Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
参戦
|
THAM CHIẾN |
tham chiến |
冷戦
|
LÃNH CHIẾN |
chiến tranh lạnh |
内戦
|
NỘI CHIẾN |
nội chiến |
停戦する
|
ĐINH CHIẾN |
ngừng bắn |
停戦
|
ĐINH CHIẾN |
đình chiến;Sự đình chiến; sự ngừng bắn |
作戦
|
TÁC CHIẾN |
chiến lược; kế hoạch;tác chiến |
休戦
|
HƯU CHIẾN |
hưu chiến;sự đình chiến; đình chiến |
交戦権
|
GIAO CHIẾN QUYỀN |
quyền tham chiến; quyền giao chiến |
交戦国
|
GIAO CHIẾN QUỐC |
những bên tham chiến; nước tham chiến; các bên tham chiến |
交戦な
|
GIAO CHIẾN |
giáp chiến |
交戦する
|
GIAO CHIẾN |
giáp trận;khai hoả |
交戦する
|
GIAO CHIẾN |
giao chiến; giao tranh; đánh nhau |
交戦
|
GIAO CHIẾN |
chiến trận;giao chiến; giao tranh; đánh nhau |
不戦条約
|
BẤT CHIẾN ĐIỀU ƯỚC |
Hiệp ước chống chiến tranh |
雷激戦
|
LÔI KHÍCH,KÍCH CHIẾN |
đánh chớp nhoáng |
雪合戦
|
TUYẾT HỢP CHIẾN |
trận ném tuyết |
長期戦
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ CHIẾN |
chiến tranh trường kỳ |
選挙戦
|
TUYỂN CỬ CHIẾN |
tranh cử |
追激戦をやる
|
TRUY KHÍCH,KÍCH CHIẾN |
đánh truy kích |
追撃戦
|
TRUY KÍCH CHIẾN |
Trận đánh truy kích |
貿易戦争
|
MẬU DỊ,DỊCH CHIẾN TRANH |
chiến tranh buôn bán |
販売戦略
|
PHIẾN MẠI CHIẾN LƯỢC |
Chiến lược bán hàng |
肉弾戦
|
NHỤC ĐẠN,ĐÀN CHIẾN |
Cuộc chiến mà những người lính tự lấy thân mình làm đạn |
経済戦争
|
KINH TẾ CHIẾN TRANH |
chiến tranh kinh tế |
終盤戦
|
CHUNG BÀN CHIẾN |
kết thục chiến dịch |
第二戦世界
|
ĐỆ NHỊ CHIẾN THẾ GIỚI |
đại chiến thế giới lần thứ hai |
第一戦世界
|
ĐỆ NHẤT CHIẾN THẾ GIỚI |
đại chiến thế giới lần thứ nhất |
空中戦
|
KHÔNG,KHỐNG TRUNG CHIẾN |
không chiến |
神経戦
|
THẦN KINH CHIẾN |
chiến tranh cân não |
白兵戦
|
BẠCH BINH CHIẾN |
cuộc chiến giáp lá cà |
無名戦士
|
VÔ,MÔ DANH CHIẾN SỸ,SĨ |
chiến sĩ vô danh |
朝鮮戦争
|
TRIỀU,TRIỆU TIÊN CHIẾN TRANH |
chiến tranh Triều Tiên |
日清戦争
|
NHẬT THANH CHIẾN TRANH |
Cuộc chiến tranh giữa Nhật Bản và nhà Thanh |
敵と戦う
|
ĐỊCH CHIẾN |
đấu tranh với kẻ thù |
延長戦
|
DIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG CHIẾN |
hiệp phụ |
南阿戦争
|
NAM A,Á CHIẾN TRANH |
Cuộc chiến Boer |
南北戦争
|
NAM BẮC CHIẾN TRANH |
Nội chiến Mỹ; Chiến tranh Nam Bắc (Mỹ) |
企業戦略立案
|
XÍ NGHIỆP CHIẾN LƯỢC LẬP ÁN |
Lên chiến lược doanh nghiệp |
争奪戦
|
TRANH ĐOẠT CHIẾN |
cuộc chiến tranh; trận chiến đấu; sự đấu tranh;cuộc thi; sự thi đấu;sự tranh cãi; cuộc tranh cãi; cuộc chiến |
電撃作戦
|
ĐIỆN KÍCH TÁC CHIẾN |
sự tác chiến chớp nhoáng |
長期抗戦
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ KHÁNG CHIẾN |
kháng chiến trường kỳ;trường kỳ kháng chiến |
独立を戦いとる
|
ĐỘC LẬP CHIẾN |
giành độc lập |
反米抗戦
|
PHẢN MỄ KHÁNG CHIẾN |
kháng chiến chống Mỹ |
冷たい戦争
|
LÃNH CHIẾN TRANH |
Chiến tranh lạnh |
リーグ戦
|
CHIẾN |
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại |
リーグ戦
|
CHIẾN |
đấu vòng tròn |
ゲリラ戦をやる
|
CHIẾN |
đánh du kích |
グリラ戦
|
CHIẾN |
du kích chiến |
アヘン戦争
|
CHIẾN TRANH |
chiến tranh thuốc phiện |
水陸両用戦車
|
THỦY LỤC LƯỠNG DỤNG CHIẾN XA |
xe tăng lội nước |
東アジア戦略報告
|
ĐÔNG CHIẾN LƯỢC BÁO CÁO |
Báo cáo Chiến lược Đông á |
対潜水艦戦
|
ĐỐI TIỀM THỦY HẠM CHIẾN |
Cuộc chiến chống tàu ngầm |
ベトナム戦争
|
CHIẾN TRANH |
chiến tranh Việt Nam |
オープン戦
|
CHIẾN |
trận đấu giao hữu |
アフガン戦争
|
CHIẾN TRANH |
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng |
インドシナ戦争
|
CHIẾN TRANH |
chiến tranh Đông Dương |
アメリカ野戦奉仕団
|
DÃ CHIẾN PHỤNG SĨ,SỸ ĐOÀN |
Dịch vụ Phát thanh & Truyền hình Lực lượng Mỹ |
第二次世界大戦
|
ĐỆ NHỊ THỨ THẾ GIỚI ĐẠI CHIẾN |
chiến tranh thế giới lần thứ hai; thế chiến thứ hai |
ベトナム祖国戦線
|
TỔ QUỐC CHIẾN TUYẾN |
mặt trận Tổ quốc Việt Nam |
トーナメント戦
|
CHIẾN |
đấu vòng loại |
南ベトナム民族解放戦線
|
NAM DÂN TỘC GIẢI PHÓNG CHIẾN TUYẾN |
mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam |
パレスチナ開放民主戦線
|
KHAI PHÓNG DÂN CHỦ,TRÚ CHIẾN TUYẾN |
Mặt trận Dân chủ giải phóng Palestine |