積荷の運賃 | PHẢN TÍCH HÀ VẬN NHẪM | cước trở lại |