Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
引け相場
|
DẪN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG |
giá cuối ngày (sở giao dịch) |
庭先相場
|
ĐÌNH TIÊN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG |
Giá bán ngay tại vườn (thường là nông sản) |
平均相場
|
BÌNH QUÂN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG |
giá bình quân thị trường |
市場相場取引所
|
THỊ TRƯỜNG TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ |
bản yết giá sở giao dịch |
市場相場
|
THỊ TRƯỜNG TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG |
bản yết giá |
家督相続
|
GIA ĐỐC TƯƠNG,TƯỚNG TỤC |
quyền thừa kế; kế thừa; thừa kế |
可哀相
|
KHẢ AI TƯƠNG,TƯỚNG |
đáng thương; tội; tội nghiệp;sự đáng thương; sự tội nghiệp |
副首相
|
PHÓ THỦ TƯƠNG,TƯỚNG |
phó thủ tướng |
公定相場
|
CÔNG ĐỊNH TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG |
giá chính thức (sở giao dịch) |
先物相場
|
TIÊN VẬT TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG |
giá kì hạn |
健康相談
|
KIỆN KHANG TƯƠNG,TƯỚNG ĐÀM |
bàn hỏi về sức khoẻ |
上げ相場
|
THƯỢNG TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG |
Thị trường có cổ phần tăng giá |
連邦首相
|
LIÊN BANG THỦ TƯƠNG,TƯỚNG |
thủ tướng liên bang |
二国間相殺取引
|
NHỊ QUỐC GIAN TƯƠNG,TƯỚNG SÁT THỦ DẪN |
bù trừ hai bên;bù trừ hai chiều |
船主責任相互保険
|
THUYỀN CHỦ,TRÚ TRÁCH NHIỆM TƯƠNG,TƯỚNG HỖ BẢO HIỂM |
hội bảo vệ và bồi thường |
直接為替相場
|
TRỰC TIẾP VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG |
biểu thị trực tiếp tỷ giá |
寄り付け相場(取引所)
|
KÝ PHÓ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ |
giá mở cửa (sở giao dịch) |
寄り付き相場(取引所)
|
KÝ PHÓ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ |
giá mở hàng (sở giao dịch) |
固定為替相場
|
CỔ ĐỊNH VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG |
ngang giá chính thức |