Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
この先の心持ち | TIÊN TÂM TRÌ | tình cảm đánh dấu từ thời điểm này |
経済優先順位研究所 | KINH TẾ ƯU TIÊN THUẬN VỊ NGHIÊN CỨU SỞ | Hội đồng Ưu tiên Kinh tế |
公益優先 | CÔNG ÍCH ƯU TIÊN | sự ưu tiên lợi ích chung |
仕入れ先無指定買い付け委託 | SĨ,SỸ NHẬP TIÊN VÔ,MÔ CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC | đơn ủy thác đặt hàng tự do |
差し出し先 | SAI XUẤT TIÊN | Địa chỉ |
取り引き先 | THỦ DẪN TIÊN | Khách hàng |
ドリルの先 | TIÊN | mũi khoan |