| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 本格的 | BẢN CÁCH ĐÍCH | mang tính chính thức |
| 末期的 | MẠT KỲ ĐÍCH | ở giai đoạn cuối; mạt kỳ;suy tàn; suy đồi |
| 有形的輸出入 | HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP | xuất nhập khẩu |
| 有形的輸出 | HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT | xuất khẩu hữu hình |
| 最終的証拠 | TỐI CHUNG ĐÍCH CHỨNG CỨ | bằng chứng cuối cùng |
| 旋律的 | TOÀN LUẬT ĐÍCH | du dương |
| 文化的 | VĂN HÓA ĐÍCH | có tính chất văn hóa; có văn hóa;hòa nhã |
| 排他的経済水域 | BÀI THA ĐÍCH KINH TẾ THỦY VỰC | Vùng Kinh tế Độc quyền |
| 排他的 | BÀI THA ĐÍCH | riêng biệt; độc quyền |
| 挑発的 | THIÊU,THAO PHÁT ĐÍCH | một cách khiêu khích |
| 抽象的 | TRỪU TƯỢNG ĐÍCH | một cách trừu tượng;trừu tượng;xa vời |
| 批判的 | PHÊ PHÁN ĐÍCH | một cách phê phán;tính chất phê phán |
| 打算的 | ĐẢ TOÁN ĐÍCH | tính toán; hám lợi; vụ lợi |
| 悲観的 | BI QUAN ĐÍCH | bi quan;mang tính bi quan |
| 悲劇的事件 | BI KỊCH ĐÍCH SỰ KIỆN | vụ bi kịch |
| 悲劇的 | BI KỊCH ĐÍCH | bi đát;Bi kịch |
| 恥辱的 | SỈ NHỤC ĐÍCH | ô nhục |
| 必然的 | TẤT NHIÊN ĐÍCH | có tính tất nhiên |
| 徹底的 | TRIỆT ĐỂ ĐÍCH | có tính triệt để; thấu đáo; toàn diện;triệt để |
| 後天的 | HẬU THIÊN ĐÍCH | sau; đến sau; chậm chân; đứng sau;sự đến sau; sự chậm chân; sự đứng sau; sự có mặt sau; đến sau; phía sau; chậm chân; phát sinh sau |
| 形式的 | HÌNH THỨC ĐÍCH | hình thức; tính hình thức; một cách hình thức; thẩm mỹ; cảnh quan |
| 強制的 | CƯỜNG CHẾ ĐÍCH | miễn cưỡng |
| 弁証的 | BIỆN,BIỀN CHỨNG ĐÍCH | biện chứng |
| 庶民的 | THỨ DÂN ĐÍCH | thông thường; tự nhiên; bình thường |
| 幻想的 | ẢO TƯỞNG ĐÍCH | huyền hoặc |
| 巨視的 | CỰ THỊ ĐÍCH | vĩ mô; mang tính vĩ mô; to lớn |
| 封建的 | PHONG KIẾN ĐÍCH | mang tính phong kiến |
| 客観的 | KHÁCH QUAN ĐÍCH | khách quan; một cách khách quan |
| 実践的 | THỰC TIỄN ĐÍCH | mang tính thực tiễn |
| 実用的 | THỰC DỤNG ĐÍCH | mang tính thực dụng |
| 官能的 | QUAN NĂNG ĐÍCH | đa dâm |
| 好戦的 | HIẾU,HẢO CHIẾN ĐÍCH | háo chiến;hiếu chiến |
| 女性的 | NỮ TÍNH,TÁNH ĐÍCH | nữ tính |
| 奇蹟的 | KỲ TÍCH ĐÍCH | linh thiêng;linh ứng;màu nhiệm;oai linh;thần diệu |
| 奇跡的 | KỲ TÍCH ĐÍCH | phép lạ |
| 多角的清算 | ĐA GIÁC ĐÍCH THANH TOÁN | bù trừ nhiều bên |
| 多元的 | ĐA NGUYÊN ĐÍCH | đa nguyên;sự đa nguyên |
| 圧倒的 | ÁP ĐẢO ĐÍCH | một cách áp đảo; vượt trội; tuyệt đối |
| 国際的 | QUỐC TẾ ĐÍCH | mang tính quốc tế |
| 国家的事業 | QUỐC GIA ĐÍCH SỰ NGHIỆP | đại sự |
| 命令的 | MỆNH LỆNH ĐÍCH | trịch thượng |
| 合理的クレーム | HỢP LÝ ĐÍCH | khiếu nại hợp lý |
| 合理的 | HỢP LÝ ĐÍCH | đúng lý;hợp lý |
| 合法的 | HỢP PHÁP ĐÍCH | hợp pháp |
| 合成的 | HỢP THÀNH ĐÍCH | đa đoan |
| 受動的 | THỤ,THỌ ĐỘNG ĐÍCH | có tính bị động; có tính thụ động |
| 反抗的 | PHẢN KHÁNG ĐÍCH | mang tính phản kháng |
| 反射的 | PHẢN XẠ ĐÍCH | thuộc về phản xạ; mang tính phản xạ |
| 友好的 | HỮU HIẾU,HẢO ĐÍCH | giao hữu;hữu tâm |
| 原始的 | NGUYÊN THỦY ĐÍCH | nguyên thủy; sơ khai; ban sơ |
| 包括的 | BAO QUÁT ĐÍCH | có tính bao quát; một cách tổng quát |
| 刺激的 | THÍCH,THỨ KHÍCH,KÍCH ĐÍCH | gắt |
| 利己的 | LỢI KỶ ĐÍCH | ích kỷ;vị kỷ;vị ngã |
| 利他的 | LỢI THA ĐÍCH | vị tha |
| 写実的 | TẢ THỰC ĐÍCH | tả thực;tính tả thực |
| 内罰的 | NỘI PHẠT ĐÍCH | sự tự trừng phạt; sự tự kiểm điểm; sự tự xem xét bản thân |
| 内向的 | NỘI HƯỚNG ĐÍCH | sống nội tâm; hướng nội |
| 典型的 | ĐIỂN HÌNH ĐÍCH | điển hình;gương mẫu;gương sáng;mang tính điển hình; chính hiệu; Chính gốc |
| 具象的 | CỤ TƯỢNG ĐÍCH | cụ thể; hữu hình |
| 具体的 | CỤ THỂ ĐÍCH | cụ thể; rõ ràng |
| 全面的発展する | TOÀN DIỆN ĐÍCH PHÁT TRIỂN | phát triển một cách toàn diện |
| 全面的 | TOÀN DIỆN ĐÍCH | mang tính toàn diện |
| 全般的 | TOÀN BAN,BÁN ĐÍCH | tổng quát; toàn bộ |
| 先天的 | TIÊN THIÊN ĐÍCH | tính tự nhiên;tính tự nhiên; bẩm sinh; vốn có |
| 儀礼的 | NGHI LỄ ĐÍCH | khách sáo |
| 偶発的融資枠組み | NGẪU PHÁT ĐÍCH DUNG TƯ KHUNG TỔ | Hạn mức tín dụng |
| 個別的予定保険契約 | CÁ BIỆT ĐÍCH DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM KHẾ,KHIẾT ƯỚC | bảo hiểm tạm thời |
| 保守的 | BẢO THỦ ĐÍCH | có tính chất bảo thủ |
| 伝統的 | TRUYỀN THỐNG ĐÍCH | truyền thống |
| 代表的 | ĐẠI BIỂU ĐÍCH | có tính chất làm mẫu;mang tính đại diện;mẫu mực |
| 人道的 | NHÂN ĐẠO ĐÍCH | có tính nhân đạo;sự nhân đạo; nhân đạo |
| 人為的 | NHÂN VI ĐÍCH | có tính nhân tạo; không phải tự nhiên |
| 予備的意見 | DỰ BỊ ĐÍCH Ý KIẾN | dự kiến |
| 主観的意見 | CHỦ,TRÚ QUAN ĐÍCH Ý KIẾN | ý kiến chủ quan |
| 主観的 | CHỦ,TRÚ QUAN ĐÍCH | có tính chủ quan |
| 中継的加工貿易 | TRUNG KẾ ĐÍCH GIA CÔNG MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán gia công chuyển khẩu |
| 一般的 | NHẤT BAN,BÁN ĐÍCH | chung chung;phổ biến; chung |
| 一時的 | NHẤT THỜI ĐÍCH | một cách tạm thời |
| 一方的 | NHẤT PHƯƠNG ĐÍCH | đơn phương;phiến diện |
| 非論理的 | PHI LUẬN LÝ ĐÍCH | sự phi lý;Phi lý |
| 非科学的 | PHI KHOA HỌC ĐÍCH | Không khoa học |
| 非循環的 | PHI TUẦN HOÀN ĐÍCH | Không có chu kỳ |
| 非営利的 | PHI DOANH,DINH LỢI ĐÍCH | phi lợi nhuận |
| 非合理的 | PHI HỢP LÝ ĐÍCH | Phi lý |
| 非人間的 | PHI NHÂN GIAN ĐÍCH | mất tính người; phi nhân tính |
| 非人道的 | PHI NHÂN ĐẠO ĐÍCH | vô nhân đạo |
| 超現実的 | SIÊU HIỆN THỰC ĐÍCH | Chủ nghĩa siêu thực |
| 窮極目的 | CÙNG CỰC MỤC ĐÍCH | mục đích cuối cùng; mục đích cao nhất |
| 手工業的 | THỦ CÔNG NGHIỆP ĐÍCH | thủ công mỹ nghệ |
| 反社会的 | PHẢN XÃ HỘI ĐÍCH | Chống đối xã hội |
| 不軍事的 | BẤT QUÂN SỰ ĐÍCH | phi quân sự |
| 不可視的輸出入 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP | xuất nhập khẩu vô hình |
| 不可視的輸出 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT | xuất khẩu vô hình |
| 不可視的貿易残高 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH TÀN CAO | cán cân buôn bán vô hình |
| 不可視的貿易収支 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI | cán cân buôn bán vô hình |
| 経済社会的権利センター | KINH TẾ XÃ HỘI ĐÍCH QUYỀN LỢI | Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế |
| 生物化学的酸素要求量 | SINH VẬT HÓA HỌC ĐÍCH TOAN TỐ YẾU CẦU LƯỢNG | Nhu cầu ô xy sinh hóa |
| ことを目的にしている | MỤC ĐÍCH | với mục đích là; với mục đích; với mục tiêu |
| 経済・技術的機能 | KINH TẾ KỸ THUẬT ĐÍCH CƠ,KY NĂNG | Tính năng kinh tế kỹ thuật |
| 契約を一方的に解約する | KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHẤT PHƯƠNG ĐÍCH GIẢI ƯỚC | Chấm dứt hợp đồng một cách đơn phương; đơn phương chấm dứt hợp đồng |