1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
THAM CHIẾN tham chiến
LÃNH CHIẾN chiến tranh lạnh
NỘI CHIẾN nội chiến
する ĐINH CHIẾN ngừng bắn
ĐINH CHIẾN đình chiến;Sự đình chiến; sự ngừng bắn
TÁC CHIẾN chiến lược; kế hoạch;tác chiến
HƯU CHIẾN hưu chiến;sự đình chiến; đình chiến
GIAO CHIẾN QUYỀN quyền tham chiến; quyền giao chiến
GIAO CHIẾN QUỐC những bên tham chiến; nước tham chiến; các bên tham chiến
GIAO CHIẾN giáp chiến
する GIAO CHIẾN giáp trận;khai hoả
する GIAO CHIẾN giao chiến; giao tranh; đánh nhau
GIAO CHIẾN chiến trận;giao chiến; giao tranh; đánh nhau
条約 BẤT CHIẾN ĐIỀU ƯỚC Hiệp ước chống chiến tranh
雷激 LÔI KHÍCH,KÍCH CHIẾN đánh chớp nhoáng
雪合 TUYẾT HỢP CHIẾN trận ném tuyết
長期 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ CHIẾN chiến tranh trường kỳ
選挙 TUYỂN CỬ CHIẾN tranh cử
追激をやる TRUY KHÍCH,KÍCH CHIẾN đánh truy kích
追撃 TRUY KÍCH CHIẾN Trận đánh truy kích
貿易 MẬU DỊ,DỊCH CHIẾN TRANH chiến tranh buôn bán
販売 PHIẾN MẠI CHIẾN LƯỢC Chiến lược bán hàng
肉弾 NHỤC ĐẠN,ĐÀN CHIẾN Cuộc chiến mà những người lính tự lấy thân mình làm đạn
経済 KINH TẾ CHIẾN TRANH chiến tranh kinh tế
終盤 CHUNG BÀN CHIẾN kết thục chiến dịch
第二世界 ĐỆ NHỊ CHIẾN THẾ GIỚI đại chiến thế giới lần thứ hai
第一世界 ĐỆ NHẤT CHIẾN THẾ GIỚI đại chiến thế giới lần thứ nhất
空中 KHÔNG,KHỐNG TRUNG CHIẾN không chiến
神経 THẦN KINH CHIẾN chiến tranh cân não
白兵 BẠCH BINH CHIẾN cuộc chiến giáp lá cà
無名 VÔ,MÔ DANH CHIẾN SỸ,SĨ chiến sĩ vô danh
朝鮮 TRIỀU,TRIỆU TIÊN CHIẾN TRANH chiến tranh Triều Tiên
日清 NHẬT THANH CHIẾN TRANH Cuộc chiến tranh giữa Nhật Bản và nhà Thanh
敵と ĐỊCH CHIẾN đấu tranh với kẻ thù
延長 DIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG CHIẾN hiệp phụ
南阿 NAM A,Á CHIẾN TRANH Cuộc chiến Boer
南北 NAM BẮC CHIẾN TRANH Nội chiến Mỹ; Chiến tranh Nam Bắc (Mỹ)
企業略立案 XÍ NGHIỆP CHIẾN LƯỢC LẬP ÁN Lên chiến lược doanh nghiệp
争奪 TRANH ĐOẠT CHIẾN cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; sự đấu tranh;cuộc thi; sự thi đấu;sự tranh cãi; cuộc tranh cãi; cuộc chiến
電撃作 ĐIỆN KÍCH TÁC CHIẾN sự tác chiến chớp nhoáng
長期抗 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KHÁNG CHIẾN kháng chiến trường kỳ;trường kỳ kháng chiến
独立をいとる ĐỘC LẬP CHIẾN giành độc lập
反米抗 PHẢN MỄ KHÁNG CHIẾN kháng chiến chống Mỹ
冷たい LÃNH CHIẾN TRANH Chiến tranh lạnh
リーグ CHIẾN thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại
リーグ CHIẾN đấu vòng tròn
ゲリラをやる CHIẾN đánh du kích
グリラ CHIẾN du kích chiến
アヘン CHIẾN TRANH chiến tranh thuốc phiện
水陸両用 THỦY LỤC LƯỠNG DỤNG CHIẾN XA xe tăng lội nước
東アジア略報告 ĐÔNG CHIẾN LƯỢC BÁO CÁO Báo cáo Chiến lược Đông á
対潜水艦 ĐỐI TIỀM THỦY HẠM CHIẾN Cuộc chiến chống tàu ngầm
ベトナム CHIẾN TRANH chiến tranh Việt Nam
オープン CHIẾN trận đấu giao hữu
アフガン CHIẾN TRANH các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
インドシナ CHIẾN TRANH chiến tranh Đông Dương
アメリカ野奉仕団 DÃ CHIẾN PHỤNG SĨ,SỸ ĐOÀN Dịch vụ Phát thanh & Truyền hình Lực lượng Mỹ
第二次世界大 ĐỆ NHỊ THỨ THẾ GIỚI ĐẠI CHIẾN chiến tranh thế giới lần thứ hai; thế chiến thứ hai
ベトナム祖国 TỔ QUỐC CHIẾN TUYẾN mặt trận Tổ quốc Việt Nam
トーナメント CHIẾN đấu vòng loại
南ベトナム民族解放 NAM DÂN TỘC GIẢI PHÓNG CHIẾN TUYẾN mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam
パレスチナ開放民主 KHAI PHÓNG DÂN CHỦ,TRÚ CHIẾN TUYẾN Mặt trận Dân chủ giải phóng Palestine
1 | 2