1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
本格 BẢN CÁCH ĐÍCH mang tính chính thức
末期 MẠT KỲ ĐÍCH ở giai đoạn cuối; mạt kỳ;suy tàn; suy đồi
有形輸出入 HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP xuất nhập khẩu
有形輸出 HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT xuất khẩu hữu hình
最終証拠 TỐI CHUNG ĐÍCH CHỨNG CỨ bằng chứng cuối cùng
旋律 TOÀN LUẬT ĐÍCH du dương
文化 VĂN HÓA ĐÍCH có tính chất văn hóa; có văn hóa;hòa nhã
排他経済水域 BÀI THA ĐÍCH KINH TẾ THỦY VỰC Vùng Kinh tế Độc quyền
排他 BÀI THA ĐÍCH riêng biệt; độc quyền
挑発 THIÊU,THAO PHÁT ĐÍCH một cách khiêu khích
抽象 TRỪU TƯỢNG ĐÍCH một cách trừu tượng;trừu tượng;xa vời
批判 PHÊ PHÁN ĐÍCH một cách phê phán;tính chất phê phán
打算 ĐẢ TOÁN ĐÍCH tính toán; hám lợi; vụ lợi
悲観 BI QUAN ĐÍCH bi quan;mang tính bi quan
悲劇事件 BI KỊCH ĐÍCH SỰ KIỆN vụ bi kịch
悲劇 BI KỊCH ĐÍCH bi đát;Bi kịch
恥辱 SỈ NHỤC ĐÍCH ô nhục
必然 TẤT NHIÊN ĐÍCH có tính tất nhiên
徹底 TRIỆT ĐỂ ĐÍCH có tính triệt để; thấu đáo; toàn diện;triệt để
後天 HẬU THIÊN ĐÍCH sau; đến sau; chậm chân; đứng sau;sự đến sau; sự chậm chân; sự đứng sau; sự có mặt sau; đến sau; phía sau; chậm chân; phát sinh sau
形式 HÌNH THỨC ĐÍCH hình thức; tính hình thức; một cách hình thức; thẩm mỹ; cảnh quan
強制 CƯỜNG CHẾ ĐÍCH miễn cưỡng
弁証 BIỆN,BIỀN CHỨNG ĐÍCH biện chứng
庶民 THỨ DÂN ĐÍCH thông thường; tự nhiên; bình thường
幻想 ẢO TƯỞNG ĐÍCH huyền hoặc
巨視 CỰ THỊ ĐÍCH vĩ mô; mang tính vĩ mô; to lớn
封建 PHONG KIẾN ĐÍCH mang tính phong kiến
客観 KHÁCH QUAN ĐÍCH khách quan; một cách khách quan
実践 THỰC TIỄN ĐÍCH mang tính thực tiễn
実用 THỰC DỤNG ĐÍCH mang tính thực dụng
官能 QUAN NĂNG ĐÍCH đa dâm
好戦 HIẾU,HẢO CHIẾN ĐÍCH háo chiến;hiếu chiến
女性 NỮ TÍNH,TÁNH ĐÍCH nữ tính
奇蹟 KỲ TÍCH ĐÍCH linh thiêng;linh ứng;màu nhiệm;oai linh;thần diệu
奇跡 KỲ TÍCH ĐÍCH phép lạ
多角清算 ĐA GIÁC ĐÍCH THANH TOÁN bù trừ nhiều bên
多元 ĐA NGUYÊN ĐÍCH đa nguyên;sự đa nguyên
圧倒 ÁP ĐẢO ĐÍCH một cách áp đảo; vượt trội; tuyệt đối
国際 QUỐC TẾ ĐÍCH mang tính quốc tế
国家事業 QUỐC GIA ĐÍCH SỰ NGHIỆP đại sự
命令 MỆNH LỆNH ĐÍCH trịch thượng
合理クレーム HỢP LÝ ĐÍCH khiếu nại hợp lý
合理 HỢP LÝ ĐÍCH đúng lý;hợp lý
合法 HỢP PHÁP ĐÍCH hợp pháp
合成 HỢP THÀNH ĐÍCH đa đoan
受動 THỤ,THỌ ĐỘNG ĐÍCH có tính bị động; có tính thụ động
反抗 PHẢN KHÁNG ĐÍCH mang tính phản kháng
反射 PHẢN XẠ ĐÍCH thuộc về phản xạ; mang tính phản xạ
友好 HỮU HIẾU,HẢO ĐÍCH giao hữu;hữu tâm
原始 NGUYÊN THỦY ĐÍCH nguyên thủy; sơ khai; ban sơ
包括 BAO QUÁT ĐÍCH có tính bao quát; một cách tổng quát
刺激 THÍCH,THỨ KHÍCH,KÍCH ĐÍCH gắt
利己 LỢI KỶ ĐÍCH ích kỷ;vị kỷ;vị ngã
利他 LỢI THA ĐÍCH vị tha
写実 TẢ THỰC ĐÍCH tả thực;tính tả thực
内罰 NỘI PHẠT ĐÍCH sự tự trừng phạt; sự tự kiểm điểm; sự tự xem xét bản thân
内向 NỘI HƯỚNG ĐÍCH sống nội tâm; hướng nội
典型 ĐIỂN HÌNH ĐÍCH điển hình;gương mẫu;gương sáng;mang tính điển hình; chính hiệu; Chính gốc
具象 CỤ TƯỢNG ĐÍCH cụ thể; hữu hình
具体 CỤ THỂ ĐÍCH cụ thể; rõ ràng
全面発展する TOÀN DIỆN ĐÍCH PHÁT TRIỂN phát triển một cách toàn diện
全面 TOÀN DIỆN ĐÍCH mang tính toàn diện
全般 TOÀN BAN,BÁN ĐÍCH tổng quát; toàn bộ
先天 TIÊN THIÊN ĐÍCH tính tự nhiên;tính tự nhiên; bẩm sinh; vốn có
儀礼 NGHI LỄ ĐÍCH khách sáo
偶発融資枠組み NGẪU PHÁT ĐÍCH DUNG TƯ KHUNG TỔ Hạn mức tín dụng
個別予定保険契約 CÁ BIỆT ĐÍCH DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM KHẾ,KHIẾT ƯỚC bảo hiểm tạm thời
保守 BẢO THỦ ĐÍCH có tính chất bảo thủ
伝統 TRUYỀN THỐNG ĐÍCH truyền thống
代表 ĐẠI BIỂU ĐÍCH có tính chất làm mẫu;mang tính đại diện;mẫu mực
人道 NHÂN ĐẠO ĐÍCH có tính nhân đạo;sự nhân đạo; nhân đạo
人為 NHÂN VI ĐÍCH có tính nhân tạo; không phải tự nhiên
予備意見 DỰ BỊ ĐÍCH Ý KIẾN dự kiến
主観意見 CHỦ,TRÚ QUAN ĐÍCH Ý KIẾN ý kiến chủ quan
主観 CHỦ,TRÚ QUAN ĐÍCH có tính chủ quan
中継加工貿易 TRUNG KẾ ĐÍCH GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH buôn bán gia công chuyển khẩu
一般 NHẤT BAN,BÁN ĐÍCH chung chung;phổ biến; chung
一時 NHẤT THỜI ĐÍCH một cách tạm thời
一方 NHẤT PHƯƠNG ĐÍCH đơn phương;phiến diện
非論理 PHI LUẬN LÝ ĐÍCH sự phi lý;Phi lý
非科学 PHI KHOA HỌC ĐÍCH Không khoa học
非循環 PHI TUẦN HOÀN ĐÍCH Không có chu kỳ
非営利 PHI DOANH,DINH LỢI ĐÍCH phi lợi nhuận
非合理 PHI HỢP LÝ ĐÍCH Phi lý
非人間 PHI NHÂN GIAN ĐÍCH mất tính người; phi nhân tính
非人道 PHI NHÂN ĐẠO ĐÍCH vô nhân đạo
超現実 SIÊU HIỆN THỰC ĐÍCH Chủ nghĩa siêu thực
窮極目 CÙNG CỰC MỤC ĐÍCH mục đích cuối cùng; mục đích cao nhất
手工業 THỦ CÔNG NGHIỆP ĐÍCH thủ công mỹ nghệ
反社会 PHẢN XÃ HỘI ĐÍCH Chống đối xã hội
不軍事 BẤT QUÂN SỰ ĐÍCH phi quân sự
不可視輸出入 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP xuất nhập khẩu vô hình
不可視輸出 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT xuất khẩu vô hình
不可視貿易残高 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH TÀN CAO cán cân buôn bán vô hình
不可視貿易収支 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI cán cân buôn bán vô hình
経済社会権利センター KINH TẾ XÃ HỘI ĐÍCH QUYỀN LỢI Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế
生物化学酸素要求量 SINH VẬT HÓA HỌC ĐÍCH TOAN TỐ YẾU CẦU LƯỢNG Nhu cầu ô xy sinh hóa
ことを目にしている MỤC ĐÍCH với mục đích là; với mục đích; với mục tiêu
経済・技術機能 KINH TẾ KỸ THUẬT ĐÍCH CƠ,KY NĂNG Tính năng kinh tế kỹ thuật
契約を一方に解約する KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHẤT PHƯƠNG ĐÍCH GIẢI ƯỚC Chấm dứt hợp đồng một cách đơn phương; đơn phương chấm dứt hợp đồng
1 | 2 | 3