Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
渡船
|
ĐỘ THUYỀN |
phà |
汽船
|
KHÍ THUYỀN |
thuyền máy; xuồng máy |
帆船
|
PHÀM THUYỀN |
thuyền buồm |
帆船
|
PHÀM THUYỀN |
thuyền buồm |
小船
|
TIỂU THUYỀN |
xuồng |
客船
|
KHÁCH THUYỀN |
tàu du lịch;thuyền chở khách; tàu khách; tàu chở khách |
回船
|
HỒI THUYỀN |
thuyền chở hàng loại nhỏ; thuyền vận tải nội địa |
商船隊
|
THƯƠNG THUYỀN ĐỘI |
đội tàu buôn |
商船
|
THƯƠNG THUYỀN |
thương thuyền |
南船北馬
|
NAM THUYỀN BẮC MÃ |
Đi rong ruổi khắp nam bắc |
出船
|
XUẤT THUYỀN |
sự nhổ neo |
再船積み
|
TÁI THUYỀN TÍCH |
bốc lại |
入船
|
NHẬP THUYỀN |
sự tới nơi của tàu thuyền |
乗船券
|
THỪA THUYỀN KHOÁN |
vé tàu |
難破船
|
NẠN,NAN PHÁ THUYỀN |
Tàu đắm |
鈴東船
|
LINH ĐÔNG THUYỀN |
tàu lạnh |
釣り船
|
ĐIẾU THUYỀN |
thuyền đánh cá |
遊覧船
|
DU LÃM THUYỀN |
du thuyền |
遊休船舶
|
DU HƯU THUYỀN BẠC |
tàu nhàn rỗi |
遊休船
|
DU HƯU THUYỀN |
tàu nhàn rỗi |
輸出船荷証券
|
THÂU XUẤT THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN |
vận đơn xuất khẩu |
輸入船荷証券
|
THÂU NHẬP THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN |
vận đơn nhập khẩu |
貨客船
|
HÓA KHÁCH THUYỀN |
thuyền vừa chở hàng vừa chở khách |
自家船
|
TỰ GIA THUYỀN |
tàu của hãng |
特別船荷証券
|
ĐẶC BIỆT THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN |
vận đơn đặc biệt |
漂流船
|
PHIÊU LƯU THUYỀN |
con thuyền trôi dạt |
渡し船
|
ĐỘ THUYỀN |
phà |
渡し船
|
ĐỘ THUYỀN |
đò |
海洋船
|
HẢI DƯƠNG THUYỀN |
thuyền đi biển |
油送船
|
DU TỐNG THUYỀN |
tàu dầu |
沈没船
|
TRẦM MỐT THUYỀN |
tàu đắm |
武装船
|
VŨ,VÕ TRANG THUYỀN |
thuyền có vũ trang; tàu có vũ trang |
正本船荷証券
|
CHÍNH BẢN THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN |
bản chính vận đơn |
木材船用船
|
MỘC TÀI THUYỀN DỤNG THUYỀN |
tàu chở gỗ |
最終船積日
|
TỐI CHUNG THUYỀN TÍCH NHẬT |
ngày bốc cuối cùng |
捕鯨船
|
BỘ,BỔ KÌNH THUYỀN |
thuyền bắt cá voi |
捕獲船
|
BỘ,BỔ HOẠCH THUYỀN |
nơi bắt giữ tàu |
平底船
|
BÌNH ĐỂ THUYỀN |
thuyền đáy phẳng; sà lan |
定期船運賃率
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM XUẤT |
suất cước tàu chợ |
定期船運賃
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM |
cước tàu chợ;suất cước tàu chợ |
定期船輸送
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN THÂU TỐNG |
chuyên chở tàu chợ |
定期船約款
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN ƯỚC KHOAN |
điều khoản tàu chợ |
定期船条項
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN ĐIỀU HẠNG |
điều khoản tàu chợ |
定期船条件
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN ĐIỀU KIỆN |
điều khoản tàu chợ |
定期船の運賃
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM |
bến cảng tàu chợ |
定期船
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN |
tàu chợ |
宇宙船
|
VŨ TRỤ THUYỀN |
tàu vũ trụ |
姉妹船
|
TỶ,TỈ MUỘI THUYỀN |
tàu cùng loại |
国際船主協会
|
QUỐC TẾ THUYỀN CHỦ,TRÚ HIỆP HỘI |
hiệp hội chủ tàu quốc tế |
同盟船
|
ĐỒNG MINH THUYỀN |
tàu hiệp hội |
南蛮船
|
NAM MAN THUYỀN |
Từ để chỉ thuyền buôn của người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi đến Edo . |
到着船
|
ĐÁO TRƯỚC THUYỀN |
tàu đã đến |
伝道船
|
TRUYỀN ĐẠO THUYỀN |
thuyền của người truyền giáo |
代替船
|
ĐẠI THẾ THUYỀN |
tàu thay thế |
錨地用船契約
|
MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng thuê tàu đến bến |
錨地用船
|
MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN |
hợp đồng thuê tàu đến bến |
輸入品船荷証券
|
THÂU NHẬP PHẨM THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN |
vận đơn hàng nhập |
標準用船契約
|
TIÊU CHUẨN DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng thuê tàu mẫu |
数隻の船
|
SỐ CHÍCH THUYỀN |
một vài chiếc tàu |
復航用船契約書
|
PHỤC HÀNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ |
hợp đồng thuê tàu chuyến khứ hồi |
定期用船量
|
ĐỊNH KỲ DỤNG THUYỀN LƯỢNG |
phí thuê tàu định hạn |
定期用船契約書
|
ĐỊNH KỲ DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ |
hợp đồng thuê tàu định hạn |
包括用船
|
BAO QUÁT DỤNG THUYỀN |
hợp đồng thuê tàu cả phí |
不定期船の航海
|
BẤT ĐỊNH KỲ THUYỀN HÀNG HẢI |
chạy tàu rông |
バラ荷船積
|
HÀ THUYỀN TÍCH |
bốc hàng rời |
ご朱印船
|
CHU,CHÂU ẤN THUYỀN |
thuyền buôn đã được sự cho phép của người chỉ huy |
荷主(用船)
|
HÀ CHỦ,TRÚ DỤNG THUYỀN |
chủ hàng (thuê tàu);người sở hữu hàng hóa |
木材輸送船
|
MỘC TÀI THÂU TỐNG THUYỀN |
tàu chở gỗ |
抵抗海用船契約保険証券
|
ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm chuyến |
抵抗海用船保険証券
|
ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm chuyến |
就役中の船
|
TỰU DỊCH TRUNG THUYỀN |
tàu đang hoạt động |
小型木造船
|
TIỂU HÌNH MỘC TẠO,THÁO THUYỀN |
ghe |
定航海用船契約
|
ĐỊNH HÀNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng thuê tàu chuyến |
ラッシュ船
|
THUYỀN |
tàu chở xà lan |
遅着する(船、商品)
|
TRÌ TRƯỚC THUYỀN THƯƠNG PHẨM |
đến chậm |
氷約款(用船契約)
|
BĂNG ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu) |
コンテナー船
|
THUYỀN |
tàu công ten nơ |
譲渡条項(用船契約)
|
NHƯỢNG ĐỘ ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu |
登録証明書(船)
|
ĐĂNG LỤC CHỨNG MINH THƯ THUYỀN |
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển) |
控除条項(用船)
|
KHỐNG TRỪ ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN |
điều khoản hao hụt (thuê tàu) |
航路変更条項(用船)
|
HÀNG LỘ BIẾN CANH ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN |
điều khoản chệch đường (thuê tàu) |
代理指定条項(用船契約)
|
ĐẠI LÝ CHỈ ĐỊNH ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu) |
仕向け地の変更(用船)
|
SĨ,SỸ HƯỚNG ĐỊA BIẾN CANH DỤNG THUYỀN |
đổi nơi đến (thuê tàu) |
欠航面責条項(保険、用船)
|
KHIẾM HÀNG DIỆN TRÁCH ĐIỀU HẠNG BẢO HIỂM DỤNG THUYỀN |
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu) |
戦争による契約取り消約款(用船)
|
CHIẾN TRANH KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN |
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu) |