Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
具体策
|
CỤ THỂ SÁCH |
kế hoạch cụ thể; chính sách cụ thể |
具体的
|
CỤ THỂ ĐÍCH |
cụ thể; rõ ràng |
具体化する
|
CỤ THỂ HÓA |
hiện thân;thể hình |
全体
|
TOÀN THỂ |
cả người;toàn thể |
個体
|
CÁ THỂ |
cá thể |
人体
|
NHÂN THỂ |
Vẻ bề ngoài của con người; diện mạo |
人体
|
NHÂN THỂ |
cơ thể;thân hình;thân thể của người; cơ thể của người |
五体
|
NGŨ THỂ |
5 bộ phận chính cấu thành cơ thể; cơ thể; toàn bộ cơ thể |
主体
|
CHỦ,TRÚ THỂ |
chủ thể;trung tâm; cốt lõi |
一体
|
NHẤT THỂ |
đồng nhất; làm một; cùng nhau; tập thể;hẳn là;không hiểu...; cái (quái) gì; tại sao... không biết.;một cơ thể; thống nhất |
長方体
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG PHƯƠNG THỂ |
Hình hộp |
透明体
|
THẤU MINH THỂ |
thể trong suốt |
賃金体系
|
NHẪM KIM THỂ HỆ |
hệ thống lương |
被写体
|
BỊ TẢ THỂ |
vật được chụp ảnh |
美容体操
|
MỸ,MĨ UNG,DONG THỂ HAO,THAO |
môn thể dục mềm dẻo |
給与体制
|
CẤP DỮ,DỰ THỂ CHẾ |
hệ thống tiền lương; cơ chế tiền lương; chế độ tiền lương |
結晶体
|
KẾT TINH THỂ |
tinh thể |
経済体制
|
KINH TẾ THỂ CHẾ |
chế độ kinh tế;hệ thống kinh tế |
筆記体
|
BÚT KÝ THỂ |
Kiểu viết thảo |
立方体
|
LẬP PHƯƠNG THỂ |
lập phương; khối vuông; khối lập phương |
税関体制を整える
|
THUẾ QUAN THỂ CHẾ CHỈNH |
cải thiện cơ chế |
発光体
|
PHÁT QUANG THỂ |
thể phát quang |
特異体質
|
ĐẶC DỊ THỂ CHẤT |
đặc tính riêng |
溺死体
|
NỊCH,NIỆU TỬ THỂ |
xác chết đuối |
水晶体
|
THỦY TINH THỂ |
thấu kính |
構造体
|
CẤU TẠO,THÁO THỂ |
cấu trúc; kết cấu; thân |
染色体
|
NHIỄM SẮC THỂ |
nhiễm sắc thể |
政治体制
|
CHÍNH,CHÁNH TRI THỂ CHẾ |
chế độ chính trị |
固溶体
|
CỔ DUNG,DONG THỂ |
thể rắn |
口語体
|
KHẨU NGỮ THỂ |
Kiểu khẩu ngữ; lối văn nói |
半導体
|
BÁN ĐAO THỂ |
chất bán dẫn;chất dẫn điện khi có nhiệt độ cao |
六面体
|
LỘC DIỆN THỂ |
lục lăng |
イソ体
|
THỂ |
chất đồng phân (hóa học) |
著作文体
|
TRỮ,TRƯỚC TÁC VĂN THỂ |
văn phong |
脳下垂体
|
NÃO HẠ THÙY THỂ |
tuyến yên |
立憲政体
|
LẬP HIẾN CHÍNH,CHÁNH THỂ |
chính thể lập hiến |
広告媒体
|
QUẢNG CÁO MÔI THỂ |
phương tiện truyền thông về quảng cáo |
外郭団体
|
NGOẠI QUÁCH ĐOÀN THỂ |
tổ chức (vận động) hành lang |
アラタ体
|
THỂ |
thể allatum (sinh vật học) |
非営利団体
|
PHI DOANH,DINH LỢI ĐOÀN THỂ |
Tổ chức phi lợi nhuận |
欧州共同体
|
ÂU CHÂU CỘNG ĐỒNG THỂ |
Cộng đồng chung châu Âu |
欧州製薬団体連合会
|
ÂU CHÂU CHẾ DƯỢC ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI |
Liên hiệp các hãng sản xuất dược Châu Âu |
いったい全体
|
TOÀN THỂ |
bất cứ cái gì; bất cứ ai; tóm lại |
独立国家共同体
|
ĐỘC LẬP QUỐC GIA CỘNG ĐỒNG THỂ |
Khối Thịnh vượng chung của các Quốc gia độc lập |
欧州経済共同体
|
ÂU CHÂU KINH TẾ CỘNG ĐỒNG THỂ |
Cộng đồng Kinh tế Châu Âu |
欧州原子力共同体
|
ÂU CHÂU NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CỘNG ĐỒNG THỂ |
Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử Châu Âu |
ボランティア団体
|
ĐOÀN THỂ |
tổ chức từ thiện; hội từ thiện |
航空輸送業活動団体
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG THÂU TỐNG NGHIỆP HOẠT ĐỘNG ĐOÀN THỂ |
Nhóm Vận tải hàng không |
欧州石炭鉄鋼共同体
|
ÂU CHÂU THẠCH THÁN THIẾT CƯƠNG CỘNG ĐỒNG THỂ |
Cộng đồng Than và Thép Châu Âu |
アモルファス半導体
|
BÁN ĐAO THỂ |
chất bán dẫn vô định hình |
アジア太平洋移動体通信
|
THÁI BÌNH DƯƠNG DI ĐỘNG THỂ THÔNG TÍN |
Hệ thống di động viễn thông Châu Á Thái Bình Dương |
上皮細胞増殖因子受容体
|
THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ THỤ,THỌ UNG,DONG THỂ |
Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì |
オリンピック冬季競技団体連合会
|
ĐÔNG QUÝ CẠNH KỸ ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI |
Hiệp hội các Liên đoàn Thể thao Mùa đông Quốc tế |
アジア太平洋電気通信共同体
|
THÁI BÌNH DƯƠNG ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CỘNG ĐỒNG THỂ |
Hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương |
カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
|
THIÊN THỂ VỌNG VIỄN KÍNH |
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii |