1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
CỤ THỂ SÁCH kế hoạch cụ thể; chính sách cụ thể
CỤ THỂ ĐÍCH cụ thể; rõ ràng
化する CỤ THỂ HÓA hiện thân;thể hình
TOÀN THỂ cả người;toàn thể
CÁ THỂ cá thể
NHÂN THỂ Vẻ bề ngoài của con người; diện mạo
NHÂN THỂ cơ thể;thân hình;thân thể của người; cơ thể của người
NGŨ THỂ 5 bộ phận chính cấu thành cơ thể; cơ thể; toàn bộ cơ thể
CHỦ,TRÚ THỂ chủ thể;trung tâm; cốt lõi
NHẤT THỂ đồng nhất; làm một; cùng nhau; tập thể;hẳn là;không hiểu...; cái (quái) gì; tại sao... không biết.;một cơ thể; thống nhất
長方 TRƯỜNG,TRƯỢNG PHƯƠNG THỂ Hình hộp
透明 THẤU MINH THỂ thể trong suốt
賃金 NHẪM KIM THỂ HỆ hệ thống lương
被写 BỊ TẢ THỂ vật được chụp ảnh
美容 MỸ,MĨ UNG,DONG THỂ HAO,THAO môn thể dục mềm dẻo
給与 CẤP DỮ,DỰ THỂ CHẾ hệ thống tiền lương; cơ chế tiền lương; chế độ tiền lương
結晶 KẾT TINH THỂ tinh thể
経済 KINH TẾ THỂ CHẾ chế độ kinh tế;hệ thống kinh tế
筆記 BÚT KÝ THỂ Kiểu viết thảo
立方 LẬP PHƯƠNG THỂ lập phương; khối vuông; khối lập phương
税関制を整える THUẾ QUAN THỂ CHẾ CHỈNH cải thiện cơ chế
発光 PHÁT QUANG THỂ thể phát quang
特異 ĐẶC DỊ THỂ CHẤT đặc tính riêng
溺死 NỊCH,NIỆU TỬ THỂ xác chết đuối
水晶 THỦY TINH THỂ thấu kính
構造 CẤU TẠO,THÁO THỂ cấu trúc; kết cấu; thân
染色 NHIỄM SẮC THỂ nhiễm sắc thể
政治 CHÍNH,CHÁNH TRI THỂ CHẾ chế độ chính trị
固溶 CỔ DUNG,DONG THỂ thể rắn
口語 KHẨU NGỮ THỂ Kiểu khẩu ngữ; lối văn nói
半導 BÁN ĐAO THỂ chất bán dẫn;chất dẫn điện khi có nhiệt độ cao
六面 LỘC DIỆN THỂ lục lăng
イソ THỂ chất đồng phân (hóa học)
著作文 TRỮ,TRƯỚC TÁC VĂN THỂ văn phong
脳下垂 NÃO HẠ THÙY THỂ tuyến yên
立憲政 LẬP HIẾN CHÍNH,CHÁNH THỂ chính thể lập hiến
広告媒 QUẢNG CÁO MÔI THỂ phương tiện truyền thông về quảng cáo
外郭団 NGOẠI QUÁCH ĐOÀN THỂ tổ chức (vận động) hành lang
アラタ THỂ thể allatum (sinh vật học)
非営利団 PHI DOANH,DINH LỢI ĐOÀN THỂ Tổ chức phi lợi nhuận
欧州共同 ÂU CHÂU CỘNG ĐỒNG THỂ Cộng đồng chung châu Âu
欧州製薬団連合会 ÂU CHÂU CHẾ DƯỢC ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI Liên hiệp các hãng sản xuất dược Châu Âu
いったい全 TOÀN THỂ bất cứ cái gì; bất cứ ai; tóm lại
独立国家共同 ĐỘC LẬP QUỐC GIA CỘNG ĐỒNG THỂ Khối Thịnh vượng chung của các Quốc gia độc lập
欧州経済共同 ÂU CHÂU KINH TẾ CỘNG ĐỒNG THỂ Cộng đồng Kinh tế Châu Âu
欧州原子力共同 ÂU CHÂU NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CỘNG ĐỒNG THỂ Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử Châu Âu
ボランティア団 ĐOÀN THỂ tổ chức từ thiện; hội từ thiện
航空輸送業活動団 HÀNG KHÔNG,KHỐNG THÂU TỐNG NGHIỆP HOẠT ĐỘNG ĐOÀN THỂ Nhóm Vận tải hàng không
欧州石炭鉄鋼共同 ÂU CHÂU THẠCH THÁN THIẾT CƯƠNG CỘNG ĐỒNG THỂ Cộng đồng Than và Thép Châu Âu
アモルファス半導 BÁN ĐAO THỂ chất bán dẫn vô định hình
アジア太平洋移動通信 THÁI BÌNH DƯƠNG DI ĐỘNG THỂ THÔNG TÍN Hệ thống di động viễn thông Châu Á Thái Bình Dương
上皮細胞増殖因子受容 THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ THỤ,THỌ UNG,DONG THỂ Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì
オリンピック冬季競技団連合会 ĐÔNG QUÝ CẠNH KỸ ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI Hiệp hội các Liên đoàn Thể thao Mùa đông Quốc tế
アジア太平洋電気通信共同 THÁI BÌNH DƯƠNG ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CỘNG ĐỒNG THỂ Hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương
カナダ・フランス・ハワイ天望遠鏡 THIÊN THỂ VỌNG VIỄN KÍNH Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii
1 | 2