1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
国勢調 QUỐC THẾ ĐIỀU TRA điều tra dân số
商業調査会社 THƯƠNG NGHIỆP ĐIỀU TRA HỘI XÃ hãng điều tra tín dụng
取り調 THỦ ĐIỀU điều tra
化学調味料 HÓA HỌC ĐIỀU VỊ LIỆU mì chính; bột ngọt
信用調査会社 TÍN DỤNG ĐIỀU TRA HỘI XÃ hãng điều tra tín nhiệm
人口調 NHÂN KHẨU ĐIỀU TRA Điều tra nhân khẩu; sự điều tra dân số; điều tra dân số
音楽の調 ÂM NHẠC,LẠC ĐIỀU TỬ,TÝ điệu nhạc
輸入量調 THÂU NHẬP LƯỢNG ĐIỀU TIẾT điều tiết lượng nhập khẩu
栄養失調 VINH DƯỠNG THẤT ĐIỀU suy dinh dưỡng
損害の調 TỔN HẠI ĐIỀU CHỈNH bản tính toán tổn thất
労資協調 LAO TƯ HIỆP ĐIỀU sự hiệp lực giữa lao động và tư sản
スポーツ調停裁判所 ĐIỀU ĐINH TÀI PHÁN SỞ Tòa án Trọng tài Thể thao
希少資源の調査・試掘・採掘 HY THIẾU,THIỂU TƯ NGUYÊN ĐIỀU TRA THI QUẬT THẢI,THÁI QUẬT tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm
パルス幅変調 PHÚC BIẾN ĐIỀU Sự điều biến chiều rộng xung
アンケート調 ĐIỀU TRA câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
試験の答案を調べる THI NGHIỆM ĐÁP ÁN ĐIỀU chấm bài thi
米国投資管理・調査協会 MỄ QUỐC ĐẦU TƯ QUẢN LÝ ĐIỀU TRA HIỆP HỘI Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư
1 | 2