1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
ĐỘ THUYỀN phà
KHÍ THUYỀN thuyền máy; xuồng máy
PHÀM THUYỀN thuyền buồm
PHÀM THUYỀN thuyền buồm
TIỂU THUYỀN xuồng
KHÁCH THUYỀN tàu du lịch;thuyền chở khách; tàu khách; tàu chở khách
HỒI THUYỀN thuyền chở hàng loại nhỏ; thuyền vận tải nội địa
THƯƠNG THUYỀN ĐỘI đội tàu buôn
THƯƠNG THUYỀN thương thuyền
北馬 NAM THUYỀN BẮC MÃ Đi rong ruổi khắp nam bắc
XUẤT THUYỀN sự nhổ neo
積み TÁI THUYỀN TÍCH bốc lại
NHẬP THUYỀN sự tới nơi của tàu thuyền
THỪA THUYỀN KHOÁN vé tàu
難破 NẠN,NAN PHÁ THUYỀN Tàu đắm
鈴東 LINH ĐÔNG THUYỀN tàu lạnh
釣り ĐIẾU THUYỀN thuyền đánh cá
遊覧 DU LÃM THUYỀN du thuyền
遊休 DU HƯU THUYỀN BẠC tàu nhàn rỗi
遊休 DU HƯU THUYỀN tàu nhàn rỗi
輸出荷証券 THÂU XUẤT THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN vận đơn xuất khẩu
輸入荷証券 THÂU NHẬP THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN vận đơn nhập khẩu
貨客 HÓA KHÁCH THUYỀN thuyền vừa chở hàng vừa chở khách
自家 TỰ GIA THUYỀN tàu của hãng
特別荷証券 ĐẶC BIỆT THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN vận đơn đặc biệt
漂流 PHIÊU LƯU THUYỀN con thuyền trôi dạt
渡し ĐỘ THUYỀN phà
渡し ĐỘ THUYỀN đò
海洋 HẢI DƯƠNG THUYỀN thuyền đi biển
油送 DU TỐNG THUYỀN tàu dầu
沈没 TRẦM MỐT THUYỀN tàu đắm
武装 VŨ,VÕ TRANG THUYỀN thuyền có vũ trang; tàu có vũ trang
正本荷証券 CHÍNH BẢN THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN bản chính vận đơn
木材 MỘC TÀI THUYỀN DỤNG THUYỀN tàu chở gỗ
最終積日 TỐI CHUNG THUYỀN TÍCH NHẬT ngày bốc cuối cùng
捕鯨 BỘ,BỔ KÌNH THUYỀN thuyền bắt cá voi
捕獲 BỘ,BỔ HOẠCH THUYỀN nơi bắt giữ tàu
平底 BÌNH ĐỂ THUYỀN thuyền đáy phẳng; sà lan
定期運賃率 ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM XUẤT suất cước tàu chợ
定期運賃 ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM cước tàu chợ;suất cước tàu chợ
定期輸送 ĐỊNH KỲ THUYỀN THÂU TỐNG chuyên chở tàu chợ
定期約款 ĐỊNH KỲ THUYỀN ƯỚC KHOAN điều khoản tàu chợ
定期条項 ĐỊNH KỲ THUYỀN ĐIỀU HẠNG điều khoản tàu chợ
定期条件 ĐỊNH KỲ THUYỀN ĐIỀU KIỆN điều khoản tàu chợ
定期の運賃 ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM bến cảng tàu chợ
定期 ĐỊNH KỲ THUYỀN tàu chợ
宇宙 VŨ TRỤ THUYỀN tàu vũ trụ
姉妹 TỶ,TỈ MUỘI THUYỀN tàu cùng loại
国際主協会 QUỐC TẾ THUYỀN CHỦ,TRÚ HIỆP HỘI hiệp hội chủ tàu quốc tế
同盟 ĐỒNG MINH THUYỀN tàu hiệp hội
南蛮 NAM MAN THUYỀN Từ để chỉ thuyền buôn của người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi đến Edo .
到着 ĐÁO TRƯỚC THUYỀN tàu đã đến
伝道 TRUYỀN ĐẠO THUYỀN thuyền của người truyền giáo
代替 ĐẠI THẾ THUYỀN tàu thay thế
錨地用契約 MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê tàu đến bến
錨地用 MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN hợp đồng thuê tàu đến bến
輸入品荷証券 THÂU NHẬP PHẨM THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN vận đơn hàng nhập
標準用契約 TIÊU CHUẨN DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê tàu mẫu
数隻の SỐ CHÍCH THUYỀN một vài chiếc tàu
復航用契約書 PHỤC HÀNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ hợp đồng thuê tàu chuyến khứ hồi
定期用 ĐỊNH KỲ DỤNG THUYỀN LƯỢNG phí thuê tàu định hạn
定期用契約書 ĐỊNH KỲ DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ hợp đồng thuê tàu định hạn
包括用 BAO QUÁT DỤNG THUYỀN hợp đồng thuê tàu cả phí
不定期の航海 BẤT ĐỊNH KỲ THUYỀN HÀNG HẢI chạy tàu rông
バラ荷 HÀ THUYỀN TÍCH bốc hàng rời
ご朱印 CHU,CHÂU ẤN THUYỀN thuyền buôn đã được sự cho phép của người chỉ huy
荷主(用) HÀ CHỦ,TRÚ DỤNG THUYỀN chủ hàng (thuê tàu);người sở hữu hàng hóa
木材輸送 MỘC TÀI THÂU TỐNG THUYỀN tàu chở gỗ
抵抗海用契約保険証券 ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm chuyến
抵抗海用保険証券 ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm chuyến
就役中の TỰU DỊCH TRUNG THUYỀN tàu đang hoạt động
小型木造 TIỂU HÌNH MỘC TẠO,THÁO THUYỀN ghe
定航海用契約 ĐỊNH HÀNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê tàu chuyến
ラッシュ THUYỀN tàu chở xà lan
遅着する(、商品) TRÌ TRƯỚC THUYỀN THƯƠNG PHẨM đến chậm
氷約款(用契約) BĂNG ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu)
コンテナー THUYỀN tàu công ten nơ
譲渡条項(用契約) NHƯỢNG ĐỘ ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu
登録証明書() ĐĂNG LỤC CHỨNG MINH THƯ THUYỀN giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển)
控除条項(用) KHỐNG TRỪ ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN điều khoản hao hụt (thuê tàu)
航路変更条項(用) HÀNG LỘ BIẾN CANH ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN điều khoản chệch đường (thuê tàu)
代理指定条項(用契約) ĐẠI LÝ CHỈ ĐỊNH ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu)
仕向け地の変更(用) SĨ,SỸ HƯỚNG ĐỊA BIẾN CANH DỤNG THUYỀN đổi nơi đến (thuê tàu)
欠航面責条項(保険、用) KHIẾM HÀNG DIỆN TRÁCH ĐIỀU HẠNG BẢO HIỂM DỤNG THUYỀN điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu)
戦争による契約取り消約款(用) CHIẾN TRANH KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu)
1 | 2