Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
国勢調査
|
QUỐC THẾ ĐIỀU TRA |
điều tra dân số |
商業調査会社
|
THƯƠNG NGHIỆP ĐIỀU TRA HỘI XÃ |
hãng điều tra tín dụng |
取り調べ
|
THỦ ĐIỀU |
điều tra |
化学調味料
|
HÓA HỌC ĐIỀU VỊ LIỆU |
mì chính; bột ngọt |
信用調査会社
|
TÍN DỤNG ĐIỀU TRA HỘI XÃ |
hãng điều tra tín nhiệm |
人口調査
|
NHÂN KHẨU ĐIỀU TRA |
Điều tra nhân khẩu; sự điều tra dân số; điều tra dân số |
音楽の調子
|
ÂM NHẠC,LẠC ĐIỀU TỬ,TÝ |
điệu nhạc |
輸入量調節
|
THÂU NHẬP LƯỢNG ĐIỀU TIẾT |
điều tiết lượng nhập khẩu |
栄養失調
|
VINH DƯỠNG THẤT ĐIỀU |
suy dinh dưỡng |
損害の調整
|
TỔN HẠI ĐIỀU CHỈNH |
bản tính toán tổn thất |
労資協調
|
LAO TƯ HIỆP ĐIỀU |
sự hiệp lực giữa lao động và tư sản |
スポーツ調停裁判所
|
ĐIỀU ĐINH TÀI PHÁN SỞ |
Tòa án Trọng tài Thể thao |
希少資源の調査・試掘・採掘
|
HY THIẾU,THIỂU TƯ NGUYÊN ĐIỀU TRA THI QUẬT THẢI,THÁI QUẬT |
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm |
パルス幅変調
|
PHÚC BIẾN ĐIỀU |
Sự điều biến chiều rộng xung |
アンケート調査
|
ĐIỀU TRA |
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu |
試験の答案を調べる
|
THI NGHIỆM ĐÁP ÁN ĐIỀU |
chấm bài thi |
米国投資管理・調査協会
|
MỄ QUỐC ĐẦU TƯ QUẢN LÝ ĐIỀU TRA HIỆP HỘI |
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư |